THÉP TRÒN CHẾ TẠO SKD11, SKD61

Thứ sáu - 11/09/2020 04:24

Công Ty Thép Thành Dương chuyên nhập khẩu thép tròn chế tạo SKD11, SKD61, S30C, S35C, S45C,SCM440, SCR440, SCR435, SCM 435, SCM 415, SCR 415...

THÉP TRÒN CHẾ TẠO SKD11, SKD61
THÉP TRÒN CHẾ TẠO SKD11, SKD61

THÉP TRÒN CHẾ TẠO SKD11, SKD61 (2)
THÉP TRÒN CHẾ TẠO SKD11, SKD61

THÔNG SỐ KĨ THUẬT:

Mác thép: SKD11, SKD61

Tiêu chuẩn:  JIS, DIN, AISI/ SAE

Thành phần hóa học: Thép tròn chế tạo SKD11, SKD61

 Loại thép

Thành phần hóa học

JIS  

  HITACHI(YSS)

DAIDO

AISI

DIN

C

Si

Mn

P          

S

Cr

Mo

V

SKD 11

  SLD

 DC11

 D2

 2379

 1.5

 0.25

0.45

<=0.025

<=0.01

12

1

0.35

SKD 61

DAC

DHA1

H13

2344

0.35~0.45

0.81~1.2

0.25~0.5

0.03

0.01

4.8~5.5

1.0~1.5

1

Đặc điểm của thép tròn chế tạo SKD11, SKD61:

  • SKD11: Là dòng thép làm khuôn gia công nguội với độ chống mài mòn cao, cho sử dụng thông thường, độ thấm tôi tuyệt vời, ứng xuất tôi thấp nhất.

  • SKD61: Độ bền nhiệt cao độ dai va đập được cân bằng tốt , khả năng gia công cơ khí tốt , biến dạng rất ít sau khi nhiệt luyện. Để cho khuôn tốt hơn thì ram ít nhất 2 lần.

Điều kiện xử lý nhiệt tiêu chuẩn: Thép tròn chế tạo SKD11, SKD61

 

Mác thép

 TÔI

RAM

Nhiệt độ

Môi trường tôi

Độ cứng(HB)

Nhiệt độ

Môi trường tôi

Nhiệt độ

Môi trường tôi

Độ cứng(HRC)

SKD11

800~850

Làm nguội chậm

<248

1000~1050

Ngoài không khí

150~200

Không khí nén

>=58HRC

980~1030

Tôi trong dầu

500~580

SKD61

750 ~ 800

Làm nguội chậm

230

1020 ~ 1050

Ngoài  không khí 

150 ~ 200

Làm nguội không khí

   >=52HRC

500 ~ 550

Tôi trong dầu 

500 ~ 550

Ứng dụng: Thép tròn chế tạo SKD11, SKD61

Làm khuôn dập nguội, trục cán hình, lưỡi cưa, các chi tiết chịu mài mòn

Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng ...

Các chi tiết máy qua rèn dập nóng ...

Cácchi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton ...

Các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao ...

Dùng trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí, cơ khí chính xác...

Dao cắt tôn, khuôn dập nguội, khuôn dập inox…

Khuôn đúc áp lực

Gia công nóng, xilanh ngành nhựa

Lõi đẩy, đầu lò, dao cắt nóng…

Lưu ý: có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng

QUY CÁCH THAM KHẢO

THÉP TRÒN CHẾ TẠO SKD11, SKD61

STT

TÊN SẢN PHẨM

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

MÃ SẢN PHẨM 

STT

TÊN SẢN PHẨM

KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)

1

Thép tròn đặc Ø6

0.22

Thép tròn chế tạo SKD 11

46

Thép tròn đặc Ø155

148.12

2

Thép tròn đặc Ø8

0.39

Thép tròn chế tạo SKD 61

47

Thép tròn đặc Ø160

157.83

3

Thép tròn đặc Ø10

0.62

Thép tròn chế tạo SKD 11

48

Thép tròn đặc Ø170

178.18

4

Thép tròn đặc Ø12

0.89

Thép tròn chế tạo SKD 61

49

Thép tròn đặc Ø180

199.76

5

Thép tròn đặc Ø14

1.21

Thép tròn chế tạo SKD 11

50

Thép tròn đặc Ø190

222.57

6

Thép tròn đặc Ø16

1.58

Thép tròn chế tạo SKD 61

51

Thép tròn đặc Ø200

246.62

7

Thép tròn đặc Ø18

2.00

Thép tròn chế tạo SKD 11

52

Thép tròn đặc Ø210

271.89

8

Thép tròn đặc Ø20

2.47

Thép tròn chế tạo SKD 61

53

Thép tròn đặc Ø220

298.40

9

Thép tròn đặc Ø22

2.98

Thép tròn chế tạo SKD 11

54

Thép tròn đặc Ø230

326.15

10

Thép tròn đặc Ø24

3.55

Thép tròn chế tạo SKD 61

55

Thép tròn đặc Ø240

355.13

11

Thép tròn đặc Ø25

3.85

Thép tròn chế tạo SKD 11

56

Thép tròn đặc Ø250

385.34

12

Thép tròn đặc Ø26

4.17

Thép tròn chế tạo SKD 61

57

Thép tròn đặc Ø260

416.78

13

Thép tròn đặc Ø28

4.83

Thép tròn chế tạo SKD 11

58

Thép tròn đặc Ø270

449.46

14

Thép tròn đặc Ø30

5.55

Thép tròn chế tạo SKD 61

59

Thép tròn đặc Ø280

483.37

15

Thép tròn đặc Ø32

6.31

Thép tròn chế tạo SKD 11

60

Thép tròn đặc Ø290

518.51

16

Thép tròn đặc Ø34

7.13

Thép tròn chế tạo SKD 61

61

Thép tròn đặc Ø300

554.89

17

Thép tròn đặc Ø35

7.55

Thép tròn chế tạo SKD 11

62

Thép tròn đặc Ø310

592.49

18

Thép tròn đặc Ø36

7.99

Thép tròn chế tạo SKD 61

63

Thép tròn đặc Ø320

631.34

19

Thép tròn đặc Ø38

8.90

Thép tròn chế tạo SKD 11

64

Thép tròn đặc Ø330

671.41

20

Thép tròn đặc Ø40

9.86

Thép tròn chế tạo SKD 61

65

Thép tròn đặc Ø340

712.72

21

Thép tròn đặc Ø42

10.88

Thép tròn chế tạo SKD 11

66

Thép tròn đặc Ø350

755.26

22

Thép tròn đặc Ø44

11.94

Thép tròn chế tạo SKD 61

67

Thép tròn đặc Ø360

799.03

23

Thép tròn đặc Ø45

12.48

Thép tròn chế tạo SKD 11

68

Thép tròn đặc Ø370

844.04

24

Thép tròn đặc Ø46

13.05

Thép tròn chế tạo SKD 61

69

Thép tròn đặc Ø380

890.28

25

Thép tròn đặc Ø48

14.21

Thép tròn chế tạo SKD 11

70

Thép tròn đặc Ø390

937.76

26

Thép tròn đặc Ø50

15.41

Thép tròn chế tạo SKD 61

71

Thép tròn đặc Ø400

986.46

27

Thép tròn đặc Ø52

16.67

Thép tròn chế tạo SKD 11

72

Thép tròn đặc Ø410

1,036.40

28

Thép tròn đặc Ø55

18.65

Thép tròn chế tạo SKD 61

73

Thép tròn đặc Ø420

1,087.57

29

Thép tròn đặc Ø60

22.20

Thép tròn chế tạo SKD 11

74

Thép tròn đặc Ø430

1,139.98

30

Thép tròn đặc Ø65

26.05

Thép tròn chế tạo SKD 61

75

Thép tròn đặc Ø450

1,248.49

31

Thép tròn đặc Ø70

30.21

Thép tròn chế tạo SKD 11

76

Thép tròn đặc Ø455

1,276.39

32

Thép tròn đặc Ø75

34.68

Thép tròn chế tạo SKD 61

77

Thép tròn đặc Ø480

1,420.51

33

Thép tròn đặc Ø80

39.46

Thép tròn chế tạo SKD 11

78

Thép tròn đặc Ø500

1,541.35

34

Thép tròn đặc Ø85

44.54

Thép tròn chế tạo SKD 61

79

Thép tròn đặc Ø520

1,667.12

35

Thép tròn đặc Ø90

49.94

Thép tròn chế tạo SKD 11

80

Thép tròn đặc Ø550

1,865.03

36

Thép tròn đặc Ø95

55.64

Thép tròn chế tạo SKD 61

81

Thép tròn đặc Ø580

2,074.04

37

Thép tròn đặc Ø100

61.65

Thép tròn chế tạo SKD 11

82

Thép tròn đặc Ø600

2,219.54

38

Thép tròn đặc Ø110

74.60

Thép tròn chế tạo SKD 61

83

Thép tròn đặc Ø635

2,486.04

39

Thép tròn đặc Ø120

88.78

Thép tròn chế tạo SKD 11

84

Thép tròn đặc Ø645

2,564.96

40

Thép tròn đặc Ø125

96.33

Thép tròn chế tạo SKD 61

85

Thép tròn đặc Ø680

2,850.88

41

Thép tròn đặc Ø130

104.20

Thép tròn chế tạo SKD 11

86

Thép tròn đặc Ø700

3,021.04

42

Thép tròn đặc Ø135

112.36

Thép tròn chế tạo SKD 61

87

Thép tròn đặc Ø750

3,468.03

43

Thép tròn đặc Ø140

120.84

Thép tròn chế tạo SKD 11

88

Thép tròn đặc Ø800

3,945.85

44

Thép tròn đặc Ø145

129.63

Thép tròn chế tạo SKD 61

89

Thép tròn đặc Ø900

4,993.97

45

Thép tròn đặc Ø150

138.72

Thép tròn chế tạo SKD 11

90

Thép tròn đặc Ø1000

6,165.39

 

CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0914 406 428 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây