THÉP HỘP TIÊU CHUẨN ASTM A500 Gr.A, Gr.B, Gr.C Gr.D

Thứ ba - 19/05/2020 08:50

Công Ty Thép Thành Dương chuyên nhập khẩu các loại Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống,Thép Hộp, Thép Hình Từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc …Hàng hóa có Đầy Đủ CO CQ Bản Gốc, Hóa đơn. Cam kết uy tín, chất lượng về hoàng hóa cũng như giấy tờ.

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN ASTM A500 Gr.A, Gr.B, Gr.C
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN ASTM A500 Gr.A, Gr.B, Gr.C
2

THÉP HỘP TIÊU CHUẨN ASTM A500 Gr.A, Gr.B, Gr.C 

Công Ty Thép Thành Dương chuyên cung cấpThép Hộp tiêu chuẩn ASTM A500 Gr.A, Gr.B, Gr.C, Gr.D, hàng nhập khẩu giá rẻ.  ASTM A500 là một tiêu chuẩn kỹ thuật được công bố bởi ASTM cho các sản phẩm thép hộp vuông, thép chữ nhật, tôn mạ kẽm.
Thép hộp ASTM A500 Gr.A, Gr.B, Gr.C, Gr.D  nhập khẩu có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO - CQ của nhà sản xuất. 

CHI TIẾT SẢN PHẨM 

Mác thép   

  A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.A, Gr.B - Gr.C, Gr.D, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490...

 Ứng dụng            

 Thép hộp vuông ASTM A500 được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải, xây dựng các tòa nhà…Các hợp kim có thể được hàn, bắt vít hoặc dán chặt vào mục đích xây dựng.

 Tiêu chuẩn                           

  ASTM - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106

 Xuất xứ

 Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga

 Quy cách

  • Độ dày : 1.0mm - 16mm

  • Chu Vi : 20x20mm, 50 x 25 mm - 300 x 200 mm....

  • Chiều dài : 6000mm

THÀNH PHẦN HÓA HỌC % ( MAX)

TÍNH CHẤT CƠ LÝ

BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG A500 THAM KHẢO

THÉP HỘP VUÔNG 400x400
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 400 x 400 x 5 62.02
2 Thép hộp vuông A500 400 x 400 x 6 74.23
3 Thép hộp vuông A500 400 x 400 x 8 98.47
4 Thép hộp vuông A500 400 x 400 x 10 122.46
5 Thép hộp vuông A500 400 x 400 x 12 146.20
6 Thép hộp vuông A500 400 x 400 x 15 181.34
7 Thép hộp vuông A500 400 x 400 x 16 192.92
8 Thép hộp vuông A500 400 x 400 x 20 238.64
THÉP HỘP VUÔNG 350x350
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 350 x 350 x 5 54.17
2 Thép hộp vuông A500 350 x 350 x 6 64.81
3 Thép hộp vuông A500 350 x 350 x 8 85.91
4 Thép hộp vuông A500 350 x 350 x 10 106.76
5 Thép hộp vuông A500 350 x 350 x 12 127.36
6 Thép hộp vuông A500 350 x 350 x 15 157.79
7 Thép hộp vuông A500 350 x 350 x 16 167.80
8 Thép hộp vuông A500 350 x 350 x 20 207.24
THÉP HỘP VUÔNG 300x300
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 300 x 300 x 5 46.32
2 Thép hộp vuông A500 300 x 300 x 6 55.39
3 Thép hộp vuông A500 300 x 300 x 8 73.35
4 Thép hộp vuông A500 300 x 300 x 10 91.06
5 Thép hộp vuông A500 300 x 300 x 12 108.52
6 Thép hộp vuông A500 300 x 300 x 15 134.24
7 Thép hộp vuông A500 300 x 300 x 16 142.68
8 Thép hộp vuông A500 300 x 300 x 20 175.84
THÉP HỘP VUÔNG  250x250
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 250 x 250 x 5 38.47
2 Thép hộp vuông A500 250 x 250 x 6 45.97
3 Thép hộp vuông A500 250 x 250 x 8 60.79
4 Thép hộp vuông A500 250 x 250 x 10 75.36
5 Thép hộp vuông A500 250 x 250 x 12 89.68
6 Thép hộp vuông A500 250 x 250 x 15 110.69
7 Thép hộp vuông A500 250 x 250 x 16 117.56
8 Thép hộp vuông A500 250 x 250 x 20 144.44
THÉP HỘP VUÔNG 200x200
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 200 x 200 x 4 24.62
2 Thép hộp vuông A500 200 x 200 x 5 30.62
3 Thép hộp vuông A500 200 x 200 x 6 36.55
4 Thép hộp vuông A500 200 x 200 x 8 48.23
5 Thép hộp vuông A500 200 x 200 x 10 59.66
6 Thép hộp vuông A500 200 x 200 x 12 70.84
7 Thép hộp vuông A500 200 x 200 x 15 87.14
THÉP HỘP VUÔNG 180x180
1 Thép hộp vuông A500 180 x 180 x 4 22.11
2 Thép hộp vuông A500 180 x 180 x 5 27.48
3 Thép hộp vuông A500 180 x 180 x 6 32.78
4 Thép hộp vuông A500 180 x 180 x 8 43.21
5 Thép hộp vuông A500 180 x 180 x 10 53.38
6 Thép hộp vuông A500 180 x 180 x 12 63.30
THÉP HỘP VUÔNG 175x175
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 175 x 175 x 3 16.20
2 Thép hộp vuông A500 175 x 175 x 3.5 18.85
3 Thép hộp vuông A500 175 x 175 x 4 21.48
4 Thép hộp vuông A500 175 x 175 x 4.5 24.09
5 Thép hộp vuông A500 175 x 175 x 5 26.69
6 Thép hộp vuông A500 175 x 175 x 6 31.84
7 Thép hộp vuông A500 175 x 175 x 8 41.95
8 Thép hộp vuông A500 175 x 175 x 10 51.81
9 Thép hộp vuông A500 175 x 175 x 12 61.42
THÉP HỘP VUÔNG 160x160
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 160 x 160 x 3 14.79
2 Thép hộp vuông A500 160 x 160 x 3.5 17.20
3 Thép hộp vuông A500 160 x 160 x 4 19.59
4 Thép hộp vuông A500 160 x 160 x 4.5 21.97
5 Thép hộp vuông A500 160 x 160 x 5 24.34
6 Thép hộp vuông A500 160 x 160 x 6 29.01
7 Thép hộp vuông A500 160 x 160 x 8 38.18
8 Thép hộp vuông A500 160 x 160 x 10 47.10
9 Thép hộp vuông A500 160 x 160 x 12 55.77
THÉP HỘP VUÔNG 150x150
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 150 x 150 x 2.5 11.58
2 Thép hộp vuông A500 150 x 150 x 3 13.85
3 Thép hộp vuông A500 150 x 150 x 3.5 16.10
4 Thép hộp vuông A500 150 x 150 x 4 18.34
5 Thép hộp vuông A500 150 x 150 x 4.5 20.56
6 Thép hộp vuông A500 150 x 150 x 5 22.77
7 Thép hộp vuông A500 150 x 150 x 6 27.13
8 Thép hộp vuông A500 150 x 150 x 8 35.67
9 Thép hộp vuông A500 150 x 150 x 10 43.96
10 Thép hộp vuông A500 150 x 150 x 12 52.00
THÉP HỘP VUÔNG 125x125
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 125 x 125 x 2.5 9.62
1 Thép hộp vuông A500 125 x 125 x 3 11.49
2 Thép hộp vuông A500 125 x 125 x 3.5 13.35
3 Thép hộp vuông A500 125 x 125 x 4 15.20
4 Thép hộp vuông A500 125 x 125 x 4.5 17.03
5 Thép hộp vuông A500 125 x 125 x 5 18.84
6 Thép hộp vuông A500 125 x 125 x 6 22.42
7 Thép hộp vuông A500 125 x 125 x 8 29.39
8 Thép hộp vuông A500 125 x 125 x 10 36.11
9 Thép hộp vuông A500 125 x 125 x 12 42.58
THÉP HỘP VUÔNG 120x120
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 120 x 120 x 2 7.41
1 Thép hộp vuông A500 120 x 120 x 2.5 9.22
1 Thép hộp vuông A500 120 x 120 x 3 11.02
2 Thép hộp vuông A500 120 x 120 x 3.5 12.80
3 Thép hộp vuông A500 120 x 120 x 4 14.57
4 Thép hộp vuông A500 120 x 120 x 4.5 16.32
5 Thép hộp vuông A500 120 x 120 x 5 18.06
6 Thép hộp vuông A500 120 x 120 x 6 21.48
7 Thép hộp vuông A500 120 x 120 x 8 28.13
8 Thép hộp vuông A500 120 x 120 x 10 34.54
9 Thép hộp vuông A500 120 x 120 x 12 40.69
THÉP HỘP VUÔNG 100x100
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 100 x 100 x 2 6.15
2 Thép hộp vuông A500 100 x 100 x 2.5 7.65
3 Thép hộp vuông A500 100 x 100 x 3 9.14
4 Thép hộp vuông A500 100 x 100 x 3.5 10.61
5 Thép hộp vuông A500 100 x 100 x 4 12.06
6 Thép hộp vuông A500 100 x 100 x 4.5 13.49
7 Thép hộp vuông A500 100 x 100 x 5 14.92
8 Thép hộp vuông A500 100 x 100 x 6 17.71
9 Thép hộp vuông A500 100 x 100 x 8 23.11
10 Thép hộp vuông A500 100 x 100 x 10 28.26
11 Thép hộp vuông A500 100 x 100 x 12 33.16
THÉP HỘP VUÔNG 90x90
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 90 x 90 x 1.5 4.17
2 Thép hộp vuông A500 90 x 90 x 1.8 4.99
3 Thép hộp vuông A500 90 x 90 x 2 5.53
4 Thép hộp vuông A500 90 x 90 x 2.5 6.87
5 Thép hộp vuông A500 90 x 90 x 3 8.20
6 Thép hộp vuông A500 90 x 90 x 3.5 9.51
7 Thép hộp vuông A500 90 x 90 x 4 10.80
8 Thép hộp vuông A500 90 x 90 x 5 13.35
9 Thép hộp vuông A500 90 x 90 x 6 15.83
9 Thép hộp vuông A500 90 x 90 x 8 20.60
THÉP HỘP VUÔNG 80x80
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 80 x 80 x 1.5 3.70
2 Thép hộp vuông A500 80 x 80 x 2 4.90
3 Thép hộp vuông A500 80 x 80 x 2.3 5.61
4 Thép hộp vuông A500 80 x 80 x 2.5 6.08
5 Thép hộp vuông A500 80 x 80 x 3 7.25
6 Thép hộp vuông A500 80 x 80 x 3.5 8.41
7 Thép hộp vuông A500 80 x 80 x 4 9.55
8 Thép hộp vuông A500 80 x 80 x 4.5 10.67
9 Thép hộp vuông A500 80 x 80 x 5 11.78
10 Thép hộp vuông A500 80 x 80 x 6 13.94
11 Thép hộp vuông A500 80 x 80 x 8 18.09
12 Thép hộp vuông A500 80 x 80 x 10 21.98
THÉP HỘP VUÔNG 75x75
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 75 x 75 x 1.3 3.01
2 Thép hộp vuông A500 75 x 75 x 1.5 3.46
2 Thép hộp vuông A500 75 x 75 x 1.8 4.14
3 Thép hộp vuông A500 75 x 75 x 2 4.58
4 Thép hộp vuông A500 75 x 75 x 2.3 5.25
5 Thép hộp vuông A500 75 x 75 x 2.5 5.69
6 Thép hộp vuông A500 75 x 75 x 2.8 6.35
7 Thép hộp vuông A500 75 x 75 x 3 6.78
8 Thép hộp vuông A500 75 x 75 x 3.5 7.86
9 Thép hộp vuông A500 75 x 75 x 4 8.92
10 Thép hộp vuông A500 75 x 75 x 4.5 9.96
11 Thép hộp vuông A500 75 x 75 x 5 10.99
12 Thép hộp vuông A500 75 x 75 x 6 13.00
THÉP HỘP VUÔNG 70x70
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 70 x 70 x 2 4.27
2 Thép hộp vuông A500 70 x 70 x 2.3 4.89
3 Thép hộp vuông A500 70 x 70 x 2.5 5.30
4 Thép hộp vuông A500 70 x 70 x 3 6.31
5 Thép hộp vuông A500 70 x 70 x 3.5 7.31
6 Thép hộp vuông A500 70 x 70 x 4 8.29
7 Thép hộp vuông A500 70 x 70 x 4.5 9.26
8 Thép hộp vuông A500 70 x 70 x 5 10.21
9 Thép hộp vuông A500 70 x 70 x 6 12.06
THÉP HỘP VUÔNG 65x65
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 65 x 65 x 1.8 3.57
2 Thép hộp vuông A500 65 x 65 x 2 3.96
3 Thép hộp vuông A500 65 x 65 x 2.3 4.53
4 Thép hộp vuông A500 65 x 65 x 2.5 4.91
5 Thép hộp vuông A500 65 x 65 x 2.8 5.47
6 Thép hộp vuông A500 65 x 65 x 3 5.84
7 Thép hộp vuông A500 65 x 65 x 3.5 6.76
8 Thép hộp vuông A500 65 x 65 x 4 7.66
9 Thép hộp vuông A500 65 x 65 x 4.5 8.55
10 Thép hộp vuông A500 65 x 65 x 5 9.42
11 Thép hộp vuông A500 65 x 65 x 6 11.12
THÉP HỘP VUÔNG 60x60
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 60 x 60 x 1.8 3.29
1 Thép hộp vuông A500 60 x 60 x 2 3.64
2 Thép hộp vuông A500 60 x 60 x 2.3 4.17
3 Thép hộp vuông A500 60 x 60 x 2.5 4.51
3 Thép hộp vuông A500 60 x 60 x 2.8 5.03
4 Thép hộp vuông A500 60 x 60 x 3 5.37
5 Thép hộp vuông A500 60 x 60 x 3.5 6.21
6 Thép hộp vuông A500 60 x 60 x 4 7.03
7 Thép hộp vuông A500 60 x 60 x 4.5 7.84
8 Thép hộp vuông A500 60 x 60 x 5 8.64
9 Thép hộp vuông A500 60 x 60 x 6 10.17
THÉP HỘP VUÔNG 50x50
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 50 x 50 x 1.2 1.84
2 Thép hộp vuông A500 50 x 50 x 1.3 1.99
3 Thép hộp vuông A500 50 x 50 x 1.4 2.14
4 Thép hộp vuông A500 50 x 50 x 1.5 2.28
5 Thép hộp vuông A500 50 x 50 x 1.8 2.72
6 Thép hộp vuông A500 50 x 50 x 2 3.01
7 Thép hộp vuông A500 50 x 50 x 2.3 3.44
8 Thép hộp vuông A500 50 x 50 x 2.5 3.73
9 Thép hộp vuông A500 50 x 50 x 2.8 4.15
10 Thép hộp vuông A500 50 x 50 x 3 4.43
11 Thép hộp vuông A500 50 x 50 x 3.5 5.11
12 Thép hộp vuông A500 50 x 50 x 4 5.78
13 Thép hộp vuông A500 50 x 50 x 4.5 6.43
14 Thép hộp vuông A500 50 x 50 x 5 7.07
15 Thép hộp vuông A500 50 x 50 x 6 8.29
THÉP HỘP VUÔNG 40x40
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 40 x 40 x 1 1.22
2 Thép hộp vuông A500 40 x 40 x 1.3 1.58
3 Thép hộp vuông A500 40 x 40 x 1.5 1.81
3 Thép hộp vuông A500 40 x 40 x 1.6 1.93
4 Thép hộp vuông A500 40 x 40 x 1.8 2.16
5 Thép hộp vuông A500 40 x 40 x 2 2.39
6 Thép hộp vuông A500 40 x 40 x 2.3 2.72
7 Thép hộp vuông A500 40 x 40 x 2.5 2.94
7 Thép hộp vuông A500 40 x 40 x 2.8 3.27
8 Thép hộp vuông A500 40 x 40 x 3 3.49
9 Thép hộp vuông A500 40 x 40 x 3.5 4.01
10 Thép hộp vuông A500 40 x 40 x 4 4.52
11 Thép hộp vuông A500 40 x 40 x 5 5.50
THÉP HỘP VUÔNG 30x30
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 30 x 30 x 1 0.91
1 Thép hộp vuông A500 30 x 30 x 1.2 1.09
1 Thép hộp vuông A500 30 x 30 x 1.3 1.17
1 Thép hộp vuông A500 30 x 30 x 1.4 1.26
1 Thép hộp vuông A500 30 x 30 x 1.5 1.34
1 Thép hộp vuông A500 30 x 30 x 1.6 1.43
1 Thép hộp vuông A500 30 x 30 x 1.8 1.59
2 Thép hộp vuông A500 30 x 30 x 2 1.76
3 Thép hộp vuông A500 30 x 30 x 2.3 2.00
4 Thép hộp vuông A500 30 x 30 x 2.5 2.16
4 Thép hộp vuông A500 30 x 30 x 2.8 2.39
5 Thép hộp vuông A500 30 x 30 x 3 2.54
THÉP HỘP VUÔNG 25x25
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 25 x 25 x 1 0.75
2 Thép hộp vuông A500 25 x 25 x 1.2 0.90
3 Thép hộp vuông A500 25 x 25 x 1.3 0.97
4 Thép hộp vuông A500 25 x 25 x 1.4 1.04
2 Thép hộp vuông A500 25 x 25 x 1.5 1.11
3 Thép hộp vuông A500 25 x 25 x 1.6 1.18
4 Thép hộp vuông A500 25 x 25 x 1.8 1.31
5 Thép hộp vuông A500 25 x 25 x 2 1.44
6 Thép hộp vuông A500 25 x 25 x 2.3 1.64
6 Thép hộp vuông A500 25 x 25 x 2.5 1.77
7 Thép hộp vuông A500 25 x 25 x 2.8 1.95
8 Thép hộp vuông A500 25 x 25 x 3 2.07
THÉP HỘP VUÔNG 20x20
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 20 x 20 x 1 0.60
2 Thép hộp vuông A500 20 x 20 x 1.2 0.71
3 Thép hộp vuông A500 20 x 20 x 1.3 0.76
4 Thép hộp vuông A500 20 x 20 x 1.4 0.82
5 Thép hộp vuông A500 20 x 20 x 1.5 0.87
6 Thép hộp vuông A500 20 x 20 x 1.6 0.92
7 Thép hộp vuông A500 20 x 20 x 1.75 1.00
8 Thép hộp vuông A500 20 x 20 x 1.95 1.11
9 Thép hộp vuông A500 20 x 20 x 2 1.13
THÉP HỘP VUÔNG 10x10
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 10 x 10 x 0.5 0.15
2 Thép hộp vuông A500 10 x 10 x 0.6 0.18
3 Thép hộp vuông A500 10 x 10 x 0.7 0.20
4 Thép hộp vuông A500 10 x 10 x 0.8 0.23
5 Thép hộp vuông A500 10 x 10 x 0.9 0.26
6 Thép hộp vuông A500 10 x 10 x 1 0.28
THÉP HỘP VUÔNG 14x14
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 14 x 14 x 0.5 0.21
2 Thép hộp vuông A500 14 x 14 x 0.6 0.25
3 Thép hộp vuông A500 14 x 14 x 0.8 0.33
4 Thép hộp vuông A500 14 x 14 x 0.9 0.37
5 Thép hộp vuông A500 14 x 14 x 1 0.41
6 Thép hộp vuông A500 14 x 14 x 1.2 0.48
THÉP HỘP VUÔNG 16x16
STT Tên sản phẩm Quy cách (mm) Khối lượng (Kg/mét)
1 Thép hộp vuông A500 16 x 16 x 0.5 0.24
2 Thép hộp vuông A500 16 x 16 x 0.6 0.29
3 Thép hộp vuông A500 16 x 16 x 0.8 0.38
4 Thép hộp vuông A500 16 x 16 x 0.9 0.43
5 Thép hộp vuông A500 16 x 16 x 1 0.47
6 Thép hộp vuông A500 16 x 16 x 1.2 0.56
7 Thép hộp vuông A500 16 x 16 x 1.4 0.64
8 Thép hộp vuông A500 16 x 16 x 1.5 0.68
NGOÀI RA : 

Thép Thành Dương là đơn vị chuyên cung cấp Thép Tấm, Thép Hình, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Ống Hàn, Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Inox, Nhôm, Đồng… Có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ CO CQ bản gốc, Hóa đơn.

CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM
ĐƯỢC HỢP TÁC VỚI BẠN SẼ LÀ NIỀM VINH HẠNH CỦA CÔNG TY CHÚNG TÔI

MỌI THÔNG TIN XIN LIÊN HỆ 

CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0914 406 428 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây