Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410, STS510

Thứ sáu - 17/07/2020 14:20

Công Ty Thép Thành Dương chuyên nhập khẩu các loại Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410, STS510 Từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc…Hàng hóa có Đầy Đủ CO CQ Bản Gốc, Hóa đơn. Cam kết uy tín, chất lượng về hoàng hóa cũng như giấy tờ.

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 (1)
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 (1)

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410 (2)
Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410, STS510

THÔNG TIN THÉP ỐNG STS

Công ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410, STS510 với tiêu chuẩn jis g3455, nếu bạn muốn mua hoặc nhập khẩu ống thép jis g3455 liền mạch chất lượng cao, ống thép jis g3455 sts 370, đường ống thép không gỉ 370, jis g3455 sts 410 Ống thép carbon, sts 410 ống thép liền mạch, sts 480 ống thép liền mạch chuyên nghiệp công ty, nhà máy, người bán và xuất khẩu, hoặc nếu bạn đang kiểm tra jis g3455 liền mạch ống thép thương hiệu, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Ống thép Carbon JIS G3455 cho dịch vụ áp suất cao

Thành phần hóa học 

Thép Lớp Thành phần hóa học %
C Si Mn P S
STS 370 Tối đa 0,25 0,10 ~ 0,35 0,30 ~ 1,10 Tối đa 0.035 Tối đa 0.035
STS 410 Tối đa 0,30 0,10 ~ 0,35 0,30 ~ 1,40 Tối đa 0.035 Tối đa 0.035
STS 480 Tối đa 0,33 0,10 ~ 0,35 0,30 ~ 1,50 Tối đa 0.035 Tối đa 0.035

Tính chất cơ lý

Thép Lớp Tính chất cơ học
Sức căng Sức mạnh Yield Độ giãn dài%
Kgf / mm2
{N / mm2 }
Kg / mm 2 (N / mm 2) Mảnh thử nghiệm số 11 và số 12 Mảnh thử nghiệm số 5 Mảnh thử nghiệm số 4
Theo chiều dọc Transtudinal Theo chiều dọc Transtudinal
STS 370 38 {373} min. 22 {216} min. 30 phút. 25 phút. 23 phút 28 phút
STS 410 42 {412} min. 25 {245} min. 25 phút. 20 phút. 19 phút 24 phút.
STS 510 49 {481} min. 28 {275} min. 25 phút. 20 phút. 17 phút 22 phút


Ứng dụng: Thép carbon ống dịch vụ áp lực cao 

BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG STS

TÊN SẢN PHẨM

ĐƯỜNG KÍNH

TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )

DN

INCH

OD (mm)

10

20

30

40

STD

60

80

XS

100

120

140

160

XXS

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

8

1/4

13.7

1.65

-

1.85

2.24

2.24

-

3.02

3.02

-

-

-

-

-

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

10

3/8

17.1

1.65

-

1.85

2.31

2.31

-

3.20

3.20

-

-

-

-

-

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

15

1/2

21.3

2.11

-

2.41

2.77

2.77

-

3.73

3.73

-

-

-

4.78

7.47

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

20

3/4

26.7

2.11

-

2.41

2.87

2.87

-

3.91

3.91

-

-

-

5.56

7.82

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

25

1

33.4

2.77

-

2.90

3.38

3.38

-

4.55

4.55

-

-

-

6.35

9.09

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

32

1 1/4

42.2

2.77

-

2.97

3.56

3.56

-

4.85

4.85

-

-

-

6.35

9.70

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

40

1 1/2

48.3

2.77

-

3.18

3.68

3.68

-

5.08

5.08

-

-

-

7.14

10.15

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

50

2

60.3

2.77

-

3.18

3.91

3.91

-

5.54

5.54

-

-

-

8.74

11.07

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

65

2 1/2

73.0

3.05

-

4.78

5.16

5.16

-

7.01

7.01

-

-

-

9.53

14.02

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

80

3

88.9

3.05

-

4.78

5.49

5.49

-

7.62

7.62

-

-

-

11.13

15.24

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

90

3 1/2

101.6

3.05

-

4.78

5.74

5.74

-

8.08

8.08

-

-

-

-

-

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

100

4

114.3

3.05

-

4.78

6.02

6.02

-

8.56

8.56

-

11.13

-

13.49

17.12

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

125

5

141.3

3.40

-

-

6.55

6.55

-

9.53

9.53

-

12.70

-

15.88

19.05

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

150

6

168.3

3.40

-

-

7.11

7.11

-

10.97

10.97

-

14.27

-

18.26

21.95

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

200

8

219.1

3.76

6.35

7.04

8.18

8.18

10.31

12.70

12.70

15.09

18.26

20.62

23.01

22.23

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

250

10

273.0

4.19

6.35

7.80

9.27

9.27

12.70

15.09

12.70

18.26

21.44

25.40

28.58

25.40

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

300

12

323.8

4.57

6.35

8.38

10.31

9.53

14.27

17.48

12.70

21.44

25.40

28.58

33.32

25.40

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

350

14

355.6

6.35

7.92

9.53

11.13

9.53

15.09

19.05

12.70

23.83

27.79

31.75

35.71

-

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

400

16

406.4

6.35

7.92

9.53

12.70

9.53

16.66

21.44

12.70

26.19

30.96

36.53

40.49

-

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

450

18

457

6.35

7.92

11.13

14.29

9.53

19.09

23.83

12.70

29.36

34.93

39.67

45.24

-

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

500

20

508

6.35

9.53

12.70

15.08

9.53

20.62

26.19

12.70

32.54

38.10

44.45

50.01

-

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

550

22

559

6.35

9.53

12.70

-

9.53

22.23

28.58

12.70

34.93

41.28

47.63

53.98

-

Thép Ống Đúc STS370, STS38, STS42, STS49, STS480, STS410

600

24

610

6.35

9.53

14.27

17.48

9.53

24.61

30.96

12.70

38.89

46.02

52.37

59.54

 

NGOÀI RA : 

Công Ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Tấm, Thép Hình, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Ống Hàn, Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Inox, Nhôm, Đồng… Có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ CO CQ bản gốc, Hóa đơn.

CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0914 406 428 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây