Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Mỹ, Anh, Việt Nam, Ấn Độ
Tính năng:
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm của công ty chúng tôi được sản xuất với dây chuyền khép kín hiện đại theo tiêu chuẩn Nhật bản, với quá trình nhúng kẽm cẩn thận đã đem lại cho chúng tôi sản phẩm nhúng kẽm đẹp, bóng, bền với thời gian. Với rất nhiều quy cách và độ dày khác nhau, chúng tôi sẽ cung cấp mọi nhu cầu của khách hàng.
Với công nghệ mạ kẽm nhúng nóng trên nền thép cán nguội tiêu chuẩn JIS G 3466 của Nhật, sản phẩm có độ bền lớp phủ bề mặt cao, chống ăn mòn và xâm thực tốt, đặc biệt phù hợp với việc ứng dụng tại các khu vực vùng biển.
Ứng dụng:
Trên thực tế, thép hộp chữ nhật mạ kẽm có rất nhiều ứng dụng, từ các công trình xây dựng đến các công trình cơ khí, điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác... hệ thống tháng máy cáp điện…
Đặc tính của bề mặt kẽm sẽ làm chậm quá trình oxy hóa của sắt thép, bảo vệ chúng trong một thời gian dài. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với môi trường cùng các chất ăn mòn thì lượng kẽm sẽ bị giảm dần và hiệu quả bảo vệ thép cũng giảm. Đặc biệt là mưa axit và nước muối sẽ làm tăng tốc độ ăn mòn và làm phá vỡ bề mặt kẽm một cách nhanh chóng.
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm được sử dụng trong một loạt các ứng dụng như kết cấu dầm thép, tôn lợp, ống dẫn thép, đai ốc, bu lông.Hệ thống thang máy cáp điện, lan can và một số ứng dụng khác.
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm có tuổi thọ cao, trên 60 năm trong điều kiện lắp đặt và vận hành bình thường. Nếu sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như tiếp xúc với muối biển, axit, tác động của các yếu tố hóa học thì lựa chọn thép hộp mạ kẽm là một lựa chọn đúng đắn.
Kích thước: Thép hộp mạ kẽm, nhúng nóng có quy cách, kích thước đa dạng, nhiều chủng loại.
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 200x400 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 400 | x | 5 | 46.71 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 400 | x | 6 | 55.95 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 400 | x | 8 | 74.36 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 400 | x | 10 | 92.63 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 400 | x | 12 | 110.78 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 400 | x | 15 | 137.77 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 250x350 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 250 | x | 350 | x | 5 | 46.71 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 250 | x | 350 | x | 6 | 55.95 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 250 | x | 350 | x | 8 | 74.36 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 250 | x | 350 | x | 10 | 92.63 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 250 | x | 350 | x | 12 | 110.78 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 250 | x | 350 | x | 15 | 137.77 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 350x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 350 | x | 150 | x | 5 | 38.86 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 350 | x | 150 | x | 6 | 46.53 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 350 | x | 150 | x | 8 | 61.80 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 350 | x | 150 | x | 10 | 76.93 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 350 | x | 150 | x | 12 | 91.94 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 350 | x | 150 | x | 15 | 114.22 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 300x200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 200 | x | 4 | 31.15 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 200 | x | 5 | 38.86 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 200 | x | 6 | 46.53 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 200 | x | 8 | 61.80 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 200 | x | 9 | 69.38 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 200 | x | 10 | 76.93 |
7 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 200 | x | 12 | 91.94 |
8 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 200 | x | 14 | 106.82 |
9 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 200 | x | 15 | 114.22 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 300x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 150 | x | 4 | 28.01 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 150 | x | 5 | 34.93 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 150 | x | 6 | 41.82 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 150 | x | 8 | 55.52 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 150 | x | 9 | 62.31 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 150 | x | 10 | 69.08 |
7 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 150 | x | 12 | 82.52 |
8 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 300 | x | 150 | x | 15 | 102.44 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 250x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 150 | x | 4.5 | 24.41 |
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 150 | x | 5 | 27.08 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 150 | x | 6 | 32.40 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 150 | 8 | 42.96 | |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 150 | x | 10 | 53.38 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 150 | x | 12 | 63.68 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 200 | x | 150 | x | 15 | 78.89 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM100x200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 200 | x | 2 | 9.36 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 200 | x | 2.5 | 11.68 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 200 | x | 3 | 13.99 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 200 | x | 4 | 18.59 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 200 | x | 5 | 23.16 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 200 | x | 6 | 27.69 |
7 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 200 | x | 8 | 36.68 |
8 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 200 | x | 10 | 45.53 |
9 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 200 | x | 12 | 54.26 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 100x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 2 | 7.79 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 2.5 | 9.71 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 3 | 11.63 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 3.2 | 12.40 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 3.5 | 13.55 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 4 | 15.45 |
7 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 4.5 | 17.34 |
8 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 5 | 19.23 |
9 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 6 | 22.98 |
10 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 8 | 30.40 |
11 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 9 | 34.05 |
12 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 10 | 37.68 |
13 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 100 | x | 150 | x | 12 | 44.84 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 75x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 2 | 7.00 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 3 | 10.46 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 3.2 | 11.14 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 3.5 | 12.17 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 4 | 13.88 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 4.5 | 15.58 |
7 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 5 | 17.27 |
8 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 6 | 20.63 |
9 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 8 | 27.26 |
10 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 9 | 30.52 |
11 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 10 | 33.76 |
12 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 150 | x | 12 | 40.13 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 80x120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 80 | x | 120 | x | 2 | 6.22 |
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 80 | x | 120 | x | 3 | 9.28 |
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 80 | x | 120 | x | 4 | 12.31 |
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 80 | x | 120 | x | 5 | 15.31 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 80 | x | 120 | x | 6 | 18.27 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 80 | x | 120 | x | 8 | 24.12 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 80 | x | 120 | x | 10 | 29.83 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 80 | x | 120 | x | 12 | 35.42 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 75x125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 125 | x | 3 | 9.28 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 125 | x | 3.2 | 9.89 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 125 | x | 4 | 12.31 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 125 | x | 5 | 15.31 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 125 | x | 6 | 18.27 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 125 | x | 8 | 24.12 |
7 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 125 | x | 9 | 26.99 |
8 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 125 | x | 10 | 29.83 |
9 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 75 | x | 125 | x | 12 | 35.42 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 175x125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 3 | 13.99 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 3.2 | 14.91 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 3.5 | 16.29 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 4 | 18.59 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 4.5 | 20.88 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 5 | 23.16 |
7 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 6 | 27.69 |
8 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 8 | 36.68 |
9 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 9 | 41.12 |
10 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 10 | 45.53 |
11 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 175 | x | 125 | x | 12 | 54.26 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 50x100 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 50 | x | 100 | x | 1.4 | 3.27 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 50 | x | 100 | x | 1.8 | 4.19 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 50 | x | 100 | x | 2 | 4.65 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 50 | x | 100 | x | 2.3 | 5.33 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 50 | x | 100 | x | 2.5 | 5.79 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 50 | x | 100 | x | 3 | 6.92 |
7 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 50 | x | 100 | x | 3.5 | 8.05 |
8 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 50 | x | 100 | x | 4 | 9.17 |
9 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 50 | x | 100 | x | 5 | 11.38 |
10 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 50 | x | 100 | x | 6 | 13.56 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM 60x120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 60 | x | 120 | x | 1.4 | 3.93 |
2 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 60 | x | 120 | x | 1.8 | 5.04 |
3 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 60 | x | 120 | x | 2 | 5.59 |
4 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 60 | x | 120 | x | 2.3 | 6.42 |
5 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 60 | x | 120 | x | 2.5 | 6.97 |
6 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 60 | x | 120 | x | 3 | 8.34 |
7 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 60 | x | 120 | x | 3.5 | 9.70 |
8 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 60 | x | 120 | x | 4 | 11.05 |
9 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 60 | x | 120 | x | 5 | 13.74 |
10 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | 60 | x | 120 | x | 6 | 16.39 |
Công Ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Tấm, Thép Hình, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Ống Hàn, Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Inox, Nhôm, Đồng… Có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ CO CQ bản gốc, Hóa đơn.
CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM
ĐƯỢC HỢP TÁC VỚI BẠN SẼ LÀ NIỀM VINH HẠNH CỦA CÔNG TY CHÚNG TÔI
MỌI THÔNG TIN XIN LIÊN HỆ
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© Bản quyền thuộc về https://thepthanhduong.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website