Thép Tấm CT33, CT34, CT38, CT42, CT51

Thứ tư - 15/07/2020 11:06

Công Ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Tấm CT33, CT34, CT38, CT42, CT51... Ngoài ra chúng tôi chuyên cung cấp Thép Tấm, Thép Ống, Thép Tròn Đặc, Thép Hộp, Thép Hình có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Châu âu...
Chúng tôi xin cam kết về chất lượng hàng hóa, giấy tờ cũng như hình thước mua bán

Thép Tấm CT33, CT34, CT38, CT42, CT51 (2)
Thép Tấm CT33, CT34, CT38, CT42, CT51 (2)

Thép Tấm CT33, CT34, CT38, CT42, CT51 (1)
Thép Tấm CT33, CT34, CT38, CT42, CT51

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM

*Thép Tấm CT33, CT34, CT38, CT42, CT51 được sử dụng rộng rãi trong nghành công nghiệp đóng tàu, công nghiệp ô tô, xây dựng cầu cảng, gia công kết cấu nhà xưởng, bồn bể chứa xăng dầu, ngành cơ khí chế tạo, nghành năng lượng, công nghệ sinh học, nghành chế tạo máy...
* Máy móc,công cụ trong ngành khai thác khoáng sản
* Gia công ván khuôn trong xây dựng...
- Sản Phẩm có đầy đủ CO/CQ, Hóa Đơn.
- Giao hàng đúng theo cam kết về chất lượng, mẫu mã và thời gian.

+ QUY CÁCH:
- Độ dày tấm: 2mm - 500mm.
- Chiều rộng: 1500mm - 3035mm.
- Chiều dài: 6m - 9m - 12m, hoặc cắt quy cách theo yêu cầu của Khách hàng.

Thành phần hóa học: 

Mác thép Thành phần hoá học (%)
C Si Mn P (max) S (max)
CT33 0.06 ~ 0.12 0.12 ~ 0.30 0,25 ~ 0,50 0.04 0.045
CT34 0.09 ~ 0.15 0.12 ~ 0.30 0,25 ~ 0,50 0.04 0.045
CT38 0.14 ~ 0.22 0.12 ~ 0.30 0.40 ~ 0.65 0.04 0.045
CT42 0.18 ~ 0.27 0.12 ~ 0.30 0.40 ~ 0.70 0.04 0.045
 CT51 0.28 ~ 0.37 0.15 ~ 0.35 0.50 ~ 0.80 0.04 0.045

Tính chất cơ lý:

Mác thép Độ bền kéo đứt Giới hạn chảy Độ dãn dài tương đối
N/mm² N/mm² (%)
CT33 - 240 -
CT34 340 ~ 440 230 32
CT38 280 ~ 490 250 26
CT42 420 ~ 540 270 24
CT51 510 ~640 290 20

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM THAM KHẢO

Stt ĐỘ DÀY (mm) CHIỀU  RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông)  
1 2 mm 1200/1250/1500 2500/6000/12000 15.7  
2 3 mm 1200/1250/1500 6000/9000/12000 23.55
3 4 mm 1200/1250/1500 6000/9000/12000 31.4
4 5 mm 1200/1250/1500 6000/9000/12000 39.25
5 6 mm 1500/2000 6000/9000/12000 47.1
6 7 mm 1500/2000/2500 6000/9000/12000 54.95
7 8 mm 1500/2000/2500 6000/9000/12000 62.8
8 9 mm 1500/2000/2500 6000/9000/12000 70.65
9 10 mm 1500/2000/2500 6000/9000/12000 78.5
10 11 mm 1500/2000/2500 6000/9000/12000 86.35
11 12 mm 1500/2000/2500 6000/9000/12000 94.2
12 13 mm 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000 102.05
13 14 mm 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000 109.9
14 15 mm 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000 117.75
15 16 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 125.6
16 17 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 133.45
17 18 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 141.3
18 19 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 149.15
19 20 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 157
20 21 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 164.85
21 22 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 172.7
22 25 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
23 28 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
24 30 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
25 35 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
26 40 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
27 45 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
28 50 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
29 55 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
30 60 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
31 80 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628
CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0914 406 428 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây