Thép ống đúc, Ống Thép Đúc SKD11, SKD61, SCM440, STPG370

Thứ năm - 16/07/2020 10:55

Công ty Thép Thành Dương cung cấp Thép ống đúc, Ống Thép Đúc SKD11, SKD61, SCM440, STPG370 có độ dày từ 5li đến 100li với đường kính từ Phi Ø18 đến Phi Ø610. Sản phẩm luôn có sẵn trong kho, chúng tôi tự tin giao hàng trong vòng 1 - 3 ngày

Thép ống đúc, Ống Thép Đúc SKD11, SKD61, SCM440, STPG370
Thép ống đúc, Ống Thép Đúc SKD11, SKD61, SCM440, STPG370

Thép ống đúc, Ống Thép Đúc SKD11, SKD61, SCM440, STPG370 (1)
Thép ống đúc, Ống Thép Đúc SKD11, SKD61, SCM440, STPG370

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM

Bảng thành phần hóa học Thép đặc chủng SKD11:

 Loại thép

Thành phần hóa học

JIS    

  HITACHI(YSS)

DAIDO

AISI

DIN

C

Si

Mn

P          

S

Cr

Mo

V

SKD11

  SLD

 DC11

 D2

 2379

 1.5

 0.25

0.45

<=0.025

<=0.01

12.0

1.0

0.35

 

Đặc Điểm của Thép Đặc chủng SKD11: Là dòng thép làm khôn gia công nguội với độ chống mài mòn cao, cho sử dụng thông thường, độ thấm tôi tuyệt vời, ứng xuất tôi thấp nhất

Ứng dụng chính:
Làm khuôn dập nguội ,Trục cán hình ,lưỡi cưa ,các chi tiết chịu mài mòn cao        

Điều kiện xử lý nhiệt tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn JIS  TÔI RAM
Mác thép Nhiệt độ Môi trường tôi Độ cứng(HB) Nhiệt độ Môi trường tôi Nhiệt độ Môi trường tôi Độ cứng(HRC)
SKD11 800~850 Làm nguội chậm <248 1000~1050 Ngoài không khí 150~200 Không khí nén >=58HRC
980~1030 Tôi trong dầu 500~580
 

 Bảng thành phần hóa học SKD61

Mác thép

Thành phần hoá học (%)

C

Si

Mn

Ni

Cr

Mo

W

Co

P

S

SKD61

0.4 ~ 0.5

≤ 0.35

≤ 1.0

1.0 ~ 1.5

0.2 ~ 0.4

♦ Đặc tính xử lý nhiệt: 

Mác thép

Forging Temperature

Head Treatment ºC

ºC

Annealing Temperature

Hardening Temperature

Quenching Medium

Tempering Temperature

SKD61

1100 - 900

820 - 870

1000 - 1050

Air

550 - 650

Điều kiện xử lý nhiệt tiêu chuẩn

 TÔI

RAM

Nhiệt độ

Môi trường tôi

Độ cứng(HB)

Nhiệt độ

Môi trường tôi

Nhiệt độ

Môi trường tôi

Độ cứng(HRC)

820~870

Làm nguội chậm

<=229

100~1050

Ngoài không khí

550~650

Làm nguội không khí

>=52 HRC

BẢNG QUY CÁCH THAM KHẢO

Thép ống đúc, Ống Thép Đúc SKD11, SKD61, SCM440, STPG370 ĐƯỜNG KÍNH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DN INCH OD (mm) 10 20 30 40 STD 60 80 XS 100 120 140 160 XXS
Thép Ống Đúc 8 1/4 13.7 1.65 - 1.85 2.24 2.24 - 3.02 3.02 - - - - -
Thép Ống Đúc  10 3/8 17.1 1.65 - 1.85 2.31 2.31 - 3.20 3.20 - - - - -
Thép Ống Đúc 15 1/2 21.3 2.11 - 2.41 2.77 2.77 - 3.73 3.73 - - - 4.78 7.47
Thép Ống Đúc  20 3/4 26.7 2.11 - 2.41 2.87 2.87 - 3.91 3.91 - - - 5.56 7.82
Thép Ống Đúc 25 1 33.4 2.77 - 2.90 3.38 3.38 - 4.55 4.55 - - - 6.35 9.09
Thép Ống Đúc  32 1 1/4 42.2 2.77 - 2.97 3.56 3.56 - 4.85 4.85 - - - 6.35 9.70
Thép Ống Đúc 40 1 1/2 48.3 2.77 - 3.18 3.68 3.68 - 5.08 5.08 - - - 7.14 10.15
Thép Ống Đúc  50 2 60.3 2.77 - 3.18 3.91 3.91 - 5.54 5.54 - - - 8.74 11.07
Thép Ống Đúc 65 2 1/2 73.0 3.05 - 4.78 5.16 5.16 - 7.01 7.01 - - - 9.53 14.02
Thép Ống Đúc  80 3 88.9 3.05 - 4.78 5.49 5.49 - 7.62 7.62 - - - 11.13 15.24
Thép Ống Đúc 90 3 1/2 101.6 3.05 - 4.78 5.74 5.74 - 8.08 8.08 - - - - -
Thép Ống Đúc  100 4 114.3 3.05 - 4.78 6.02 6.02 - 8.56 8.56 - 11.13 - 13.49 17.12
Thép Ống Đúc 125 5 141.3 3.40 - - 6.55 6.55 - 9.53 9.53 - 12.70 - 15.88 19.05
Thép Ống Đúc  150 6 168.3 3.40 - - 7.11 7.11 - 10.97 10.97 - 14.27 - 18.26 21.95
Thép Ống Đúc 200 8 219.1 3.76 6.35 7.04 8.18 8.18 10.31 12.70 12.70 15.09 18.26 20.62 23.01 22.23
Thép Ống Đúc  250 10 273.0 4.19 6.35 7.80 9.27 9.27 12.70 15.09 12.70 18.26 21.44 25.40 28.58 25.40
Thép Ống Đúc 300 12 323.8 4.57 6.35 8.38 10.31 9.53 14.27 17.48 12.70 21.44 25.40 28.58 33.32 25.40
Thép Ống Đúc  350 14 355.6 6.35 7.92 9.53 11.13 9.53 15.09 19.05 12.70 23.83 27.79 31.75 35.71 -
Thép Ống Đúc 400 16 406.4 6.35 7.92 9.53 12.70 9.53 16.66 21.44 12.70 26.19 30.96 36.53 40.49 -
Thép Ống Đúc  450 18 457 6.35 7.92 11.13 14.29 9.53 19.09 23.83 12.70 29.36 34.93 39.67 45.24 -
Thép Ống Đúc 500 20 508 6.35 9.53 12.70 15.08 9.53 20.62 26.19 12.70 32.54 38.10 44.45 50.01 -
Thép Ống Đúc  550 22 559 6.35 9.53 12.70 - 9.53 22.23 28.58 12.70 34.93 41.28 47.63 53.98 -
Thép Ống Đúc  600 24 610 6.35 9.53 14.27 17.48 9.53 24.61 30.96 12.70 38.89 46.02 52.37 59.54 -

 

CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0914 406 428 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây