Thép tấm A516 là thép tấm cường lực cao, nhiệt độ thấp, có hàm lượng carbon trung bình.
Tên sản phẩm | |
Độ dày | 6mm – 40mm |
Chiều dài | 6000 – 12000mm |
Vật liệu thép | ASTM A516 Gr55, A516 Gr60, A516 Gr65, A516 Gr70 |
Tiêu chuẩn | ASTM A516 |
Công dụng | công nghiệp ô tô, công nghiệp điện, công nghiệp xây dựng, công nghiệp đóng tàu, dầu, khí nội thất và sản xuất máy móc nông nghiệp |
Kỹ thuật | Thép tấm cán nóng |
Bề mặt hoàn thiện | Trần Đen Mạ kẽm Dầu |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ |
||||
Thép Tấm A516 Tiêu Chuẩn ASTM |
||||
Steel plate |
||||
Tiêu chuẩn |
Mác thép |
Độ bền cơ lý |
||
Giới hạn chảy |
Giới hạn đứt |
Độ giãn dài |
||
Gr 55 |
205 min |
380-515 |
23 |
|
Gr 60 |
220 min |
415-550 |
21 |
|
Gr 60S |
220 min |
415-550 |
21 |
|
Gr 65 |
240 min |
450-585 |
19 |
|
Gr 65S |
240 min |
450-585 |
19 |
|
Gr 70 |
260 min |
485-620 |
17 |
|
Gr 70S |
260 min |
485-620 |
17 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC |
|||||||
Steel plate |
|||||||
Tiêu chuẩn |
Mác thép |
Độ dày |
Thành phần hóa học |
||||
C (max) |
Si |
Mn (max) |
P (max) |
S (max) |
|||
Gr 55 |
t≤12.5 |
0.18 |
0.15-0.40 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5<t≤50 |
0.20 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.22 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.26 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 60 |
t≤12.5 |
0.21 |
0.15-0.40 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5<t≤50 |
0.23 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.25 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 60S |
t≤12.5 |
0.21 |
0.15-0.40 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5<t≤50 |
0.23 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.25 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 65 |
t≤12.5 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5<t≤50 |
0.26 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 65S |
t≤12.5 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5<t≤50 |
0.26 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 70 |
t≤12.5 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5<t≤50 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.30 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 70S |
t≤12.5 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5<t≤50 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.30 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
Công Ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Tấm, Thép Hình, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Ống Hàn, Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Inox, Nhôm, Đồng… Có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ CO CQ bản gốc, Hóa đơn.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© Bản quyền thuộc về https://thepthanhduong.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website