Công ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410, STS510 với tiêu chuẩn jis g3455, nếu bạn muốn mua hoặc nhập khẩu ống thép jis g3455 liền mạch chất lượng cao, ống thép jis g3455 sts 370, đường ống thép không gỉ 370, jis g3455 sts 410 Ống thép carbon, sts 410 ống thép liền mạch, sts 480 ống thép liền mạch chuyên nghiệp công ty, nhà máy, người bán và xuất khẩu, hoặc nếu bạn đang kiểm tra jis g3455 liền mạch ống thép thương hiệu, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Ống thép Carbon JIS G3455 cho dịch vụ áp suất cao
Thành phần hóa học
Thép Lớp | Thành phần hóa học % | ||||
C | Si | Mn | P | S | |
STS 370 | Tối đa 0,25 | 0,10 ~ 0,35 | 0,30 ~ 1,10 | Tối đa 0.035 | Tối đa 0.035 |
STS 410 | Tối đa 0,30 | 0,10 ~ 0,35 | 0,30 ~ 1,40 | Tối đa 0.035 | Tối đa 0.035 |
STS 480 | Tối đa 0,33 | 0,10 ~ 0,35 | 0,30 ~ 1,50 | Tối đa 0.035 | Tối đa 0.035 |
Tính chất cơ lý
Thép Lớp | Tính chất cơ học | |||||
Sức căng | Sức mạnh Yield | Độ giãn dài% | ||||
Kgf / mm2 {N / mm2 } |
Kg / mm 2 (N / mm 2) | Mảnh thử nghiệm số 11 và số 12 | Mảnh thử nghiệm số 5 | Mảnh thử nghiệm số 4 | ||
Theo chiều dọc | Transtudinal | Theo chiều dọc | Transtudinal | |||
STS 370 | 38 {373} min. | 22 {216} min. | 30 phút. | 25 phút. | 23 phút | 28 phút |
STS 410 | 42 {412} min. | 25 {245} min. | 25 phút. | 20 phút. | 19 phút | 24 phút. |
STS 510 | 49 {481} min. | 28 {275} min. | 25 phút. | 20 phút. | 17 phút | 22 phút |
Ứng dụng: Thép carbon ống dịch vụ áp lực cao
TÊN SẢN PHẨM |
ĐƯỜNG KÍNH |
|||||||||||||||
DN |
INCH |
OD (mm) |
10 |
20 |
30 |
40 |
STD |
60 |
80 |
XS |
100 |
120 |
140 |
160 |
XXS |
|
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
8 |
1/4 |
13.7 |
1.65 |
- |
1.85 |
2.24 |
2.24 |
- |
3.02 |
3.02 |
- |
- |
- |
- |
- |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
10 |
3/8 |
17.1 |
1.65 |
- |
1.85 |
2.31 |
2.31 |
- |
3.20 |
3.20 |
- |
- |
- |
- |
- |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
15 |
1/2 |
21.3 |
2.11 |
- |
2.41 |
2.77 |
2.77 |
- |
3.73 |
3.73 |
- |
- |
- |
4.78 |
7.47 |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
20 |
3/4 |
26.7 |
2.11 |
- |
2.41 |
2.87 |
2.87 |
- |
3.91 |
3.91 |
- |
- |
- |
5.56 |
7.82 |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
25 |
1 |
33.4 |
2.77 |
- |
2.90 |
3.38 |
3.38 |
- |
4.55 |
4.55 |
- |
- |
- |
6.35 |
9.09 |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
32 |
1 1/4 |
42.2 |
2.77 |
- |
2.97 |
3.56 |
3.56 |
- |
4.85 |
4.85 |
- |
- |
- |
6.35 |
9.70 |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
40 |
1 1/2 |
48.3 |
2.77 |
- |
3.18 |
3.68 |
3.68 |
- |
5.08 |
5.08 |
- |
- |
- |
7.14 |
10.15 |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
50 |
2 |
60.3 |
2.77 |
- |
3.18 |
3.91 |
3.91 |
- |
5.54 |
5.54 |
- |
- |
- |
8.74 |
11.07 |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
65 |
2 1/2 |
73.0 |
3.05 |
- |
4.78 |
5.16 |
5.16 |
- |
7.01 |
7.01 |
- |
- |
- |
9.53 |
14.02 |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
80 |
3 |
88.9 |
3.05 |
- |
4.78 |
5.49 |
5.49 |
- |
7.62 |
7.62 |
- |
- |
- |
11.13 |
15.24 |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
90 |
3 1/2 |
101.6 |
3.05 |
- |
4.78 |
5.74 |
5.74 |
- |
8.08 |
8.08 |
- |
- |
- |
- |
- |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
100 |
4 |
114.3 |
3.05 |
- |
4.78 |
6.02 |
6.02 |
- |
8.56 |
8.56 |
- |
11.13 |
- |
13.49 |
17.12 |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
125 |
5 |
141.3 |
3.40 |
- |
- |
6.55 |
6.55 |
- |
9.53 |
9.53 |
- |
12.70 |
- |
15.88 |
19.05 |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
150 |
6 |
168.3 |
3.40 |
- |
- |
7.11 |
7.11 |
- |
10.97 |
10.97 |
- |
14.27 |
- |
18.26 |
21.95 |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
200 |
8 |
219.1 |
3.76 |
6.35 |
7.04 |
8.18 |
8.18 |
10.31 |
12.70 |
12.70 |
15.09 |
18.26 |
20.62 |
23.01 |
22.23 |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
250 |
10 |
273.0 |
4.19 |
6.35 |
7.80 |
9.27 |
9.27 |
12.70 |
15.09 |
12.70 |
18.26 |
21.44 |
25.40 |
28.58 |
25.40 |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
300 |
12 |
323.8 |
4.57 |
6.35 |
8.38 |
10.31 |
9.53 |
14.27 |
17.48 |
12.70 |
21.44 |
25.40 |
28.58 |
33.32 |
25.40 |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
350 |
14 |
355.6 |
6.35 |
7.92 |
9.53 |
11.13 |
9.53 |
15.09 |
19.05 |
12.70 |
23.83 |
27.79 |
31.75 |
35.71 |
- |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
400 |
16 |
406.4 |
6.35 |
7.92 |
9.53 |
12.70 |
9.53 |
16.66 |
21.44 |
12.70 |
26.19 |
30.96 |
36.53 |
40.49 |
- |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
450 |
18 |
457 |
6.35 |
7.92 |
11.13 |
14.29 |
9.53 |
19.09 |
23.83 |
12.70 |
29.36 |
34.93 |
39.67 |
45.24 |
- |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
500 |
20 |
508 |
6.35 |
9.53 |
12.70 |
15.08 |
9.53 |
20.62 |
26.19 |
12.70 |
32.54 |
38.10 |
44.45 |
50.01 |
- |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
550 |
22 |
559 |
6.35 |
9.53 |
12.70 |
- |
9.53 |
22.23 |
28.58 |
12.70 |
34.93 |
41.28 |
47.63 |
53.98 |
- |
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 |
600 |
24 |
610 |
6.35 |
9.53 |
14.27 |
17.48 |
9.53 |
24.61 |
30.96 |
12.70 |
38.89 |
46.02 |
52.37 |
59.54 |
- |
Công Ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Tấm, Thép Hình, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Ống Hàn, Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Inox, Nhôm, Đồng… Có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ CO CQ bản gốc, Hóa đơn.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© Bản quyền thuộc về https://thepthanhduong.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website