Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 9XC, X12M, SUJ2, 40X, 20X, SCM440, SNCM439, SUP/65Mn, SCM420

Thứ ba - 21/07/2020 04:22

Công Ty Thép Thành Dương chuyên nhập khẩu các loại Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 9XC, X12M, SUJ2, 40X, 20X, SCM440, SNCM439, SUP/65Mn, SCM420 Từ Trung Quốc, Nhật Bản... Hàng hóa có Đầy Đủ CO CQ Bản Gốc, Hóa đơn. Cam kết uy tín, chất lượng về hoàng hóa cũng như giấy tờ.

Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 9XC, X12M, SUJ2, 40X, 20X, SCM440, SNCM439, SUP65Mn, SCM420
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 9XC, X12M, SUJ2, 40X, 20X, SCM440, SNCM439, SUP65Mn, SCM420

Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 9XC, X12M, SUJ2, 40X, 20X, SCM440, SNCM439, SUP65Mn (2)
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm 9XC, X12M, SUJ2, 40X, 20X, SCM440, SNCM439, SUP/65Mn, SCM420

THÔNG TIN SẢN PHẨM X12M

Bảng thành phần hóa học:

Mác thép

C

Si

Mn

P & S

W

Cr

Mo

V

No Ti

Ni

X12M

0.11-0.26%

0.10 - 0.40%

0.15 - 0.45%

<0.03%

0.5-4%

10-13%

0.5-2%

0-0.3%

0-0.6%  0-0.15%

< 1.0%

 

Tính chất cơ lý tính:

Mác thép

Độ bền kéo đứt

Giới hạn chảy

Độ dãn dài tương đối

N/mm²

N/mm²

(%)

X12M

400

245

28.0

 

Nhiệt luyện:

Mác thép

Ủ thép mềm

Ủ đẳng nhiệt

Ủ Thường hóa

Nhiệt độ/ oC

Làm nguội

Độ cứng (HB)

Đến nhiệt/oC

Giữ Nhiệt/oC

Làm nguội

Độ cứng (HB)

Nhiệt độ/oC

Làm nguội

Độ cứng (HB)

X12M

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

 

Ứng dụng:

+ Cơ khí chế tạo: Dùng chế tạo các chi tiết máy, chi tiết chuyển động hay bánh răng, Chế tạo Tuabin; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao, trục cán, …

+ Khuôn mẫu: Chế tạo chi tiết trong Khuôn dập, cắt

THÔNG TIN SẢN PHẨM 9XC

 

Bảng thành phần hóa học:

Mác thép

C

Si

Mn

P & S

Si

Cr

Mo

V

Cu Ti

Ni

9XC

0.85-0.95%

1.2-1.6%

0.30-0.60%

<0.03%

1.20 - 1.60%

0.95-1.25%

<0.20%

<0.20%

<0.30% <0.03%

<0.40%

 

Tính chất cơ lý tính:

Mác thép

Độ bền kéo đứt

Giới hạn chảy

Độ dãn dài tương đối

N/mm²

N/mm²

(%)

9XC

400

245

28.0

 

Nhiệt luyện:

Mác thép

Ủ thép mềm

Ủ đẳng nhiệt

Ủ Thường hóa

Nhiệt độ/ oC

Làm nguội

Độ cứng (HB)

Đến nhiệt/oC

Giữ Nhiệt/oC

Làm nguội

Độ cứng (HB)

Nhiệt độ/oC

Làm nguội

Độ cứng (HB)

9XC

00

00

00

00

00

00

00

00

00

00

 

Ứng dụng:

+ Cơ khí chế tạo: Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng bền kéo như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao, trục cán, …

+ Khuôn mẫu: Chế tạo trục dẫn hướng, Vỏ khuôn, bulong, Ốc, Vít ...
 

THÔNG TIN SẢN PHẨM SUJ2
 

Bảng thành phần hóa học của Thép SUJ2:

Mác thép

C

Si

Mn

P

Si

Cr

Mo

Co

Ni

SUJ2

0.95%-1.10%

0.15%-0.35%,

<0.50%,

<0.025%,

<0.025%,

1.3%-1.6%

<0.08%

<0.20%

<0.25%

 

Tính chất cơ lý tính Thép tròn đặc SUJ2:

Mác thép

Độ bền kéo đứt

(Tensile strength)

Giới hạn chảy

(Conditions to yield strength)

Độ dãn dài tương đối

(Elongation)

Giảm diện tích

(Reduction of area)

Độ cứng

Hardness (Hot Rolled)

σb (MPa)

σ0.2 (MPa)

δ10 (%)

ψ (%) HB

SUJ2

≥1274(130)

≥1176(120)

≥5

≥25 ≤321

 

Nhiệt luyện Thép tròn đặc SUJ2:

Mác thép

Ủ thép mềm

Ủ đẳng nhiệt

Ủ Thường hóa

Nhiệt độ/ oC

Làm nguội

Độ cứng (HB)

Đến nhiệt/oC

Giữ Nhiệt/oC

Làm nguội

Độ cứng (HB)

Nhiệt độ/oC

Làm nguội

Độ cứng (HB)

SUJ2

790 ~ 810

Cùng lò

179 ~ 207

790 ~ 810

710 ~ 820

Không

207 ~ 229

900 ~ 920

Không

270 ~ 390

 

Ứng dụng Thép tròn đặc SUJ2:

+ Cơ khí chế tạo: Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng bền kéo như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao, trục cán, …

+ Khuôn mẫu: Chế tạo trục dẫn hướng, Vỏ khuôn, bulong, Ốc, Vít ...

THÔNG TIN SẢN PHẨM 40X/40XM

Thành phần hóa học:

Mác thép

Thành phần hoá học (%) 

C

Si

Mn

Cu

Ni

Cr

P

S

40X / 40XM

0.36 - 0.44

0.17~0.37

0.50~0.80

 ≤0.3

 ≤0.3

0.80~1.10

0.030 max

0.035 max

Tính chất cơ lý tính:

Mác Thép


Tensile Strength(σb/MPa)

(Độ bền kéo đứt)

Yield point(σs/MPa)

Elongation(δ5/%)

(Độ dãn dài tương đối)

Reduction of Area(ψ/%)

Impact Absorbing Energy(Aku2/J)

Brinell Hardness(HBS100/3000)

(Độ cứng)

Annealing or High Tempering

40X / 40XM

≥980

≥785

≥10

≥45

≥47

≤179

 

So sánh với tiêu chuẩn các nước:

USA Germany Japan France England European Italy Belgium Spain China Sweden Bulgaria Hungary Poland Romania Czechia Australia South Korea
- DIN,WNr JIS AFNOR BS EN UNI NBN UNE GB SS BDS MSZ PN STAS CSN AS KS
5135
5140
5140H
5140RH
G51350
G51400
H51350
H51400
1.7034
1.7035
1.7045
37Cr4
41Cr4
41CrS4
42Cr4
SCr435
SCr435H
SCr440
SCr440H
37Cr4
38C4
38C4FF
41Cr4
42C4
42C4TS
37Cr4
41Cr4
530A36
530A40
530H36
530H40
530M40
1.7034
1.7035
1.7039
37Cr4
37Cr4KD
41Cr4
41Cr4KD
41CrS4
36CrMn4
36CrMn5
37Cr4
38Cr4KB
38CrMn4KB
41Cr4
41Cr4KB
37Cr4
41Cr4
45C4
37Cr4
38Cr4
38Cr4DF
41Cr4
41Cr4DF
42Cr4
F.1201
F.1202
F.1210
F.1211
35Cr
38CrA
40Cr
40CrA
40CrH
45Cr
45CrH
ML38CrA
ML40Cr
2245
37Cr4
40Ch
41Cr4
37Cr4
41Cr4
Cr2Z
Cr3Z
38HA
40H
40Cr10
40Cr10q
14140
5132H
5140
SCr435
SCr435H
SCr440
SCr440H

 

Ứng dụng:

+ Cơ khí chế tạo: Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng bền kéo như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao, trục cán, …

+ Khuôn mẫu: Chế tạo trục dẫn hướng, Vỏ khuôn, bulong, Ốc, Vít ...

THÔNG TIN SẢN PHẨM 20X

 

Thành phần hóa học:

Mác thép

Thành phần hoá học (%) 

C

Si

Mn

Cu

Ni

Cr

P

S

20X / 20XM

0.18~0.24

0.17~0.37

0.50~0.80

 ≤0.03 

 ≤0.03

0.70~1.00

0.030 max

0.035 max

 

Tính chất cơ lý tính:

Mác Thép


Tensile Strength(σb/MPa)

(Độ bền kéo đứt)

Yield point(σs/MPa)

Elongation(δ5/%)

(Độ dãn dài tương đối)

Reduction of Area(ψ/%)

Impact Absorbing Energy(Aku2/J)

Brinell Hardness(HBS100/3000)

(Độ cứng)

Annealing or High Tempering

20X / 20XM

≥835

≥540

≥10

≥40

≥47

≤179

 

Ứng dụng:

+ Cơ khí chế tạo: Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng bền kéo như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao, trục cán, …

+ Khuôn mẫu: Chế tạo trục dẫn hướng, Vỏ khuôn, bulong, Ốc, Vít ...

CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0929 539 369 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây