Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

Thứ năm - 21/05/2020 10:08

Công Ty Thép Thành Dương chuyên nhập khẩu các loại Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống,Thép Hộp, Thép Hình Từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc …Hàng hóa có Đầy Đủ CO CQ Bản Gốc, Hóa đơn. Cam kết uy tín, chất lượng về hoàng hóa cũng như giấy tờ.

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

cfde4fb25823a27dfb32
Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

Ứng dụng của Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM A106 : 

Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM A106 là loại ống thép carbon liền mạch ứng dụng trong các ngành công nghiệp liên quan đến nhiệt độ cao, chịu áp lực lớn như đường ống dẫn dầu, khí gas, nồi hơi, cơ khí chế tạo, xây dựng , phòng cháy chữa cháy…

Đặc điệm kĩ thuật của Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM A106 có độ bền kéo 58000Mpa-70000Mpa, thích hợp cho việc uốn,

Áp lực cho phép khi gia công 60%  năng xuất định mức tối thiểu(SMYS) ở nhiệt độ phòng.2500-2800 Psi cho kích thước lớn.

 

 Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM A106 được thiết kế cho khả năng chịu nhiệt độ cao.

 Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM A106 được sử dụng trong các nhà máy lọc dầu,  nhà máy khí, đường ống chuyển chất lỏng ở nhiệt độ cao và các ứng dụng trong các ngành cơ khí chế tạo.

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM

MÁC THÉP

 A106 Gr.A  - A106 Gr.B - A106 Gr.C

TIÊU CHUẨN

ASTM

ỨNG DỤNG

Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM A106 đươc sử dụng trong kết cấu, dầu khí, ống dẫn dầu môi trường nhiệt cao và chịu được áp lực trong quá trình sử dụng, lò  hơi, trao đổi nhiệt vận chuyển khí ở nhiệt độ cao, 

XUẤT XỨ

Trung Quốc - Nhật Bản  - Hàn Quốc - Singapore - Châu Âu 

QUY CÁCH

Dày   : 2.77 mm - 32.25mm

Đường kính  : Φ21.3 - Φ 508mm

Dài    : 6000 - 11900mm

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

BẢNG THÀNH PHẦN HÓA HỌC: %

 

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

 

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08


ĐẶC TÍNH CƠ LÝ

 

MÁC THÉP

ĐẶC TÍNH CƠ LÝ

YS

Mpa

TS 

Mpa

EL

%

A106 Gr.A

≥205

≥330

≥30

A106 Gr.B

≥240

≥410

≥30

API 5L Gr.A

≥275

≥485

≥20

 

BẢNG QUY CÁCH

TÊN SẢN PHẨM

ĐƯỜNG KÍNH

TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )

DN

INCH

OD (mm)

10

20

30

40

STD

60

80

XS

100

120

140

160

XXS

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

8

1/4

13.7

1.65

-

1.85

2.24

2.24

-

3.02

3.02

-

-

-

-

-

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

10

3/8

17.1

1.65

-

1.85

2.31

2.31

-

3.20

3.20

-

-

-

-

-

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

15

1/2

21.3

2.11

-

2.41

2.77

2.77

-

3.73

3.73

-

-

-

4.78

7.47

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

20

3/4

26.7

2.11

-

2.41

2.87

2.87

-

3.91

3.91

-

-

-

5.56

7.82

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

25

1

33.4

2.77

-

2.90

3.38

3.38

-

4.55

4.55

-

-

-

6.35

9.09

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

32

1 1/4

42.2

2.77

-

2.97

3.56

3.56

-

4.85

4.85

-

-

-

6.35

9.70

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

40

1 1/2

48.3

2.77

-

3.18

3.68

3.68

-

5.08

5.08

-

-

-

7.14

10.15

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

50

2

60.3

2.77

-

3.18

3.91

3.91

-

5.54

5.54

-

-

-

8.74

11.07

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

65

2 1/2

73.0

3.05

-

4.78

5.16

5.16

-

7.01

7.01

-

-

-

9.53

14.02

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

80

3

88.9

3.05

-

4.78

5.49

5.49

-

7.62

7.62

-

-

-

11.13

15.24

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

90

3 1/2

101.6

3.05

-

4.78

5.74

5.74

-

8.08

8.08

-

-

-

-

-

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

100

4

114.3

3.05

-

4.78

6.02

6.02

-

8.56

8.56

-

11.13

-

13.49

17.12

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

125

5

141.3

3.40

-

-

6.55

6.55

-

9.53

9.53

-

12.70

-

15.88

19.05

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

150

6

168.3

3.40

-

-

7.11

7.11

-

10.97

10.97

-

14.27

-

18.26

21.95

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

200

8

219.1

3.76

6.35

7.04

8.18

8.18

10.31

12.70

12.70

15.09

18.26

20.62

23.01

22.23

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

250

10

273.0

4.19

6.35

7.80

9.27

9.27

12.70

15.09

12.70

18.26

21.44

25.40

28.58

25.40

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

300

12

323.8

4.57

6.35

8.38

10.31

9.53

14.27

17.48

12.70

21.44

25.40

28.58

33.32

25.40

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

350

14

355.6

6.35

7.92

9.53

11.13

9.53

15.09

19.05

12.70

23.83

27.79

31.75

35.71

-

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

400

16

406.4

6.35

7.92

9.53

12.70

9.53

16.66

21.44

12.70

26.19

30.96

36.53

40.49

-

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

450

18

457

6.35

7.92

11.13

14.29

9.53

19.09

23.83

12.70

29.36

34.93

39.67

45.24

-

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

500

20

508

6.35

9.53

12.70

15.08

9.53

20.62

26.19

12.70

32.54

38.10

44.45

50.01

-

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

550

22

559

6.35

9.53

12.70

-

9.53

22.23

28.58

12.70

34.93

41.28

47.63

53.98

-

Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A106

600

24

610

6.35

9.53

14.27

17.48

9.53

24.61

30.96

12.70

38.89

46.02

52.37

59.54

-

 
NGOÀI RA : 

Công Ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Tấm, Thép Hình, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Ống Hàn, Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Inox, Nhôm, Đồng… Có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ CO CQ bản gốc, Hóa đơn.

CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM
ĐƯỢC HỢP TÁC VỚI BẠN SẼ LÀ NIỀM VINH HẠNH CỦA CÔNG TY CHÚNG TÔI

MỌI THÔNG TIN XIN LIÊN HỆ 

 
CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0914 406 428 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây