Thép Tấm Q235, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D

Chủ nhật - 12/07/2020 23:47

Công Ty Thép Thành Dương chuyên nhập khẩu các loại Thép Tấm Q235, Q235A, Q235B, Q235C, Thép Tấm Nhập Khẩu có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có Đầy Đủ CO CQ Bản Gốc, Hóa đơn. Cam kết uy tín, chất lượng về hoàng hóa cũng như giấy tờ. Chúng tôi xin cảm kết về chất lượng hàng hóa cũng như phương thức hoạt động.,

Thép Tấm Q235, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Thép Tấm Q235, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D

Thép Tấm Q235, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D

THÔNG TIN SẢN PHẨM

* Là loại thép được sản xuất theo phương pháp cán nóng có độ dẻo dai và đàn hồi tốt.
- Công dụng :Gia công kết cấu nhà xưởng, bồn bể chứa xăng dầu, bồn bể chứa nước…dùng trong ngành đóng tàu, nghành chế tạo máy, cơ khí....
* Mác Thép tương đương
- Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
- Mác thép của Nhật : SS400, .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79
- Mác thép của Mỹ : A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM A36,
* Chiều dày từ: 4mm đến 300mm
* Chiều rộng từ: 1500mm đến 3000mm
* Chiều dài từ : 6m đến 12m

Có cắt quy cách theo nhu cầu sử dụng của quý khách

Thành Phần Hóa Học
 
    Thành Phần Hóa Học %  
Mác Thép  Lớp Thép  C (≤) Si (≤) Mn (≤) P (≤)          S (≤)         
Q235 Q235A           0.22                       0.35                         1.40                     0.045                      0.050               
Q235B 0.20 0.35 1.40 0.045 0.045  
Q235C 0.17 0.35 1.40 0.040 0.040  
Q235D 0.17 0.35 1.40 0.035 0.035  

 

Tính Chất Cơ Lý

 

Steel Grade
Quality Yield Strength (≥ N/mm2) Tensile Strength(N/mm2) Elongation (≥%) Impact Test (V notch)
Thickness or Dia. Ø mm Thickness or Dia. Ø mm Temp. ℃ Absorbed Energy (Vertical, ≥J)
Ø ≤16 16 < Ø ≤40 40 < Ø ≤60 60 < Ø ≤100 100 < Ø ≤150 150 < Ø ≤200 Ø ≤40 40 < Ø ≤60 60 < Ø ≤100 100 < Ø ≤150 150 < Ø ≤200
Q235 Q235A 235 225 215 205 195 185 370 – 500 26 25 24 22 21
Q235B +20  
Q235C 0
Q235D -20
 

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM Q235A, Q235B, Q235C, A235D

STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm  Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm  3 1500 - 2000  6000 - 12.000
2 Thép tấm  4 1500 - 2000  6000 - 12.000
3 Thép tấm  5 1500 - 2000  6000 - 12.000
4 Thép tấm  6 1500 - 2000  6000 - 12.000
5 Thép tấm  8 1500 - 2000  6000 - 12.000
6 Thép tấm  9 1500 - 2000  6000 - 12.000
7 Thép tấm  10 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
8 Thép tấm  12 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
9 Thép tấm  13 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
10 Thép tấm  14 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
11 Thép tấm  15 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
12 Thép tấm  16 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
13 Thép tấm  18 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
14 Thép tấm  20 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
15 Thép tấm  22 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
16 Thép tấm  24 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
17 Thép tấm  25 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
18 Thép tấm  28 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
19 Thép tấm  30 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
20 Thép tấm  32 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
21 Thép tấm  34 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
22 Thép tấm  35 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
23 Thép tấm  36 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
24 Thép tấm  38 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
25 Thép tấm  40 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
26 Thép tấm  44 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
27 Thép tấm  45 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
28 Thép tấm  50 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
29 Thép tấm  55 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
30 Thép tấm  60 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
31 Thép tấm  65 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
32 Thép tấm  70 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
33 Thép tấm  75 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
34 Thép tấm  80 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
35 Thép tấm  82 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
36 Thép tấm  85 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
37 Thép tấm  90 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
38 Thép tấm  95 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
39 Thép tấm  100 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
40 Thép tấm  110 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
41 Thép tấm  120 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
42 Thép tấm  150 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
43 Thép tấm  180 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
44 Thép tấm  200 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
45 Thép tấm  220 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
46 Thép tấm  250 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
47 Thép tấm  260 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
48 Thép tấm  270 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
49 Thép tấm  280 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
50 Thép tấm  300 1500 - 2000 - 3000  6000 - 12.000
 

NGOÀI RA : 

Công Ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Tấm, Thép Hình, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Ống Hàn, Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Inox, Nhôm, Đồng… Có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ CO CQ bản gốc, Hóa đơn.

CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0914 406 428 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây