Công Ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp cho khách hàng nhiều loại ống thép khác nhau từ Ống Thép Đúc, Ống Thép Hàn, Ống Thép Mạ Kẽm dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, Tiêu chuẩn JIS G3444 STK290, STK400, STK490, STK500, STK540. Ống thép dùng cho kết cấu cảng, cầu vượt, kết cấu giàn không gian với khẩu độ lớn. Ngoài ra ứng dụng trong các ngành công nghiệp liên quan đến nhiệt độ cao, chịu áp lực lớn như đường ống dẫn dầu, khí gas, nồi hơi, cơ khí chế tạo, xây dựng , phòng cháy chữa cháy…
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
Ống thép STK là loại ống thép sử dụng nguyên liệu STK290, STK400, STK490, STK500, STK540 theo tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (Japanese Industrial Standards) JIS G3444. Do các ký hiệu đầu tiên của tiêu chuẩn vật liệu bắt đầu bằng STK, tại thị trường Việt Nam người ta thường gọi là ống thép STK.
TÊN SẢN PHẨM |
ĐƯỜNG KÍNH |
|||||||||||||||
DN |
INCH |
OD (mm) |
10 |
20 |
30 |
40 |
STD |
60 |
80 |
XS |
100 |
120 |
140 |
160 |
XXS |
|
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
8 |
1/4 |
13.7 |
1.65 |
- |
1.85 |
2.24 |
2.24 |
- |
3.02 |
3.02 |
- |
- |
- |
- |
- |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
10 |
3/8 |
17.1 |
1.65 |
- |
1.85 |
2.31 |
2.31 |
- |
3.20 |
3.20 |
- |
- |
- |
- |
- |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
15 |
1/2 |
21.3 |
2.11 |
- |
2.41 |
2.77 |
2.77 |
- |
3.73 |
3.73 |
- |
- |
- |
4.78 |
7.47 |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
20 |
3/4 |
26.7 |
2.11 |
- |
2.41 |
2.87 |
2.87 |
- |
3.91 |
3.91 |
- |
- |
- |
5.56 |
7.82 |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
25 |
1 |
33.4 |
2.77 |
- |
2.90 |
3.38 |
3.38 |
- |
4.55 |
4.55 |
- |
- |
- |
6.35 |
9.09 |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
32 |
1 1/4 |
42.2 |
2.77 |
- |
2.97 |
3.56 |
3.56 |
- |
4.85 |
4.85 |
- |
- |
- |
6.35 |
9.70 |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
40 |
1 1/2 |
48.3 |
2.77 |
- |
3.18 |
3.68 |
3.68 |
- |
5.08 |
5.08 |
- |
- |
- |
7.14 |
10.15 |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
50 |
2 |
60.3 |
2.77 |
- |
3.18 |
3.91 |
3.91 |
- |
5.54 |
5.54 |
- |
- |
- |
8.74 |
11.07 |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
65 |
2 1/2 |
73.0 |
3.05 |
- |
4.78 |
5.16 |
5.16 |
- |
7.01 |
7.01 |
- |
- |
- |
9.53 |
14.02 |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
80 |
3 |
88.9 |
3.05 |
- |
4.78 |
5.49 |
5.49 |
- |
7.62 |
7.62 |
- |
- |
- |
11.13 |
15.24 |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
90 |
3 1/2 |
101.6 |
3.05 |
- |
4.78 |
5.74 |
5.74 |
- |
8.08 |
8.08 |
- |
- |
- |
- |
- |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
100 |
4 |
114.3 |
3.05 |
- |
4.78 |
6.02 |
6.02 |
- |
8.56 |
8.56 |
- |
11.13 |
- |
13.49 |
17.12 |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
125 |
5 |
141.3 |
3.40 |
- |
- |
6.55 |
6.55 |
- |
9.53 |
9.53 |
- |
12.70 |
- |
15.88 |
19.05 |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
150 |
6 |
168.3 |
3.40 |
- |
- |
7.11 |
7.11 |
- |
10.97 |
10.97 |
- |
14.27 |
- |
18.26 |
21.95 |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
200 |
8 |
219.1 |
3.76 |
6.35 |
7.04 |
8.18 |
8.18 |
10.31 |
12.70 |
12.70 |
15.09 |
18.26 |
20.62 |
23.01 |
22.23 |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
250 |
10 |
273.0 |
4.19 |
6.35 |
7.80 |
9.27 |
9.27 |
12.70 |
15.09 |
12.70 |
18.26 |
21.44 |
25.40 |
28.58 |
25.40 |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
300 |
12 |
323.8 |
4.57 |
6.35 |
8.38 |
10.31 |
9.53 |
14.27 |
17.48 |
12.70 |
21.44 |
25.40 |
28.58 |
33.32 |
25.40 |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
350 |
14 |
355.6 |
6.35 |
7.92 |
9.53 |
11.13 |
9.53 |
15.09 |
19.05 |
12.70 |
23.83 |
27.79 |
31.75 |
35.71 |
- |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
400 |
16 |
406.4 |
6.35 |
7.92 |
9.53 |
12.70 |
9.53 |
16.66 |
21.44 |
12.70 |
26.19 |
30.96 |
36.53 |
40.49 |
- |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
450 |
18 |
457 |
6.35 |
7.92 |
11.13 |
14.29 |
9.53 |
19.09 |
23.83 |
12.70 |
29.36 |
34.93 |
39.67 |
45.24 |
- |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
500 |
20 |
508 |
6.35 |
9.53 |
12.70 |
15.08 |
9.53 |
20.62 |
26.19 |
12.70 |
32.54 |
38.10 |
44.45 |
50.01 |
- |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
550 |
22 |
559 |
6.35 |
9.53 |
12.70 |
- |
9.53 |
22.23 |
28.58 |
12.70 |
34.93 |
41.28 |
47.63 |
53.98 |
- |
Thép Ống Đúc STK290/STK400/STK490/STK500/STK540 |
600 |
24 |
610 |
6.35 |
9.53 |
14.27 |
17.48 |
9.53 |
24.61 |
30.96 |
12.70 |
38.89 |
46.02 |
52.37 |
59.54 |
- |
Công Ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Tấm, Thép Hình, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Ống Hàn, Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Inox, Nhôm, Đồng… Có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ CO CQ bản gốc, Hóa đơn.
CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM
ĐƯỢC HỢP TÁC VỚI BẠN SẼ LÀ NIỀM VINH HẠNH CỦA CÔNG TY CHÚNG TÔI
MỌI THÔNG TIN XIN LIÊN HỆ
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© Bản quyền thuộc về https://thepthanhduong.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website