- Thép ống đúc hợp kim ASTM A355 là tiêu chuẩn định dạng cho thép ống đúc hợp kim liền mạch nhiệt độ cao.
- Thép ống đúc hợp kim A355 thích hợp cho việc uốn cong ,các hoạt động tạo hình và hàn.Mỗi chiều dài của thép ống đúc hợp kim A355 phải kiểm tra bằng phương pháp kiểm tra thủy tĩnh.
MÁC THÉP | P1 - P2 - P5 - P11 - P12 - P15 - P22 - P91 - P92 - T2 - T5 - T9 - T11 - T12 - T13 - T17 - T21 - T22 - T91 - T92 |
TIÊU CHUẨN | ASTM/SA A355 - ASTM/SA A213 |
ỨNG DỤNG | Thép ống đúc hợp kim ASTM/SA A213, thép ống đúc họp kim ASTM/SA A355 đươc sử dụng trong nghành dầu khí, nồi hơi, công nghiệp hóa điệnnghành công nghiệp ô tô, những công trình chịu nhiệt cao, chống mài mòn. |
XUẤT XỨ | Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc - Singapore - Châu Âu |
QUY CÁCH | Dày : 2.77 mm - 32.25mm |
Đường kính : Φ21.3 - Φ 508mm | |
Dài : 6000 - 11900mm |
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC | ||||||||||||
C max |
Mn max | P max |
S max |
Si max |
Cr max |
Mo max |
Al max |
Ni max |
Ni max |
V max |
TI max |
Nb max |
|
% | % | % | % | % | % | % | % | % | % | % | % | % | |
P5 | 0.15 | 0.30 - 0.60 | 0.025 | 0.025 | 0.50 | 4.00-6.00 | 0.45-0.65 | 0.02 | 0.40 | 0.03-0.07 | 0.18-0.25 | 0.01 | 0.06-0.10 |
P9 | 0.15 | 0.25-1.00 | 8.00-10.00 | 0.90-1.10 | |||||||||
P11 | 0.05-0.15 | 0.50-1.00 | 1.00-1.50 | 0.44-0.65 | |||||||||
P22 | 0.05-0.15 | 0.50-1.00 | 1.90-2.60 | 0.87-1.13 | |||||||||
P91 | 0.05-0.12 | 0.020 | 0.010 | 0.20-0.50 | 8.00-9.50 | 0.85-1.05 | |||||||
T1 | 0.15 | 0.30-0.60 | 0.025 | 0.025 | 0.50 | 4.00-6.00 | 0.45-0.65 | ||||||
T9 | 0.15 | 0.25-1.00 | 8.00-10.00 | 0.90-1.10 | |||||||||
T11 | 0.15 | 0.50-1.00 | 1.00-1.50 | 0.44-0.65 | |||||||||
T12 | 0.15 | 0.50-1.00 | 1.00-1.50 | 0.44-0.65 | |||||||||
T22 | 0.05-0.15 | 0.50 | 1.90-2.60 | 0.87-1.13 | |||||||||
T23 | 0.04-0.10 | 0.10-0.60 | 0.030 | 0.010 | 0.50 | 1.90-2.60 | 0.05-0.30 | 0.20-0.30 | 0.02-0.08 | ||||
T91 | 0.08-0.12 | 0.30-0.60 | 0.020 | 0.010 | 0.20-0.50 | 8.00-9.50 | 0.85-1.05 | 0.18-0.25 | 0.06-0.10 |
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | ||
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
P5 | ≥205 | ≥415 | ≥30 |
P9 | ≥205 | ≥415 | ≥30 |
P11 | ≥205 | ≥415 | ≥30 |
P22 | ≥205 | ≥415 | ≥30 |
P91 | ≥415 | ≥585 | ≥20 |
T1 | ≥205 | ≥415 | ≥30 |
T9 | ≥205 | ≥415 | ≥30 |
T11 | ≥205 | ≥415 | ≥30 |
T12 | ≥205 | ≥415 | ≥30 |
T22 | ≥205 | ≥415 | ≥30 |
T23 | ≥400 | ≥510 | ≥20 |
T91 | ≥415 | ≥585 | ≥20 |
Công Ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Tấm, Thép Hình, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Ống Hàn, Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Inox, Nhôm, Đồng… Có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ CO CQ bản gốc, Hóa đơn.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© Bản quyền thuộc về https://thepthanhduong.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website