Thép Láp S20C

Thứ ba - 26/05/2020 02:31

Công Ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp các loại Thép Láp S20C đủ quy cách. Ngoài ra chúng tôi còn chuyên nhập khẩu các loại Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống,Thép Hộp, Thép Hình Từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có Đầy Đủ CO CQ Bản Gốc, Hóa đơn. Cam kết uy tín, chất lượng về hoàng hóa cũng như giấy tờ.

Thép Láp S20C
Thép Láp S20C
f3d4342b1880e2debb91


Thép Láp S20C

Thép Láp S20C là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon phù hợp cho chế tạo khuôn mẫu,cơ khí chế tạo máy, vật liệu cứng , trục, tiện chế tạo…Thường rất phổ biến và sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4501 của JAPAN

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM

MÁC THÉP

S20C

TIÊU CHUẨN

JIS G4051 - JIS G4053 - GB/T3077 - DIN 17225 - KS D3572....

ỨNG DỤNG

Thép Láp S20C đươc sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như cơ, khí, khuôn mẫu , tạo chi tiết máy, bánh răng,  dao cắt công nghiệp,  dầu khí, nghành cơ khí ô tô…

XUẤT XỨ

Trung Quốc - Nhật Bản  - Hàn Quốc - Châu Âu - Đài Loan 

QUY CÁCH

Đường kính  :  Ø12 mm -  Ø 250mm

Dài    : 3000 - 6000mm


ĐẶC TÍNH KĨ THUẬT

Mác thép

THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)

C
max

 Mn       
 max

P
 max

S
max

Si
max

Cr
 max

      Cu         max

Mo
 max

Ni
 max

S20C 

0.18-0.23

0.30-0.60

0.035

0.035

0.15-0.25

< 0.20

< 0.3

 

<0.2

 

ĐẶC TÍNH CƠ LÝ

 

 

Mác thép

ĐẶC TÍNH CƠ LÝ

YS
Mpa

TS
Mpa

EL
%

S20C 

≤355

≤600

≤16

 
BẢNG QUY CÁCH THÉP LÁP S20C
Thép Láp S20C
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép Láp S20C 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép Láp S20C 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép Láp S20C 48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép Láp S20C 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép Láp S20C 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép Láp S20C 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép Láp S20C 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép Láp S20C 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép Láp S20C 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép Láp S20C 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép Láp S20C 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép Láp S20C 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép Láp S20C 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép Láp S20C 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép Láp S20C 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép Láp S20C 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép Láp S20C 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép Láp S20C 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép Láp S20C 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép Láp S20C 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép Láp S20C 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép Láp S20C 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép Láp S20C 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép Láp S20C 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép Láp S20C 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép Láp S20C 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép Láp S20C 72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép Láp S20C 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép Láp S20C 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép Láp S20C 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép Láp S20C 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép Láp S20C 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép Láp S20C 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép Láp S20C 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép Láp S20C 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép Láp S20C 81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép Láp S20C 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép Láp S20C 83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép Láp S20C 84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép Láp S20C 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép Láp S20C 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép Láp S20C 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép Láp S20C 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép Láp S20C 89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép Láp S20C 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39
NGOÀI RA

Công Ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Tấm, Thép Hình, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Ống Hàn, Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Inox, Nhôm, Đồng… Có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ CO CQ bản gốc, Hóa đơn.

CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM
ĐƯỢC HỢP TÁC VỚI BẠN SẼ LÀ NIỀM VINH HẠNH CỦA CÔNG TY CHÚNG TÔI

MỌI THÔNG TIN XIN LIÊN HỆ 
CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0929 539 369 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây