Mác thép | Thép tấm lò hơi, thép tấm chịu áp lực SB410 - SB450 - SB480 - SPV36 - SPV410 - SBV450 - SBV490... |
Tiêu chuẩn | JIS-G3103 - ASME - BS- EN - GB- DIN - ASTM |
Xuất xứ | Nhật Bản - Trung Quốc - Mỹ - Thụy Điển - Đài loan, VN..... |
Độ dày | 6 mm đến 50mm |
Chiều rộng | 500mm đến 3000mm |
Chiều dài | 1000mm đến 12000mm |
Đặc tính |
Được sản xuất theo phương pháp cán nóng thuộc nhóm thép carbon và thép hợp kim molypden. Có khả năng hàn tốt và chống lại các vết nứt cao Là thép nồi hơi và bình chịu áp lực |
Ứng dụng |
Được sử dụng cho lò hơi và các công trình bình chịu áp lực khác trong các ngành công nghiệp nặng. Được sử dụng cho xăng, hóa chất, nhà máy điện, công nghiệp nồi hơi. Làm lò phản ứng, trao đổi nhiệt, tách, bể hình cầu, bình dầu hoặc khí, bình áp lực cho phản ứng hạt nhân, ống nước áp lực cao Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, công nghiệp hóa chất, nhà máy điện, nồi hơi, nồi hơi, trạm thủy điện, đường ống cao áp, trường hợp xoắn ốc và các thiết bị và linh kiện khác... |
Mác thép | Độ dày (mm) | Thành phần hóa học chính của SB410 | |||||
C | Sĩ | Mn | P | S | Mơ | ||
SB410 | T≤25 | 0,24 | 0,15-0,30 | 0,90 | 0,035 | 0,04 | - |
25 <T≤50 | 0,27 | ||||||
50 <T≤100 | 0,29 | ||||||
T> 100 | 0,30 |
Thành phần hóa học của thép tấm SB450 | ||||||||||||||
Mác thép | C.% | Mn.% | S. | N | Cu | Nb | Ti. | Si. | P | AL | Cr. | Mơ | Ni | Vi |
SB450 | 0,08-0,2 | 0,90-1,50 | 0,015 | 0,012 | 0,30 | 0,020 | 0,03 | 0,40 | 0,025 | 0,020 | 0,30 | 0,08 | 0,30 | 0,02 |
Mác thép | Độ dày mm | Thành phần hóa học chính của SB410 | |||||
C | Si | Mn | P | S | Mơ | ||
SB 480 | ≤25 | 0,31 | 0,15 - 1,4 | 0.9 -1,20 | 0,035 | 0,04 | - |
> 25 ~ 50 | 0,33 | ||||||
50 | 0,35 |
Mác thép | Sức mạnh năng suất (≥Mpa) | Độ bền kéo (Mpa) | Độ giãn dài tính bằng ≥,% |
SB410 | 225 | 410-550 | 21 |
Mác thép | Sức mạnh năng suất Mpa (phút) | Độ bền kéo MPa | Độ giãn dài% (phút) | Năng lượng tác động (KVJ) (phút) | ||
-20 ° | 0 ° | 20 | ||||
SB450 | 220 -295 | 430-580 | 21 | 27 | 34 | 40 |
Mác thép | Sức mạnh năng suất (≥Mpa) | Độ bền kéo (Mpa) | Độ giãn dài tính bằng ≥,% |
SB480 | 265 | 480-620 | 21 |
SẢN PHẨM | Độ dày(mm) | Khổ rộng (mm) | Chiều dài(mm) | Khối lượng (Kg/mét vuông) |
Thép tấm | 2 | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 |
Thép tấm | 3 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 |
Thép tấm | 4 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 |
Thép tấm | 5 | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 |
Thép tấm | 6 | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 |
Thép tấm | 7 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 |
Thép tấm | 8 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 |
Thép tấm | 9 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 |
Thép tấm | 10 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 |
Thép tấm | 11 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 86.35 |
Thép tấm | 12 | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 |
Thép tấm | 13 | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 102.05 |
Thép tấm | 14 | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 |
Thép tấm | 15 | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 |
Thép tấm | 16 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 |
Thép tấm | 17 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 133.45 |
Thép tấm | 18 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 |
Thép tấm | 19 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 149.15 |
Thép tấm | 20 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 |
Thép tấm | 21 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 164.85 |
Thép tấm | 22 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 |
Thép tấm | 25 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 |
Thép tấm | 28 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 |
Thép tấm | 30 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 |
Thép tấm | 35 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 |
Thép tấm | 40 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 |
Thép tấm | 45 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 |
Thép tấm | 50 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 |
Thép tấm | 55 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 |
Thép tấm | 60 | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 |
NGOÀI RA :
Thép Thành Dương là đơn vị chuyên cung cấp Thép Tấm, Thép Hình, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Ống Hàn, Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Inox, Nhôm, Đồng… Có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ CO CQ bản gốc, Hóa đơn.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© Bản quyền thuộc về https://thepthanhduong.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website