Mác thép |
A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.A, Gr.B - Gr.C, Gr.D, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490... |
Ứng dụng |
Thép hộp vuông ASTM A500 được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải, xây dựng các tòa nhà…Các hợp kim có thể được hàn, bắt vít hoặc dán chặt vào mục đích xây dựng. |
Tiêu chuẩn |
ASTM - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106 |
Xuất xứ |
Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga |
Quy cách |
|
THÉP HỘP VUÔNG 400x400 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 400 | x | 400 | x | 5 | 62.02 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 400 | x | 400 | x | 6 | 74.23 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 400 | x | 400 | x | 8 | 98.47 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 400 | x | 400 | x | 10 | 122.46 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 400 | x | 400 | x | 12 | 146.20 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 400 | x | 400 | x | 15 | 181.34 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 400 | x | 400 | x | 16 | 192.92 |
8 | Thép hộp vuông A500 | 400 | x | 400 | x | 20 | 238.64 |
THÉP HỘP VUÔNG 350x350 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 350 | x | 350 | x | 5 | 54.17 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 350 | x | 350 | x | 6 | 64.81 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 350 | x | 350 | x | 8 | 85.91 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 350 | x | 350 | x | 10 | 106.76 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 350 | x | 350 | x | 12 | 127.36 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 350 | x | 350 | x | 15 | 157.79 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 350 | x | 350 | x | 16 | 167.80 |
8 | Thép hộp vuông A500 | 350 | x | 350 | x | 20 | 207.24 |
THÉP HỘP VUÔNG 300x300 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 300 | x | 300 | x | 5 | 46.32 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 300 | x | 300 | x | 6 | 55.39 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 300 | x | 300 | x | 8 | 73.35 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 300 | x | 300 | x | 10 | 91.06 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 300 | x | 300 | x | 12 | 108.52 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 300 | x | 300 | x | 15 | 134.24 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 300 | x | 300 | x | 16 | 142.68 |
8 | Thép hộp vuông A500 | 300 | x | 300 | x | 20 | 175.84 |
THÉP HỘP VUÔNG 250x250 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 250 | x | 250 | x | 5 | 38.47 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 250 | x | 250 | x | 6 | 45.97 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 250 | x | 250 | x | 8 | 60.79 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 250 | x | 250 | x | 10 | 75.36 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 250 | x | 250 | x | 12 | 89.68 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 250 | x | 250 | x | 15 | 110.69 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 250 | x | 250 | x | 16 | 117.56 |
8 | Thép hộp vuông A500 | 250 | x | 250 | x | 20 | 144.44 |
THÉP HỘP VUÔNG 200x200 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 200 | x | 200 | x | 4 | 24.62 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 200 | x | 200 | x | 5 | 30.62 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 200 | x | 200 | x | 6 | 36.55 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 200 | x | 200 | x | 8 | 48.23 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 200 | x | 200 | x | 10 | 59.66 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 200 | x | 200 | x | 12 | 70.84 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 200 | x | 200 | x | 15 | 87.14 |
THÉP HỘP VUÔNG 180x180 | |||||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 180 | x | 180 | x | 4 | 22.11 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 180 | x | 180 | x | 5 | 27.48 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 180 | x | 180 | x | 6 | 32.78 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 180 | x | 180 | x | 8 | 43.21 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 180 | x | 180 | x | 10 | 53.38 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 180 | x | 180 | x | 12 | 63.30 |
THÉP HỘP VUÔNG 175x175 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 175 | x | 175 | x | 3 | 16.20 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 175 | x | 175 | x | 3.5 | 18.85 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 175 | x | 175 | x | 4 | 21.48 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 175 | x | 175 | x | 4.5 | 24.09 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 175 | x | 175 | x | 5 | 26.69 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 175 | x | 175 | x | 6 | 31.84 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 175 | x | 175 | x | 8 | 41.95 |
8 | Thép hộp vuông A500 | 175 | x | 175 | x | 10 | 51.81 |
9 | Thép hộp vuông A500 | 175 | x | 175 | x | 12 | 61.42 |
THÉP HỘP VUÔNG 160x160 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 160 | x | 160 | x | 3 | 14.79 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 160 | x | 160 | x | 3.5 | 17.20 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 160 | x | 160 | x | 4 | 19.59 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 160 | x | 160 | x | 4.5 | 21.97 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 160 | x | 160 | x | 5 | 24.34 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 160 | x | 160 | x | 6 | 29.01 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 160 | x | 160 | x | 8 | 38.18 |
8 | Thép hộp vuông A500 | 160 | x | 160 | x | 10 | 47.10 |
9 | Thép hộp vuông A500 | 160 | x | 160 | x | 12 | 55.77 |
THÉP HỘP VUÔNG 150x150 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 150 | x | 150 | x | 2.5 | 11.58 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 150 | x | 150 | x | 3 | 13.85 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 150 | x | 150 | x | 3.5 | 16.10 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 150 | x | 150 | x | 4 | 18.34 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 150 | x | 150 | x | 4.5 | 20.56 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 150 | x | 150 | x | 5 | 22.77 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 150 | x | 150 | x | 6 | 27.13 |
8 | Thép hộp vuông A500 | 150 | x | 150 | x | 8 | 35.67 |
9 | Thép hộp vuông A500 | 150 | x | 150 | x | 10 | 43.96 |
10 | Thép hộp vuông A500 | 150 | x | 150 | x | 12 | 52.00 |
THÉP HỘP VUÔNG 125x125 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 125 | x | 125 | x | 2.5 | 9.62 |
1 | Thép hộp vuông A500 | 125 | x | 125 | x | 3 | 11.49 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 125 | x | 125 | x | 3.5 | 13.35 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 125 | x | 125 | x | 4 | 15.20 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 125 | x | 125 | x | 4.5 | 17.03 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 125 | x | 125 | x | 5 | 18.84 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 125 | x | 125 | x | 6 | 22.42 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 125 | x | 125 | x | 8 | 29.39 |
8 | Thép hộp vuông A500 | 125 | x | 125 | x | 10 | 36.11 |
9 | Thép hộp vuông A500 | 125 | x | 125 | x | 12 | 42.58 |
THÉP HỘP VUÔNG 120x120 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 120 | x | 120 | x | 2 | 7.41 |
1 | Thép hộp vuông A500 | 120 | x | 120 | x | 2.5 | 9.22 |
1 | Thép hộp vuông A500 | 120 | x | 120 | x | 3 | 11.02 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 120 | x | 120 | x | 3.5 | 12.80 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 120 | x | 120 | x | 4 | 14.57 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 120 | x | 120 | x | 4.5 | 16.32 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 120 | x | 120 | x | 5 | 18.06 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 120 | x | 120 | x | 6 | 21.48 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 120 | x | 120 | x | 8 | 28.13 |
8 | Thép hộp vuông A500 | 120 | x | 120 | x | 10 | 34.54 |
9 | Thép hộp vuông A500 | 120 | x | 120 | x | 12 | 40.69 |
THÉP HỘP VUÔNG 100x100 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 100 | x | 100 | x | 2 | 6.15 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 100 | x | 100 | x | 2.5 | 7.65 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 100 | x | 100 | x | 3 | 9.14 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 100 | x | 100 | x | 3.5 | 10.61 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 100 | x | 100 | x | 4 | 12.06 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 100 | x | 100 | x | 4.5 | 13.49 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 100 | x | 100 | x | 5 | 14.92 |
8 | Thép hộp vuông A500 | 100 | x | 100 | x | 6 | 17.71 |
9 | Thép hộp vuông A500 | 100 | x | 100 | x | 8 | 23.11 |
10 | Thép hộp vuông A500 | 100 | x | 100 | x | 10 | 28.26 |
11 | Thép hộp vuông A500 | 100 | x | 100 | x | 12 | 33.16 |
THÉP HỘP VUÔNG 90x90 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 90 | x | 90 | x | 1.5 | 4.17 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 90 | x | 90 | x | 1.8 | 4.99 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 90 | x | 90 | x | 2 | 5.53 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 90 | x | 90 | x | 2.5 | 6.87 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 90 | x | 90 | x | 3 | 8.20 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 90 | x | 90 | x | 3.5 | 9.51 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 90 | x | 90 | x | 4 | 10.80 |
8 | Thép hộp vuông A500 | 90 | x | 90 | x | 5 | 13.35 |
9 | Thép hộp vuông A500 | 90 | x | 90 | x | 6 | 15.83 |
9 | Thép hộp vuông A500 | 90 | x | 90 | x | 8 | 20.60 |
THÉP HỘP VUÔNG 80x80 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 80 | x | 80 | x | 1.5 | 3.70 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 80 | x | 80 | x | 2 | 4.90 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 80 | x | 80 | x | 2.3 | 5.61 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 80 | x | 80 | x | 2.5 | 6.08 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 80 | x | 80 | x | 3 | 7.25 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 80 | x | 80 | x | 3.5 | 8.41 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 80 | x | 80 | x | 4 | 9.55 |
8 | Thép hộp vuông A500 | 80 | x | 80 | x | 4.5 | 10.67 |
9 | Thép hộp vuông A500 | 80 | x | 80 | x | 5 | 11.78 |
10 | Thép hộp vuông A500 | 80 | x | 80 | x | 6 | 13.94 |
11 | Thép hộp vuông A500 | 80 | x | 80 | x | 8 | 18.09 |
12 | Thép hộp vuông A500 | 80 | x | 80 | x | 10 | 21.98 |
THÉP HỘP VUÔNG 75x75 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 75 | x | 75 | x | 1.3 | 3.01 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 75 | x | 75 | x | 1.5 | 3.46 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 75 | x | 75 | x | 1.8 | 4.14 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 75 | x | 75 | x | 2 | 4.58 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 75 | x | 75 | x | 2.3 | 5.25 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 75 | x | 75 | x | 2.5 | 5.69 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 75 | x | 75 | x | 2.8 | 6.35 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 75 | x | 75 | x | 3 | 6.78 |
8 | Thép hộp vuông A500 | 75 | x | 75 | x | 3.5 | 7.86 |
9 | Thép hộp vuông A500 | 75 | x | 75 | x | 4 | 8.92 |
10 | Thép hộp vuông A500 | 75 | x | 75 | x | 4.5 | 9.96 |
11 | Thép hộp vuông A500 | 75 | x | 75 | x | 5 | 10.99 |
12 | Thép hộp vuông A500 | 75 | x | 75 | x | 6 | 13.00 |
THÉP HỘP VUÔNG 70x70 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 70 | x | 70 | x | 2 | 4.27 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 70 | x | 70 | x | 2.3 | 4.89 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 70 | x | 70 | x | 2.5 | 5.30 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 70 | x | 70 | x | 3 | 6.31 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 70 | x | 70 | x | 3.5 | 7.31 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 70 | x | 70 | x | 4 | 8.29 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 70 | x | 70 | x | 4.5 | 9.26 |
8 | Thép hộp vuông A500 | 70 | x | 70 | x | 5 | 10.21 |
9 | Thép hộp vuông A500 | 70 | x | 70 | x | 6 | 12.06 |
THÉP HỘP VUÔNG 65x65 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 65 | x | 65 | x | 1.8 | 3.57 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 65 | x | 65 | x | 2 | 3.96 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 65 | x | 65 | x | 2.3 | 4.53 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 65 | x | 65 | x | 2.5 | 4.91 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 65 | x | 65 | x | 2.8 | 5.47 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 65 | x | 65 | x | 3 | 5.84 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 65 | x | 65 | x | 3.5 | 6.76 |
8 | Thép hộp vuông A500 | 65 | x | 65 | x | 4 | 7.66 |
9 | Thép hộp vuông A500 | 65 | x | 65 | x | 4.5 | 8.55 |
10 | Thép hộp vuông A500 | 65 | x | 65 | x | 5 | 9.42 |
11 | Thép hộp vuông A500 | 65 | x | 65 | x | 6 | 11.12 |
THÉP HỘP VUÔNG 60x60 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 60 | x | 60 | x | 1.8 | 3.29 |
1 | Thép hộp vuông A500 | 60 | x | 60 | x | 2 | 3.64 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 60 | x | 60 | x | 2.3 | 4.17 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 60 | x | 60 | x | 2.5 | 4.51 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 60 | x | 60 | x | 2.8 | 5.03 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 60 | x | 60 | x | 3 | 5.37 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 60 | x | 60 | x | 3.5 | 6.21 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 60 | x | 60 | x | 4 | 7.03 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 60 | x | 60 | x | 4.5 | 7.84 |
8 | Thép hộp vuông A500 | 60 | x | 60 | x | 5 | 8.64 |
9 | Thép hộp vuông A500 | 60 | x | 60 | x | 6 | 10.17 |
THÉP HỘP VUÔNG 50x50 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 50 | x | 50 | x | 1.2 | 1.84 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 50 | x | 50 | x | 1.3 | 1.99 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 50 | x | 50 | x | 1.4 | 2.14 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 50 | x | 50 | x | 1.5 | 2.28 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 50 | x | 50 | x | 1.8 | 2.72 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 50 | x | 50 | x | 2 | 3.01 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 50 | x | 50 | x | 2.3 | 3.44 |
8 | Thép hộp vuông A500 | 50 | x | 50 | x | 2.5 | 3.73 |
9 | Thép hộp vuông A500 | 50 | x | 50 | x | 2.8 | 4.15 |
10 | Thép hộp vuông A500 | 50 | x | 50 | x | 3 | 4.43 |
11 | Thép hộp vuông A500 | 50 | x | 50 | x | 3.5 | 5.11 |
12 | Thép hộp vuông A500 | 50 | x | 50 | x | 4 | 5.78 |
13 | Thép hộp vuông A500 | 50 | x | 50 | x | 4.5 | 6.43 |
14 | Thép hộp vuông A500 | 50 | x | 50 | x | 5 | 7.07 |
15 | Thép hộp vuông A500 | 50 | x | 50 | x | 6 | 8.29 |
THÉP HỘP VUÔNG 40x40 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 40 | x | 40 | x | 1 | 1.22 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 40 | x | 40 | x | 1.3 | 1.58 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 40 | x | 40 | x | 1.5 | 1.81 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 40 | x | 40 | x | 1.6 | 1.93 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 40 | x | 40 | x | 1.8 | 2.16 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 40 | x | 40 | x | 2 | 2.39 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 40 | x | 40 | x | 2.3 | 2.72 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 40 | x | 40 | x | 2.5 | 2.94 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 40 | x | 40 | x | 2.8 | 3.27 |
8 | Thép hộp vuông A500 | 40 | x | 40 | x | 3 | 3.49 |
9 | Thép hộp vuông A500 | 40 | x | 40 | x | 3.5 | 4.01 |
10 | Thép hộp vuông A500 | 40 | x | 40 | x | 4 | 4.52 |
11 | Thép hộp vuông A500 | 40 | x | 40 | x | 5 | 5.50 |
THÉP HỘP VUÔNG 30x30 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 30 | x | 30 | x | 1 | 0.91 |
1 | Thép hộp vuông A500 | 30 | x | 30 | x | 1.2 | 1.09 |
1 | Thép hộp vuông A500 | 30 | x | 30 | x | 1.3 | 1.17 |
1 | Thép hộp vuông A500 | 30 | x | 30 | x | 1.4 | 1.26 |
1 | Thép hộp vuông A500 | 30 | x | 30 | x | 1.5 | 1.34 |
1 | Thép hộp vuông A500 | 30 | x | 30 | x | 1.6 | 1.43 |
1 | Thép hộp vuông A500 | 30 | x | 30 | x | 1.8 | 1.59 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 30 | x | 30 | x | 2 | 1.76 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 30 | x | 30 | x | 2.3 | 2.00 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 30 | x | 30 | x | 2.5 | 2.16 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 30 | x | 30 | x | 2.8 | 2.39 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 30 | x | 30 | x | 3 | 2.54 |
THÉP HỘP VUÔNG 25x25 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 25 | x | 25 | x | 1 | 0.75 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 25 | x | 25 | x | 1.2 | 0.90 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 25 | x | 25 | x | 1.3 | 0.97 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 25 | x | 25 | x | 1.4 | 1.04 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 25 | x | 25 | x | 1.5 | 1.11 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 25 | x | 25 | x | 1.6 | 1.18 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 25 | x | 25 | x | 1.8 | 1.31 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 25 | x | 25 | x | 2 | 1.44 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 25 | x | 25 | x | 2.3 | 1.64 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 25 | x | 25 | x | 2.5 | 1.77 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 25 | x | 25 | x | 2.8 | 1.95 |
8 | Thép hộp vuông A500 | 25 | x | 25 | x | 3 | 2.07 |
THÉP HỘP VUÔNG 20x20 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 20 | x | 20 | x | 1 | 0.60 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 20 | x | 20 | x | 1.2 | 0.71 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 20 | x | 20 | x | 1.3 | 0.76 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 20 | x | 20 | x | 1.4 | 0.82 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 20 | x | 20 | x | 1.5 | 0.87 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 20 | x | 20 | x | 1.6 | 0.92 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 20 | x | 20 | x | 1.75 | 1.00 |
8 | Thép hộp vuông A500 | 20 | x | 20 | x | 1.95 | 1.11 |
9 | Thép hộp vuông A500 | 20 | x | 20 | x | 2 | 1.13 |
THÉP HỘP VUÔNG 10x10 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 10 | x | 10 | x | 0.5 | 0.15 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 10 | x | 10 | x | 0.6 | 0.18 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 10 | x | 10 | x | 0.7 | 0.20 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 10 | x | 10 | x | 0.8 | 0.23 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 10 | x | 10 | x | 0.9 | 0.26 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 10 | x | 10 | x | 1 | 0.28 |
THÉP HỘP VUÔNG 14x14 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 14 | x | 14 | x | 0.5 | 0.21 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 14 | x | 14 | x | 0.6 | 0.25 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 14 | x | 14 | x | 0.8 | 0.33 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 14 | x | 14 | x | 0.9 | 0.37 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 14 | x | 14 | x | 1 | 0.41 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 14 | x | 14 | x | 1.2 | 0.48 |
THÉP HỘP VUÔNG 16x16 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông A500 | 16 | x | 16 | x | 0.5 | 0.24 |
2 | Thép hộp vuông A500 | 16 | x | 16 | x | 0.6 | 0.29 |
3 | Thép hộp vuông A500 | 16 | x | 16 | x | 0.8 | 0.38 |
4 | Thép hộp vuông A500 | 16 | x | 16 | x | 0.9 | 0.43 |
5 | Thép hộp vuông A500 | 16 | x | 16 | x | 1 | 0.47 |
6 | Thép hộp vuông A500 | 16 | x | 16 | x | 1.2 | 0.56 |
7 | Thép hộp vuông A500 | 16 | x | 16 | x | 1.4 | 0.64 |
8 | Thép hộp vuông A500 | 16 | x | 16 | x | 1.5 | 0.68 |
Thép Thành Dương là đơn vị chuyên cung cấp Thép Tấm, Thép Hình, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Ống Hàn, Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Inox, Nhôm, Đồng… Có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ CO CQ bản gốc, Hóa đơn.
CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM
ĐƯỢC HỢP TÁC VỚI BẠN SẼ LÀ NIỀM VINH HẠNH CỦA CÔNG TY CHÚNG TÔI
MỌI THÔNG TIN XIN LIÊN HỆ
Những tin mới hơn
© Bản quyền thuộc về https://thepthanhduong.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website