Thép Tấm SB410, SB450, SB480

Thứ ba - 16/06/2020 21:49

Công Ty Thép Thành Dương chuyên nhập khẩu các loại Thép Tấm SB410, SB450, SB480 có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có Đầy Đủ CO CQ Bản Gốc, Hóa đơn. Cam kết uy tín, chất lượng về hoàng hóa cũng như giấy tờ.

Thép Tấm SB410, SB450, SB480
Thép Tấm SB410, SB450, SB480

Thép Tấm SB410, SB450, SB480 (2)
Thép Tấm SB410, SB450, SB480


Thép tấm SB410/ SB450/ SB480là vật liệu dùng cho lò hơi và bình chịu áp lực, thuộc nhóm thép carbon và thép hợp kim molypden và là thép tấm được cán nóng sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3103 với khả năng hàn tốt và chống lại các vết nứt hàn.

Đặc điểm kỹ thuật

Mác thép Thép tấm lò hơi, thép tấm chịu áp lực SB410 - SB450 - SB480 - SPV36 - SPV410 - SBV450 - SBV490...
Tiêu chuẩn  JIS-G3103 -  ASME -  BS-  EN  - GB- DIN -  ASTM
Xuất xứ Nhật Bản - Trung Quốc - Mỹ - Thụy Điển - Đài loan, VN.....
Độ dày 6 mm đến 50mm
Chiều rộng 500mm đến 3000mm
Chiều dài 1000mm đến 12000mm
Đặc tính

 Được sản xuất theo phương pháp cán nóng thuộc nhóm thép carbon và thép hợp kim molypden.  

Có khả năng hàn tốt và chống lại các vết nứt cao

Là thép nồi hơi và bình chịu áp lực

Ứng dụng

Được sử dụng cho lò hơi và các công trình bình chịu áp lực khác trong các ngành công nghiệp nặng.  

Được sử dụng cho xăng, hóa chất, nhà máy điện, công nghiệp nồi hơi. Làm lò phản ứng, trao đổi nhiệt, tách, bể hình cầu, bình dầu hoặc khí, bình áp lực cho phản ứng hạt nhân, ống nước áp lực cao

Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, công nghiệp hóa chất, nhà máy điện, nồi hơi, nồi hơi, trạm thủy điện, đường ống cao áp, trường hợp xoắn ốc và các thiết bị và linh kiện khác...

 

Thành phần hóa học

Thép tấm SB410

Mác thép Độ dày (mm) Thành phần hóa học chính của SB410
C Mn P S
SB410 T≤25 0,24 0,15-0,30 0,90 0,035 0,04 -
25 <T≤50 0,27
50 <T≤100 0,29
T> 100 0,30

Thép tấm SB450

Thành phần hóa học của thép tấm SB450
Mác thép C.% Mn.% S. N Cu Nb Ti. Si. P AL Cr. Ni Vi
SB450 0,08-0,2 0,90-1,50 0,015 0,012 0,30 0,020 0,03 0,40 0,025 0,020 0,30 0,08 0,30 0,02

Thép tấm SB480

Mác thép Độ dày mm                   Thành phần hóa học chính của SB410
C Si Mn P S
SB 480 ≤25 0,31 0,15 - 1,4 0.9 -1,20 0,035 0,04 -
> 25 ~ 50 0,33
50 0,35
Tính chất cơ học của thép tấm  SB410/ SB450/ SB480:

Tính chất cơ học SB410:

Mác thép Sức mạnh năng suất (≥Mpa) Độ bền kéo (Mpa) Độ giãn dài tính bằng ≥,%
SB410 225 410-550 21

Tính chất cơ học SB450:

Mác thép Sức mạnh năng suất Mpa (phút) Độ bền kéo MPa Độ giãn dài% (phút) Năng lượng tác động (KVJ) (phút)
-20 ° 0 ° 20
SB450 220 -295 430-580 21 27 34 40

Tính chất cơ học SB480:

Mác thép Sức mạnh năng suất (≥Mpa) Độ bền kéo (Mpa) Độ giãn dài tính bằng ≥,%
SB480 265 480-620 21
 
QUY CÁCH THAM KHẢO:
SẢN PHẨM Độ dày(mm) Khổ rộng (mm) Chiều dài(mm) Khối lượng  (Kg/mét vuông)
Thép tấm  2 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7
Thép tấm  3 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
Thép tấm  4 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
Thép tấm  5 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
Thép tấm  6 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
Thép tấm  7 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
Thép tấm  8 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
Thép tấm  9 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
Thép tấm  10 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
Thép tấm  11 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
Thép tấm  12 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
Thép tấm  13 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
Thép tấm  14 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
Thép tấm  15 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
Thép tấm  16 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
Thép tấm  17 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
Thép tấm  18 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
Thép tấm  19 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
Thép tấm  20 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
Thép tấm  21 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
Thép tấm  22 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
Thép tấm  25 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
Thép tấm  28 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
Thép tấm  30 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
Thép tấm  35 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
Thép tấm  40 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
Thép tấm  45 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
Thép tấm  50 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
Thép tấm  55 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
Thép tấm  60 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
 

NGOÀI RA :

Thép Thành Dương là đơn vị chuyên cung cấp Thép Tấm, Thép Hình, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Ống Hàn, Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Inox, Nhôm, Đồng… Có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ CO CQ bản gốc, Hóa đơn.

CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0914 406 428 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây