Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS. Hàng nhập khẩu - giá cạnh trạnh
Lưu Ý: Chúng tôi có đầy đủ mác thép, mọi size ống với quy cách và độ dày theo yêu cầu của Quý khách hàng
Chất Liệu : |
40Cr/20Cr/S20C/S30C/S45C/SA213/... ASTM A333, ASTM A335, ASTM A179... |
Tiêu chuẩn |
ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS, |
Kích thước |
Đường kính phủ ngoài: 6.0 – 1250.0mm. Độ dày: 1.0 – 150.0mm. Chiều dài: 3 - 14m hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Xuất Xứ : |
Nhật Bản - Hàn Quốc - Trung Quốc - Việt Nam - Châu Âu... |
Công dụng |
Thép ống đúc chịu nhiệt- ống thép đúc chịu nhiệt được áp dụng trong các ngành như được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực như: Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dụng cụ y tế, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải... |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐƯỜNG KÍNH |
|||||||||||||||
DN |
INCH |
OD (mm) |
10 |
20 |
30 |
40 |
STD |
60 |
80 |
XS |
100 |
120 |
140 |
160 |
XXS |
|
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
8 |
1/4 |
13.7 |
1.65 |
- |
1.85 |
2.24 |
2.24 |
- |
3.02 |
3.02 |
- |
- |
- |
- |
- |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
10 |
3/8 |
17.1 |
1.65 |
- |
1.85 |
2.31 |
2.31 |
- |
3.20 |
3.20 |
- |
- |
- |
- |
- |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
15 |
1/2 |
21.3 |
2.11 |
- |
2.41 |
2.77 |
2.77 |
- |
3.73 |
3.73 |
- |
- |
- |
4.78 |
7.47 |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
20 |
3/4 |
26.7 |
2.11 |
- |
2.41 |
2.87 |
2.87 |
- |
3.91 |
3.91 |
- |
- |
- |
5.56 |
7.82 |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
25 |
1 |
33.4 |
2.77 |
- |
2.90 |
3.38 |
3.38 |
- |
4.55 |
4.55 |
- |
- |
- |
6.35 |
9.09 |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
32 |
1 1/4 |
42.2 |
2.77 |
- |
2.97 |
3.56 |
3.56 |
- |
4.85 |
4.85 |
- |
- |
- |
6.35 |
9.70 |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
40 |
1 1/2 |
48.3 |
2.77 |
- |
3.18 |
3.68 |
3.68 |
- |
5.08 |
5.08 |
- |
- |
- |
7.14 |
10.15 |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
50 |
2 |
60.3 |
2.77 |
- |
3.18 |
3.91 |
3.91 |
- |
5.54 |
5.54 |
- |
- |
- |
8.74 |
11.07 |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
65 |
2 1/2 |
73.0 |
3.05 |
- |
4.78 |
5.16 |
5.16 |
- |
7.01 |
7.01 |
- |
- |
- |
9.53 |
14.02 |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
80 |
3 |
88.9 |
3.05 |
- |
4.78 |
5.49 |
5.49 |
- |
7.62 |
7.62 |
- |
- |
- |
11.13 |
15.24 |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
90 |
3 1/2 |
101.6 |
3.05 |
- |
4.78 |
5.74 |
5.74 |
- |
8.08 |
8.08 |
- |
- |
- |
- |
- |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
100 |
4 |
114.3 |
3.05 |
- |
4.78 |
6.02 |
6.02 |
- |
8.56 |
8.56 |
- |
11.13 |
- |
13.49 |
17.12 |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
125 |
5 |
141.3 |
3.40 |
- |
- |
6.55 |
6.55 |
- |
9.53 |
9.53 |
- |
12.70 |
- |
15.88 |
19.05 |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
150 |
6 |
168.3 |
3.40 |
- |
- |
7.11 |
7.11 |
- |
10.97 |
10.97 |
- |
14.27 |
- |
18.26 |
21.95 |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
200 |
8 |
219.1 |
3.76 |
6.35 |
7.04 |
8.18 |
8.18 |
10.31 |
12.70 |
12.70 |
15.09 |
18.26 |
20.62 |
23.01 |
22.23 |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
250 |
10 |
273.0 |
4.19 |
6.35 |
7.80 |
9.27 |
9.27 |
12.70 |
15.09 |
12.70 |
18.26 |
21.44 |
25.40 |
28.58 |
25.40 |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
300 |
12 |
323.8 |
4.57 |
6.35 |
8.38 |
10.31 |
9.53 |
14.27 |
17.48 |
12.70 |
21.44 |
25.40 |
28.58 |
33.32 |
25.40 |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
350 |
14 |
355.6 |
6.35 |
7.92 |
9.53 |
11.13 |
9.53 |
15.09 |
19.05 |
12.70 |
23.83 |
27.79 |
31.75 |
35.71 |
- |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
400 |
16 |
406.4 |
6.35 |
7.92 |
9.53 |
12.70 |
9.53 |
16.66 |
21.44 |
12.70 |
26.19 |
30.96 |
36.53 |
40.49 |
- |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
450 |
18 |
457 |
6.35 |
7.92 |
11.13 |
14.29 |
9.53 |
19.09 |
23.83 |
12.70 |
29.36 |
34.93 |
39.67 |
45.24 |
- |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
500 |
20 |
508 |
6.35 |
9.53 |
12.70 |
15.08 |
9.53 |
20.62 |
26.19 |
12.70 |
32.54 |
38.10 |
44.45 |
50.01 |
- |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
550 |
22 |
559 |
6.35 |
9.53 |
12.70 |
- |
9.53 |
22.23 |
28.58 |
12.70 |
34.93 |
41.28 |
47.63 |
53.98 |
- |
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao |
600 |
24 |
610 |
6.35 |
9.53 |
14.27 |
17.48 |
9.53 |
24.61 |
30.96 |
12.70 |
38.89 |
46.02 |
52.37 |
59.54 |
- |
Công Ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Tấm, Thép Hình, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Ống Hàn, Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Inox, Nhôm, Đồng… Có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ CO CQ bản gốc, Hóa đơn.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© Bản quyền thuộc về https://thepthanhduong.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website