https://thepthanhduong.com Công Ty TNHH XNK Thép Thành Dương
Công Ty TNHH XNK Thép Thành Dương, Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Quy cách ống thép đúc DN6 Phi 10.3
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN6 |
10.3 |
1.24 |
SCH10 |
0,28 |
|
DN6 |
10.3 |
1.45 |
SCH30 |
0,32 |
|
DN6 |
10.3 |
1.73 |
SCH40 |
0.37 |
|
DN6 |
10.3 |
1.73 |
SCH.STD |
0.37 |
|
DN6 |
10.3 |
2.41 |
SCH80 |
0.47 |
|
DN6 |
10.3 |
2.41 |
SCH. XS |
0.47 |
Quy cách ống thép đúc DN8 Phi 13.7
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN8 |
13.7 |
1.65 |
SCH10 |
0,49 |
|
DN8 |
13.7 |
1.85 |
SCH30 |
0,54 |
|
DN8 |
13.7 |
2.24 |
SCH40 |
0.63 |
|
DN8 |
13.7 |
2.24 |
SCH.STD |
0.63 |
|
DN8 |
13.7 |
3.02 |
SCH80 |
0.80 |
|
DN8 |
13.7 |
3.02 |
SCH. XS |
0.80 |
Quy cách ống thép đúc DN10 Phi 17.1
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN10 |
17.1 |
1.65 |
SCH10 |
0,63 |
|
DN10 |
17.1 |
1.85 |
SCH30 |
0,70 |
|
DN10 |
17.1 |
2.31 |
SCH40 |
0.84 |
|
DN10 |
17.1 |
2.31 |
SCH.STD |
0.84 |
|
DN10 |
17.1 |
3.20 |
SCH80 |
0.10 |
|
DN10 |
17.1 |
3.20 |
SCH. XS |
0.10 |
Quy cách ống thép đúc DN15 Phi 21.3
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN15 |
21.3 |
2.11 |
SCH10 |
1.00 |
|
DN15 |
21.3 |
2.41 |
SCH30 |
1.12 |
|
DN15 |
21.3 |
2.77 |
SCH40 |
1.27 |
|
DN15 |
21.3 |
2.77 |
SCH.STD |
1.27 |
|
DN15 |
21.3 |
3.73 |
SCH80 |
1.62 |
|
DN15 |
21.3 |
3.73 |
SCH. XS |
1.62 |
|
DN15 |
21.3 |
4.78 |
160 |
1.95 |
|
DN15 |
21.3 |
7.47 |
SCH. XXS |
2.55 |
Quy cách ống thép đúc DN20 Phi 27
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN 20 |
26,7 |
1,65 |
SCH5 |
1,02 |
|
DN 20 |
26,7 |
2,1 |
SCH10 |
1,27 |
|
DN 20 |
26,7 |
2,87 |
SCH40 |
1,69 |
|
DN 20 |
26,7 |
3,91 |
SCH80 |
2,2 |
|
DN 20 |
26,7 |
7,8 |
XXS |
3,63 |
Quy cách ống thép đúc DN25 Phi 34
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN25 |
33,4 |
1,65 |
SCH5 |
1,29 |
|
DN25 |
33,4 |
2,77 |
SCH10 |
2,09 |
|
DN25 |
33,4 |
3,34 |
SCH40 |
2,47 |
|
DN25 |
33,4 |
4,55 |
SCH80 |
3,24 |
|
DN25 |
33,4 |
9,1 |
XXS |
5,45 |
Quy cách ống thép đúc DN32 Phi 42
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN32 |
42,2 |
1,65 |
SCH5 |
1,65 |
|
DN32 |
42,2 |
2,77 |
SCH10 |
2,69 |
|
DN32 |
42,2 |
2,97 |
SCH30 |
2,87 |
|
DN32 |
42,2 |
3,56 |
SCH40 |
3,39 |
|
DN32 |
42,2 |
4,8 |
SCH80 |
4,42 |
|
DN32 |
42,2 |
9,7 |
XXS |
7,77 |
Quy cách ống thép đúc DN40 Phi 48.3
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN40 |
48,3 |
1,65 |
SCH5 |
1,9 |
|
DN40 |
48,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,11 |
|
DN40 |
48,3 |
3,2 |
SCH30 |
3,56 |
|
DN40 |
48,3 |
3,68 |
SCH40 |
4,05 |
|
DN40 |
48,3 |
5,08 |
SCH80 |
5,41 |
|
DN40 |
48,3 |
10,1 |
XXS |
9,51 |
Quy cách ống thép đúc DN50 Phi 60
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN50 |
60,3 |
1,65 |
SCH5 |
2,39 |
|
DN50 |
60,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,93 |
|
DN50 |
60,3 |
3,18 |
SCH30 |
4,48 |
|
DN50 |
60,3 |
3,91 |
SCH40 |
5,43 |
|
DN50 |
60,3 |
5,54 |
SCH80 |
7,48 |
|
DN50 |
60,3 |
6,35 |
SCH120 |
8,44 |
|
DN50 |
60,3 |
11,07 |
XXS |
13,43 |
Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 73
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN65 |
73 |
2,1 |
SCH5 |
3,67 |
|
DN65 |
73 |
3,05 |
SCH10 |
5,26 |
|
DN65 |
73 |
4,78 |
SCH30 |
8,04 |
|
DN65 |
73 |
5,16 |
SCH40 |
8,63 |
|
DN65 |
73 |
7,01 |
SCH80 |
11,4 |
|
DN65 |
73 |
7,6 |
SCH120 |
12,25 |
|
DN65 |
73 |
14,02 |
XXS |
20,38 |
Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 76
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN65 |
76 |
2,1 |
SCH5 |
3,83 |
|
DN65 |
76 |
3,05 |
SCH10 |
5,48 |
|
DN65 |
76 |
4,78 |
SCH30 |
8,39 |
|
DN65 |
76 |
5,16 |
SCH40 |
9,01 |
|
DN65 |
76 |
7,01 |
SCH80 |
11,92 |
|
DN65 |
76 |
7,6 |
SCH120 |
12,81 |
|
DN65 |
76 |
14,02 |
XXS |
21,42 |
Quy cách ống thép đúc DN80 Phi 90
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN80 |
88,9 |
2,11 |
SCH5 |
4,51 |
|
DN80 |
88,9 |
3,05 |
SCH10 |
6,45 |
|
DN80 |
88,9 |
4,78 |
SCH30 |
9,91 |
|
DN80 |
88,9 |
5,5 |
SCH40 |
11,31 |
|
DN80 |
88,9 |
7,6 |
SCH80 |
15,23 |
|
DN80 |
88,9 |
8,9 |
SCH120 |
17,55 |
|
DN80 |
88,9 |
15,2 |
XXS |
27,61 |
Quy cách ống thép đúc DN90 Phi 101.6
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN90 |
101,6 |
2,11 |
SCH5 |
5,17 |
|
DN90 |
101,6 |
3,05 |
SCH10 |
7,41 |
|
DN90 |
101,6 |
4,78 |
SCH30 |
11,41 |
|
DN90 |
101,6 |
5,74 |
SCH40 |
13,56 |
|
DN90 |
101,6 |
8,1 |
SCH80 |
18,67 |
|
DN90 |
101,6 |
16,2 |
XXS |
34,1 |
Quy cách ống thép đúc DN100 Phi 114.3
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN100 |
114,3 |
2,11 |
SCH5 |
5,83 |
|
DN100 |
114,3 |
3,05 |
SCH10 |
8,36 |
|
DN100 |
114,3 |
4,78 |
SCH30 |
12,9 |
|
DN100 |
114,3 |
6,02 |
SCH40 |
16,07 |
|
DN100 |
114,3 |
7,14 |
SCH60 |
18,86 |
|
DN100 |
114,3 |
8,56 |
SCH80 |
22,31 |
|
DN100 |
114,3 |
11,1 |
SCH120 |
28,24 |
|
DN100 |
114,3 |
13,5 |
SCH160 |
33,54 |
Quy cách ống thép đúc DN120 Phi 127
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN120 |
127 |
6,3 |
SCH40 |
18,74 |
|
DN120 |
127 |
9 |
SCH80 |
26,18 |
Quy cách ống thép đúc DN125 Phi 141.3
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN125 |
141,3 |
2,77 |
SCH5 |
9,46 |
|
DN125 |
141,3 |
3,4 |
SCH10 |
11,56 |
|
DN125 |
141,3 |
6,55 |
SCH40 |
21,76 |
|
DN125 |
141,3 |
9,53 |
SCH80 |
30,95 |
|
DN125 |
141,3 |
14,3 |
SCH120 |
44,77 |
|
DN125 |
141,3 |
18,3 |
SCH160 |
55,48 |
Quy cách ống thép đúc DN150 Phi 168.3
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN150 |
168,3 |
2,78 |
SCH5 |
11,34 |
|
DN150 |
168,3 |
3,4 |
SCH10 |
13,82 |
|
DN150 |
168,3 |
4,78 |
19,27 |
|
|
DN150 |
168,3 |
5,16 |
20,75 |
|
|
DN150 |
168,3 |
6,35 |
25,35 |
|
|
DN150 |
168,3 |
7,11 |
SCH40 |
28,25 |
|
DN150 |
168,3 |
11 |
SCH80 |
42,65 |
|
DN150 |
168,3 |
14,3 |
SCH120 |
54,28 |
|
DN150 |
168,3 |
18,3 |
SCH160 |
67,66 |
Quy cách ống thép đúc DN200 Phi 219
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN200 |
219,1 |
2,769 |
SCH5 |
14,77 |
|
DN200 |
219,1 |
3,76 |
SCH10 |
19,96 |
|
DN200 |
219,1 |
6,35 |
SCH20 |
33,3 |
|
DN200 |
219,1 |
7,04 |
SCH30 |
36,8 |
|
DN200 |
219,1 |
8,18 |
SCH40 |
42,53 |
|
DN200 |
219,1 |
10,31 |
SCH60 |
53,06 |
|
DN200 |
219,1 |
12,7 |
SCH80 |
64,61 |
|
DN200 |
219,1 |
15,1 |
SCH100 |
75,93 |
|
DN200 |
219,1 |
18,2 |
SCH120 |
90,13 |
|
DN200 |
219,1 |
20,6 |
SCH140 |
100,79 |
|
DN200 |
219,1 |
23 |
SCH160 |
111,17 |
Quy cách ống thép đúc DN250 Phi 273
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN250 |
273,1 |
3,4 |
SCH5 |
22,6 |
|
DN250 |
273,1 |
4,2 |
SCH10 |
27,84 |
|
DN250 |
273,1 |
6,35 |
SCH20 |
41,75 |
|
DN250 |
273,1 |
7,8 |
SCH30 |
51,01 |
|
DN250 |
273,1 |
9,27 |
SCH40 |
60,28 |
|
DN250 |
273,1 |
12,7 |
SCH60 |
81,52 |
|
DN250 |
273,1 |
15,1 |
SCH80 |
96,03 |
|
DN250 |
273,1 |
18,3 |
SCH100 |
114,93 |
|
DN250 |
273,1 |
21,4 |
SCH120 |
132,77 |
|
DN250 |
273,1 |
25,4 |
SCH140 |
155,08 |
|
DN250 |
273,1 |
28,6 |
SCH160 |
172,36 |
Quy cách ống thép đúc DN300 Phi 325
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN300 |
323,9 |
4,2 |
SCH5 |
33,1 |
|
DN300 |
323,9 |
4,57 |
SCH10 |
35,97 |
|
DN300 |
323,9 |
6,35 |
SCH20 |
49,7 |
|
DN300 |
323,9 |
8,38 |
SCH30 |
65,17 |
|
DN300 |
323,9 |
10,31 |
SCH40 |
79,69 |
|
DN300 |
323,9 |
12,7 |
SCH60 |
97,42 |
|
DN300 |
323,9 |
17,45 |
SCH80 |
131,81 |
|
DN300 |
323,9 |
21,4 |
SCH100 |
159,57 |
|
DN300 |
323,9 |
25,4 |
SCH120 |
186,89 |
|
DN300 |
323,9 |
28,6 |
SCH140 |
208,18 |
|
DN300 |
323,9 |
33,3 |
SCH160 |
238,53 |
Quy cách ống thép đúc DN350 Phi 355.6
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN350 |
355,6 |
3,962 |
SCH5s |
34,34 |
|
DN350 |
355,6 |
4,775 |
SCH5 |
41,29 |
|
DN350 |
355,6 |
6,35 |
SCH10 |
54,67 |
|
DN350 |
355,6 |
7,925 |
SCH20 |
67,92 |
|
DN350 |
355,6 |
9,525 |
SCH30 |
81,25 |
|
DN350 |
355,6 |
11,1 |
SCH40 |
94,26 |
|
DN350 |
355,6 |
15,062 |
SCH60 |
126,43 |
|
DN350 |
355,6 |
12,7 |
SCH80S |
107,34 |
|
DN350 |
355,6 |
19,05 |
SCH80 |
158,03 |
|
DN350 |
355,6 |
23,8 |
SCH100 |
194,65 |
|
DN350 |
355,6 |
27,762 |
SCH120 |
224,34 |
|
DN350 |
355,6 |
31,75 |
SCH140 |
253,45 |
|
DN350 |
355,6 |
35,712 |
SCH160 |
281,59 |
Quy cách ống thép đúc DN400 phi 406
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN400 |
406,4 |
4,2 |
ACH5 |
41,64 |
|
DN400 |
406,4 |
4,78 |
SCH10S |
47,32 |
|
DN400 |
406,4 |
6,35 |
SCH10 |
62,62 |
|
DN400 |
406,4 |
7,93 |
SCH20 |
77,89 |
|
DN400 |
406,4 |
9,53 |
SCH30 |
93,23 |
|
DN400 |
406,4 |
12,7 |
SCH40 |
123,24 |
|
DN400 |
406,4 |
16,67 |
SCH60 |
160,14 |
|
DN400 |
406,4 |
12,7 |
SCH80S |
123,24 |
|
DN400 |
406,4 |
21,4 |
SCH80 |
203,08 |
|
DN400 |
406,4 |
26,2 |
SCH100 |
245,53 |
|
DN400 |
406,4 |
30,9 |
SCH120 |
286 |
|
DN400 |
406,4 |
36,5 |
SCH140 |
332,79 |
|
DN400 |
406,4 |
40,5 |
SCH160 |
365,27 |
Quy cách ống thép đúc DN450 Phi 457
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN450 |
457,2 |
4,2 |
SCH 5s |
46,9 |
|
DN450 |
457,2 |
4,2 |
SCH 5 |
46,9 |
|
DN450 |
457,2 |
4,78 |
SCH 10s |
53,31 |
|
DN450 |
457,2 |
6,35 |
SCH 10 |
70,57 |
|
DN450 |
457,2 |
7,92 |
SCH 20 |
87,71 |
|
DN450 |
457,2 |
11,1 |
SCH 30 |
122,05 |
|
DN450 |
457,2 |
9,53 |
SCH 40s |
105,16 |
|
DN450 |
457,2 |
14,3 |
SCH 40 |
156,11 |
|
DN450 |
457,2 |
19,05 |
SCH 60 |
205,74 |
|
DN450 |
457,2 |
12,7 |
SCH 80s |
139,15 |
|
DN450 |
457,2 |
23,8 |
SCH 80 |
254,25 |
|
DN450 |
457,2 |
29,4 |
SCH 100 |
310,02 |
|
DN450 |
457,2 |
34,93 |
SCH 120 |
363,57 |
|
DN450 |
457,2 |
39,7 |
SCH 140 |
408,55 |
|
DN450 |
457,2 |
45,24 |
SCH 160 |
459,39 |
Quy cách ống thép đúc DN500 Phi 508
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN500 |
508 |
4,78 |
SCH 5s |
59,29 |
|
DN500 |
508 |
4,78 |
SCH 5 |
59,29 |
|
DN500 |
508 |
5,54 |
SCH 10s |
68,61 |
|
DN500 |
508 |
6,35 |
SCH 10 |
78,52 |
|
DN500 |
508 |
9,53 |
SCH 20 |
117,09 |
|
DN500 |
508 |
12,7 |
SCH 30 |
155,05 |
|
DN500 |
508 |
9,53 |
SCH 40s |
117,09 |
|
DN500 |
508 |
15,1 |
SCH 40 |
183,46 |
|
DN500 |
508 |
20,6 |
SCH 60 |
247,49 |
|
DN500 |
508 |
12,7 |
SCH 80s |
155,05 |
|
DN500 |
508 |
26,2 |
SCH 80 |
311,15 |
|
DN500 |
508 |
32,5 |
SCH 100 |
380,92 |
|
DN500 |
508 |
38,1 |
SCH 120 |
441,3 |
|
DN500 |
508 |
44,45 |
SCH 140 |
507,89 |
|
DN500 |
508 |
50 |
SCH 160 |
564,46 |
Quy cách ống thép đúc DN600 Phi 610
|
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
|
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
|
DN600 |
610 |
5,54 |
SCH 5s |
82,54 |
|
DN600 |
610 |
5,54 |
SCH 5 |
82,54 |
|
DN600 |
610 |
6,35 |
SCH 10s |
94,48 |
|
DN600 |
610 |
6,35 |
SCH 10 |
94,48 |
|
DN600 |
610 |
9,53 |
SCH 20 |
141,05 |
|
DN600 |
610 |
14,3 |
SCH 30 |
209,97 |
|
DN600 |
610 |
9,53 |
SCH 40s |
141,05 |
|
DN600 |
610 |
17,45 |
SCH 40 |
254,87 |
|
DN600 |
610 |
24,6 |
SCH 60 |
354,97 |
|
DN600 |
610 |
12,7 |
SCH 80s |
186,98 |
|
DN600 |
610 |
30,9 |
SCH 80 |
441,07 |
|
DN600 |
610 |
38,9 |
SCH 100 |
547,6 |
|
DN600 |
610 |
46 |
SCH 120 |
639,49 |
|
DN600 |
610 |
52,4 |
SCH 140 |
720,2 |
|
DN600 |
610 |
59,5 |
SCH 160 |
807,37 |
Thép Thành Dương là đơn vị chuyên cung cấp Thép Tấm, Thép Hình, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Ống Hàn, Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Inox, Nhôm, Đồng… Có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ CO CQ bản gốc, Hóa đơn.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© Bản quyền thuộc về https://thepthanhduong.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website