Thép Thành Dương chuyên cung cấp các loại Ống thép hộp tiêu chuẩn SS400 bao gồm ống thép hộp vuông SS400 và ống thép hộp chữ nhật SS400
Thép hộp tiêu chuẩn SS400 nhập khẩu có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO - CQ của nhà sản xuất.
Chúng tôi chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép hộp vuông - thép hộp chữ nhật
Mác thép |
A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490... |
Ứng dụng |
Thép hộp tiêu chuẩn SS400 (Thép hộp vuông SS400 - thép hộp chữ nhật SS400) được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải |
Tiêu chuẩn |
ASTM - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106 |
Xuất xứ |
Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga |
Quy cách |
Độ dày : 1.0mm - 16mm Chu Vi : 20x20mm, 50 x 25 mm - 300 x 200 mm.... Chiều dài : 6000mm |
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
BẢNG QUY CÁCH THAM KHẢO
THÉP HỘP CHUẨN SS400 400x400 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
400 |
x |
400 |
x |
5 |
62.02 |
2 |
Thép hộp SS400 |
400 |
x |
400 |
x |
6 |
74.23 |
3 |
Thép hộp SS400 |
400 |
x |
400 |
x |
8 |
98.47 |
4 |
Thép hộp SS400 |
400 |
x |
400 |
x |
10 |
122.46 |
5 |
Thép hộp SS400 |
400 |
x |
400 |
x |
12 |
146.20 |
6 |
Thép hộp SS400 |
400 |
x |
400 |
x |
15 |
181.34 |
7 |
Thép hộp SS400 |
400 |
x |
400 |
x |
16 |
192.92 |
8 |
Thép hộp SS400 |
400 |
x |
400 |
x |
20 |
238.64 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 350x350 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
350 |
x |
350 |
x |
5 |
54.17 |
2 |
Thép hộp SS400 |
350 |
x |
350 |
x |
6 |
64.81 |
3 |
Thép hộp SS400 |
350 |
x |
350 |
x |
8 |
85.91 |
4 |
Thép hộp SS400 |
350 |
x |
350 |
x |
10 |
106.76 |
5 |
Thép hộp SS400 |
350 |
x |
350 |
x |
12 |
127.36 |
6 |
Thép hộp SS400 |
350 |
x |
350 |
x |
15 |
157.79 |
7 |
Thép hộp SS400 |
350 |
x |
350 |
x |
16 |
167.80 |
8 |
Thép hộp SS400 |
350 |
x |
350 |
x |
20 |
207.24 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 300x300 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
300 |
x |
300 |
x |
5 |
46.32 |
2 |
Thép hộp SS400 |
300 |
x |
300 |
x |
6 |
55.39 |
3 |
Thép hộp SS400 |
300 |
x |
300 |
x |
8 |
73.35 |
4 |
Thép hộp SS400 |
300 |
x |
300 |
x |
10 |
91.06 |
5 |
Thép hộp SS400 |
300 |
x |
300 |
x |
12 |
108.52 |
6 |
Thép hộp SS400 |
300 |
x |
300 |
x |
15 |
134.24 |
7 |
Thép hộp SS400 |
300 |
x |
300 |
x |
16 |
142.68 |
8 |
Thép hộp SS400 |
300 |
x |
300 |
x |
20 |
175.84 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 250x250 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
250 |
x |
250 |
x |
5 |
38.47 |
2 |
Thép hộp SS400 |
250 |
x |
250 |
x |
6 |
45.97 |
3 |
Thép hộp SS400 |
250 |
x |
250 |
x |
8 |
60.79 |
4 |
Thép hộp SS400 |
250 |
x |
250 |
x |
10 |
75.36 |
5 |
Thép hộp SS400 |
250 |
x |
250 |
x |
12 |
89.68 |
6 |
Thép hộp SS400 |
250 |
x |
250 |
x |
15 |
110.69 |
7 |
Thép hộp SS400 |
250 |
x |
250 |
x |
16 |
117.56 |
8 |
Thép hộp SS400 |
250 |
x |
250 |
x |
20 |
144.44 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 200x200 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
200 |
x |
200 |
x |
4 |
24.62 |
2 |
Thép hộp SS400 |
250 |
x |
250 |
x |
5 |
38.47 |
3 |
Thép hộp SS400 |
200 |
x |
200 |
x |
6 |
36.55 |
4 |
Thép hộp SS400 |
200 |
x |
200 |
x |
8 |
48.23 |
5 |
Thép hộp SS400 |
200 |
x |
200 |
x |
10 |
59.66 |
6 |
Thép hộp SS400 |
200 |
x |
200 |
x |
12 |
70.84 |
7 |
Thép hộp SS400 |
200 |
x |
200 |
x |
15 |
87.14 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 175x175 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
175 |
x |
175 |
x |
3 |
16.20 |
2 |
Thép hộp SS400 |
175 |
x |
175 |
x |
3.5 |
18.85 |
3 |
Thép hộp SS400 |
175 |
x |
175 |
x |
4 |
21.48 |
4 |
Thép hộp SS400 |
175 |
x |
175 |
x |
4.5 |
24.09 |
5 |
Thép hộp SS400 |
175 |
x |
175 |
x |
5 |
26.69 |
6 |
Thép hộp SS400 |
175 |
x |
175 |
x |
6 |
31.84 |
7 |
Thép hộp SS400 |
175 |
x |
175 |
x |
8 |
41.95 |
8 |
Thép hộp SS400 |
175 |
x |
175 |
x |
10 |
51.81 |
9 |
Thép hộp SS400 |
175 |
x |
175 |
x |
12 |
61.42 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN 160x160 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
160 |
x |
160 |
x |
3 |
14.79 |
2 |
Thép hộp SS400 |
160 |
x |
160 |
x |
3.5 |
17.20 |
3 |
Thép hộp SS400 |
160 |
x |
160 |
x |
4 |
19.59 |
4 |
Thép hộp SS400 |
160 |
x |
160 |
x |
4.5 |
21.97 |
5 |
Thép hộp SS400 |
160 |
x |
160 |
x |
5 |
24.34 |
6 |
Thép hộp SS400 |
160 |
x |
160 |
x |
6 |
29.01 |
7 |
Thép hộp SS400 |
160 |
x |
160 |
x |
8 |
38.18 |
8 |
Thép hộp SS400 |
160 |
x |
160 |
x |
10 |
47.10 |
9 |
Thép hộp SS400 |
160 |
x |
160 |
x |
12 |
55.77 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 150x150 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
150 |
x |
150 |
x |
3 |
13.85 |
2 |
Thép hộp SS400 |
150 |
x |
150 |
x |
3.5 |
16.10 |
3 |
Thép hộp SS400 |
150 |
x |
150 |
x |
4 |
18.34 |
4 |
Thép hộp SS400 |
150 |
x |
150 |
x |
4.5 |
20.56 |
5 |
Thép hộp SS400 |
150 |
x |
150 |
x |
5 |
22.77 |
6 |
Thép hộp SS400 |
150 |
x |
150 |
x |
6 |
27.13 |
7 |
Thép hộp SS400 |
150 |
x |
150 |
x |
8 |
35.67 |
8 |
Thép hộp SS400 |
150 |
x |
150 |
x |
10 |
43.96 |
9 |
Thép hộp SS400 |
150 |
x |
150 |
x |
12 |
52.00 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 125x125 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
125 |
x |
125 |
x |
3 |
11.49 |
2 |
Thép hộp SS400 |
125 |
x |
125 |
x |
3.5 |
13.35 |
3 |
Thép hộp SS400 |
125 |
x |
125 |
x |
4 |
15.20 |
4 |
Thép hộp SS400 |
125 |
x |
125 |
x |
4.5 |
17.03 |
5 |
Thép hộp SS400 |
125 |
x |
125 |
x |
5 |
18.84 |
6 |
Thép hộp SS400 |
125 |
x |
125 |
x |
6 |
22.42 |
7 |
Thép hộp SS400 |
125 |
x |
125 |
x |
8 |
29.39 |
8 |
Thép hộp SS400 |
125 |
x |
125 |
x |
10 |
36.11 |
9 |
Thép hộp SS400 |
125 |
x |
125 |
x |
12 |
42.58 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 120x120 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
3 |
11.02 |
2 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
3.5 |
12.80 |
3 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
4 |
14.57 |
4 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
4.5 |
16.32 |
5 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
5 |
18.06 |
6 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
6 |
21.48 |
7 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
8 |
28.13 |
8 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
10 |
34.54 |
9 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
12 |
40.69 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 100x100 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
100 |
x |
100 |
x |
2 |
6.15 |
2 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
2.5 |
9.22 |
3 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
3 |
11.02 |
4 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
3.5 |
12.80 |
5 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
4 |
14.57 |
6 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
4.5 |
16.32 |
7 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
5 |
18.06 |
8 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
6 |
21.48 |
9 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
8 |
28.13 |
10 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
10 |
34.54 |
11 |
Thép hộp SS400 |
120 |
x |
120 |
x |
12 |
40.69 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 90x90 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
90 |
x |
90 |
x |
2 |
5.53 |
2 |
Thép hộp SS400 |
90 |
x |
90 |
x |
2.5 |
6.87 |
3 |
Thép hộp SS400 |
90 |
x |
90 |
x |
3 |
8.20 |
4 |
Thép hộp SS400 |
90 |
x |
90 |
x |
3.5 |
9.51 |
5 |
Thép hộp SS400 |
90 |
x |
90 |
x |
4 |
10.80 |
6 |
Thép hộp SS400 |
90 |
x |
90 |
x |
5 |
13.35 |
7 |
Thép hộp SS400 |
90 |
x |
90 |
x |
6 |
15.83 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 80x80 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
2 |
4.90 |
2 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
2.3 |
5.61 |
3 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
2.5 |
6.08 |
4 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
3 |
7.25 |
5 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
3.5 |
8.41 |
6 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
4 |
9.55 |
7 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
4.5 |
10.67 |
8 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
5 |
11.78 |
9 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
6 |
13.94 |
10 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
8 |
18.09 |
11 |
Thép hộp SS400 |
80 |
x |
80 |
x |
10 |
21.98 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 75x75 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
75 |
x |
75 |
x |
2 |
4.58 |
2 |
Thép hộp SS400 |
75 |
x |
75 |
x |
2.3 |
5.25 |
3 |
Thép hộp SS400 |
75 |
x |
75 |
x |
2.5 |
5.69 |
4 |
Thép hộp SS400 |
75 |
x |
75 |
x |
3 |
6.78 |
5 |
Thép hộp SS400 |
75 |
x |
75 |
x |
3.5 |
7.86 |
6 |
Thép hộp SS400 |
75 |
x |
75 |
x |
4 |
8.92 |
7 |
Thép hộp SS400 |
75 |
x |
75 |
x |
4.5 |
9.96 |
8 |
Thép hộp SS400 |
75 |
x |
75 |
x |
5 |
10.99 |
9 |
Thép hộp SS400 |
75 |
x |
75 |
x |
6 |
13.00 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 70x70 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
70 |
x |
70 |
x |
2 |
4.27 |
2 |
Thép hộp SS400 |
70 |
x |
70 |
x |
2.3 |
4.89 |
3 |
Thép hộp SS400 |
70 |
x |
70 |
x |
2.5 |
5.30 |
4 |
Thép hộp SS400 |
70 |
x |
70 |
x |
3 |
6.31 |
5 |
Thép hộp SS400 |
70 |
x |
70 |
x |
3.5 |
7.31 |
6 |
Thép hộp SS400 |
70 |
x |
70 |
x |
4 |
8.29 |
7 |
Thép hộp SS400 |
70 |
x |
70 |
x |
4.5 |
9.26 |
8 |
Thép hộp SS400 |
70 |
x |
70 |
x |
5 |
10.21 |
9 |
Thép hộp SS400 |
70 |
x |
70 |
x |
6 |
12.06 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 65x65 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
65 |
x |
65 |
x |
2 |
3.96 |
2 |
Thép hộp SS400 |
65 |
x |
65 |
x |
2.3 |
4.53 |
3 |
Thép hộp SS400 |
65 |
x |
65 |
x |
2.5 |
4.91 |
4 |
Thép hộp SS400 |
65 |
x |
65 |
x |
3 |
5.84 |
5 |
Thép hộp SS400 |
65 |
x |
65 |
x |
3.5 |
6.76 |
6 |
Thép hộp SS400 |
65 |
x |
65 |
x |
4 |
7.66 |
7 |
Thép hộp SS400 |
65 |
x |
65 |
x |
4.5 |
8.55 |
8 |
Thép hộp SS400 |
65 |
x |
65 |
x |
5 |
9.42 |
9 |
Thép hộp SS400 |
65 |
x |
65 |
x |
6 |
11.12 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 60x60 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
60 |
x |
60 |
x |
2 |
3.64 |
2 |
Thép hộp SS400 |
60 |
x |
60 |
x |
2.3 |
4.17 |
3 |
Thép hộp SS400 |
60 |
x |
60 |
x |
2.5 |
4.51 |
4 |
Thép hộp SS400 |
60 |
x |
60 |
x |
3 |
5.37 |
5 |
Thép hộp SS400 |
60 |
x |
60 |
x |
3.5 |
6.21 |
6 |
Thép hộp SS400 |
60 |
x |
60 |
x |
4 |
7.03 |
7 |
Thép hộp SS400 |
60 |
x |
60 |
x |
4.5 |
7.84 |
8 |
Thép hộp SS400 |
60 |
x |
60 |
x |
5 |
8.64 |
9 |
Thép hộp SS400 |
60 |
x |
60 |
x |
6 |
10.17 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 50x50 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
50 |
x |
50 |
x |
2 |
3.01 |
2 |
Thép hộp SS400 |
50 |
x |
50 |
x |
2.3 |
3.44 |
3 |
Thép hộp SS400 |
50 |
x |
50 |
x |
2.5 |
3.73 |
4 |
Thép hộp SS400 |
50 |
x |
50 |
x |
3 |
4.43 |
5 |
Thép hộp SS400 |
50 |
x |
50 |
x |
3.5 |
5.11 |
6 |
Thép hộp SS400 |
50 |
x |
50 |
x |
4 |
5.78 |
7 |
Thép hộp SS400 |
50 |
x |
50 |
x |
4.5 |
6.43 |
8 |
Thép hộp SS400 |
50 |
x |
50 |
x |
5 |
7.07 |
9 |
Thép hộp SS400 |
50 |
x |
50 |
x |
6 |
8.29 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 40x40 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
40 |
x |
40 |
x |
1.5 |
1.81 |
2 |
Thép hộp SS400 |
40 |
x |
40 |
x |
2 |
2.39 |
3 |
Thép hộp SS400 |
40 |
x |
40 |
x |
2.5 |
2.94 |
4 |
Thép hộp SS400 |
40 |
x |
40 |
x |
3 |
3.49 |
5 |
Thép hộp SS400 |
40 |
x |
40 |
x |
3.5 |
4.01 |
6 |
Thép hộp SS400 |
40 |
x |
40 |
x |
4 |
4.52 |
7 |
Thép hộp SS400 |
40 |
x |
40 |
x |
5 |
5.50 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 30x30 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
30 |
x |
30 |
x |
1.5 |
1.34 |
2 |
Thép hộp SS400 |
30 |
x |
30 |
x |
2 |
1.76 |
3 |
Thép hộp SS400 |
30 |
x |
30 |
x |
2.3 |
2.00 |
4 |
Thép hộp SS400 |
30 |
x |
30 |
x |
2.5 |
2.16 |
5 |
Thép hộp SS400 |
30 |
x |
30 |
x |
3 |
2.54 |
THÉP HỘP VUÔNG GIÁ RẺ 25x25 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
25 |
x |
25 |
x |
1 |
0.75 |
2 |
Thép hộp SS400 |
25 |
x |
25 |
x |
1.3 |
0.97 |
3 |
Thép hộp SS400 |
25 |
x |
25 |
x |
1.5 |
1.11 |
4 |
Thép hộp SS400 |
25 |
x |
25 |
x |
1.75 |
1.28 |
5 |
Thép hộp SS400 |
25 |
x |
25 |
x |
2 |
1.44 |
6 |
Thép hộp SS400 |
25 |
x |
25 |
x |
2.3 |
1.64 |
7 |
Thép hộp SS400 |
25 |
x |
25 |
x |
2.5 |
1.77 |
8 |
Thép hộp SS400 |
25 |
x |
25 |
x |
3 |
2.07 |
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400 20x20 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp SS400 |
20 |
x |
20 |
x |
1 |
0.60 |
2 |
Thép hộp SS400 |
20 |
x |
20 |
x |
1.3 |
0.76 |
3 |
Thép hộp SS400 |
20 |
x |
20 |
x |
1.5 |
0.87 |
4 |
Thép hộp SS400 |
20 |
x |
20 |
x |
1.75 |
1.00 |
5 |
Thép hộp SS400 |
20 |
x |
20 |
x |
2 |
1.13 |
Công Ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Tấm, Thép Hình, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Ống Hàn, Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Inox, Nhôm, Đồng… Có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ CO CQ bản gốc, Hóa đơn.
CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM
ĐƯỢC HỢP TÁC VỚI BẠN SẼ LÀ NIỀM VINH HẠNH CỦA CÔNG TY CHÚNG TÔI
MỌI THÔNG TIN XIN LIÊN HỆ
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© Bản quyền thuộc về https://thepthanhduong.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website