Công ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp các mặt hàng thép ống như: thép ống đúc, thép ống hàn, thép ống kẽm sử dụng trong các ngành công nghiệp và dân dụng. Các mặt hàng ống thép đa dạng về chủng loại, kích cỡ sản phẩm, xuất xứ nguồn gốc rõ ràng. Chính sách đặt hàng, giao hàng, thanh toán linh hoạt, thuận tiện. Quý khách có nhu cầu xin liên hệ: 0908220996 hoặc gửi bản yêu cầu báo giá đơn hàng vào địa chỉ email: thepthanhduong@gmail.com chúng tôi sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất. Hãy ghé thăm website: thepthanhduong.com để biết thêm chi tiết sản phẩm.
- ASTM A 53, ASTM A 106, ASTM A213, ASTM A312, ASTM A269, ASTM A778, ASTM A790, ASTM A192, ASTM A210, ASTM A178.
- GB/T 8163 Grade 10, 20, Q295A, Q295B, Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345E
- JIS:
standard |
Steel grade |
Application |
STH38, STH55, STH67 |
Ống thép liền mạch trong xi lanh khí áp lực cao |
|
JIS G3439 |
STO-G, STO-H, STO-J, STO-N, STO-C, STO-D, STO-E |
Dàn thép giếng, Vỏ bọc, Ống và đường ống khoan |
JIS G3441 |
SCr 420TK, SCM415TK, SCM418TK, SCM420TK, SCM430TK, SCM435TK, SCM440TK |
Ống hợp kim thép cho mục đích chung kết cấu |
JIS G3444 |
STK 30, STK 41, STK 50, STK 51, STK 55 |
Thép carbon ống cho mục đích chung kết cấu |
JIS G3445 |
STKM11A,STKM12A, STKM12B, STKM12C, STKM13A, STKM13B, STKM13C, STKMI4A, STKM14B, STKM14C, STKM15A, STKM18C, STKM16A, STKM18C, STKM17A, STKM17C, STKM18A, STKM18B, STKM18C, STKM19A, STKM19C, STKM20A |
Thép carbon ống cho các mục đích cơ cấu máy |
JIS G3454 |
STPG 38, STPG 42 |
Thép carbon ống dịch vụ áp lực |
JIS G3455 |
Thép carbon ống dịch vụ áp lực cao |
|
JIS G3456 |
STPT 38, STPT 42, STPT 49 |
Thép carbon ống dịch vụ nhiệt độ cao |
JIS G3458 |
STPA 12, STPA 20, STPA 22, STPA 23, STPA 24, STPA 25, STPA 26 |
Ống thép cho dịch vụ |
JIS G3460 |
STPL 39, STPL 46, STPL 70 |
Ống thép cho dịch vụ nhiệt độ thấp |
JIS G3461 |
STB 35, STB 42, STB 52 |
Thép Carbon dùng cho lò hơi và thiết bị trao đổi nhiệt ống |
JIS G3462 |
STBAl2, STBAM, STBA20, STBA22, STBA23, STBA24, STBA25, STEA26 |
Thép Hợp kim dùng cho lò hơi và thiết bị trao đổi nhiệt ống |
JIS G3464 |
STBL 39, STBL46, STBL 70 |
Thép ống cho Trao đổi nhiệt dịch vụ nhiệt độ thấp |
JIS G3465 |
STM-055, STM-C65, STM-R60, STM-1170, NĂM 1180 STM, STM-R85 |
Ống thép liền mạch cho máy khoan |
JIS G3467 |
Ống thép dùng cho lò nhiệt độ cao |
- API 5L: GR B, X42, X46, X52, X56, X60, X65, X7; API A53-A369, API J55-API P110, A135-A, A53(A,B), API J55, API K55, API L80, API N80; , API 5CT, API 5L
- ASME SA106: GR. A, GR. B, GR. C; ASME SA192: SA192; ASME SA209M: T1, T1a; ASME SA210: GR. A-1, GR. C; ASME SA213: T2, T5, T9, T11, T12, T22; ASME SA335: P2, P5, P9, P11, P12, P22, P91.
- DIN17175: ST35.8, ST45.8, 15Mo3, 13CrMo44.
- BS 1387, BS EN10025; DIN 17456, DIN 17458, EN 10216-5; GOST 9940; GOST 9941
SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH | TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH ) | ||||||||||||||
DN | INCH | OD (mm) | 10 | 20 | 30 | 40 | STD | 60 | 80 | XS | 100 | 120 | 140 | 160 | XXS | |
Thép Ống Đúc | 8 | 1/4 | 13.7 | 1.65 | - | 1.85 | 2.24 | 2.24 | - | 3.02 | 3.02 | - | - | - | - | - |
Thép Ống Đúc | 10 | 3/8 | 17.1 | 1.65 | - | 1.85 | 2.31 | 2.31 | - | 3.20 | 3.20 | - | - | - | - | - |
Thép Ống Đúc | 15 | 1/2 | 21.3 | 2.11 | - | 2.41 | 2.77 | 2.77 | - | 3.73 | 3.73 | - | - | - | 4.78 | 7.47 |
Thép Ống Đúc | 20 | 3/4 | 26.7 | 2.11 | - | 2.41 | 2.87 | 2.87 | - | 3.91 | 3.91 | - | - | - | 5.56 | 7.82 |
Thép Ống Đúc | 25 | 1 | 33.4 | 2.77 | - | 2.90 | 3.38 | 3.38 | - | 4.55 | 4.55 | - | - | - | 6.35 | 9.09 |
Thép Ống Đúc | 32 | 1 1/4 | 42.2 | 2.77 | - | 2.97 | 3.56 | 3.56 | - | 4.85 | 4.85 | - | - | - | 6.35 | 9.70 |
Thép Ống Đúc | 40 | 1 1/2 | 48.3 | 2.77 | - | 3.18 | 3.68 | 3.68 | - | 5.08 | 5.08 | - | - | - | 7.14 | 10.15 |
Thép Ống Đúc | 50 | 2 | 60.3 | 2.77 | - | 3.18 | 3.91 | 3.91 | - | 5.54 | 5.54 | - | - | - | 8.74 | 11.07 |
Thép Ống Đúc | 65 | 2 1/2 | 73.0 | 3.05 | - | 4.78 | 5.16 | 5.16 | - | 7.01 | 7.01 | - | - | - | 9.53 | 14.02 |
Thép Ống Đúc | 80 | 3 | 88.9 | 3.05 | - | 4.78 | 5.49 | 5.49 | - | 7.62 | 7.62 | - | - | - | 11.13 | 15.24 |
Thép Ống Đúc | 90 | 3 1/2 | 101.6 | 3.05 | - | 4.78 | 5.74 | 5.74 | - | 8.08 | 8.08 | - | - | - | - | - |
Thép Ống Đúc | 100 | 4 | 114.3 | 3.05 | - | 4.78 | 6.02 | 6.02 | - | 8.56 | 8.56 | - | 11.13 | - | 13.49 | 17.12 |
Thép Ống Đúc | 125 | 5 | 141.3 | 3.40 | - | - | 6.55 | 6.55 | - | 9.53 | 9.53 | - | 12.70 | - | 15.88 | 19.05 |
Thép Ống Đúc | 150 | 6 | 168.3 | 3.40 | - | - | 7.11 | 7.11 | - | 10.97 | 10.97 | - | 14.27 | - | 18.26 | 21.95 |
Thép Ống Đúc | 200 | 8 | 219.1 | 3.76 | 6.35 | 7.04 | 8.18 | 8.18 | 10.31 | 12.70 | 12.70 | 15.09 | 18.26 | 20.62 | 23.01 | 22.23 |
Thép Ống Đúc | 250 | 10 | 273.0 | 4.19 | 6.35 | 7.80 | 9.27 | 9.27 | 12.70 | 15.09 | 12.70 | 18.26 | 21.44 | 25.40 | 28.58 | 25.40 |
Thép Ống Đúc | 300 | 12 | 323.8 | 4.57 | 6.35 | 8.38 | 10.31 | 9.53 | 14.27 | 17.48 | 12.70 | 21.44 | 25.40 | 28.58 | 33.32 | 25.40 |
Thép Ống Đúc | 350 | 14 | 355.6 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 11.13 | 9.53 | 15.09 | 19.05 | 12.70 | 23.83 | 27.79 | 31.75 | 35.71 | - |
Thép Ống Đúc | 400 | 16 | 406.4 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 12.70 | 9.53 | 16.66 | 21.44 | 12.70 | 26.19 | 30.96 | 36.53 | 40.49 | - |
Thép Ống Đúc | 450 | 18 | 457 | 6.35 | 7.92 | 11.13 | 14.29 | 9.53 | 19.09 | 23.83 | 12.70 | 29.36 | 34.93 | 39.67 | 45.24 | - |
Thép Ống Đúc | 500 | 20 | 508 | 6.35 | 9.53 | 12.70 | 15.08 | 9.53 | 20.62 | 26.19 | 12.70 | 32.54 | 38.10 | 44.45 | 50.01 | - |
Thép Ống Đúc | 550 | 22 | 559 | 6.35 | 9.53 | 12.70 | - | 9.53 | 22.23 | 28.58 | 12.70 | 34.93 | 41.28 | 47.63 | 53.98 | - |
Thép Ống Đúc | 600 | 24 | 610 | 6.35 | 9.53 | 14.27 | 17.48 | 9.53 | 24.61 | 30.96 | 12.70 | 38.89 | 46.02 | 52.37 | 59.54 | - |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© Bản quyền thuộc về https://thepthanhduong.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website