THÉP TẤM SB410, SB450, SB480

Thứ sáu - 21/08/2020 09:44

Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép tấm chịu áp lực, thép tấm nồi hơi SB410, SB450, SB480. Hàng nhập khẩu chính phẩm - giá rẻ.

THÉP TẤM SB410, SB450, SB480
THÉP TẤM SB410, SB450, SB480

THÉP TẤM SB410, SB450, SB480 (1)
THÉP TẤM SB410, SB450, SB480

Thép tấm SB410/ SB450/ SB480là vật liệu dùng cho lò hơi và bình chịu áp lực, thuộc nhóm thép carbon và thép hợp kim molypden và là thép tấm được cán nóng sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3103 với khả năng hàn tốt và chống lại các vết nứt hàn.

Đặc điểm kỹ thuật của thép tấm SB410/ SB450/ SB480

Mác thép Thép tấm lò hơi, thép tấm chịu áp lực SB410 - SB450 - SB480 - SPV36 - SPV410 - SBV450 - SBV490...
Tiêu chuẩn  JIS-G3103 -  ASME -  BS-  EN  - GB- DIN -  ASTM
Xuất xứ Nhật Bản - Trung Quốc - Mỹ - Thụy Điển - Đài loan, VN.....
Độ dày 6 mm đến 50mm
Chiều rộng 500mm đến 3000mm
Chiều dài 1000mm đến 12000mm
Đặc tính
  •  Được sản xuất theo phương pháp cán nóng thuộc nhóm thép carbon và thép hợp kim molypden.  

  • Có khả năng hàn tốt và chống lại các vết nứt cao

  • Là thép nồi hơi và bình chịu áp lực

Ứng dụng
  • Được sử dụng cho lò hơi và các công trình bình chịu áp lực khác trong các ngành công nghiệp nặng.  

  • Được sử dụng cho xăng, hóa chất, nhà máy điện, công nghiệp nồi hơi. Làm lò phản ứng, trao đổi nhiệt, tách, bể hình cầu, bình dầu hoặc khí, bình áp lực cho phản ứng hạt nhân, ống nước áp lực cao

  • Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, công nghiệp hóa chất, nhà máy điện, nồi hơi, nồi hơi, trạm thủy điện, đường ống cao áp, trường hợp xoắn ốc và các thiết bị và linh kiện khác...

 

Thành phần hóa học thép tấm  SB410/ SB450/ SB480:

Mác thép Độ dày (mm) Thành phần hóa học chính của SB410
C Mn P S
SB410 T≤25 0,24 0,15-0,30 0,90 0,035 0,04 -
25 <T≤50 0,27
50 <T≤100 0,29
T> 100 0,30
  • Thép tấm SB450

Thành phần hóa học của thép tấm SB450
Mác thép C.% Mn.% S. N Cu Nb Ti. Si. P AL Cr. Ni Vi
SB450 0,08-0,2 0,90-1,50 0,015 0,012 0,30 0,020 0,03 0,40 0,025 0,020 0,30 0,08 0,30 0,02
  • Thép tấm SB480

Mác thép Độ dày mm                   Thành phần hóa học chính của SB410
C Si Mn P S
SB 480 ≤25 0,31 0,15 - 1,4 0.9 -1,20 0,035 0,04 -
> 25 ~ 50 0,33
50 0,35

Lưu ýPhân tích nhiệt: Cu, Ni 0,40;Cr ≤ 0,30;Mơ ≤ 0,12;Nb ≤ 0,02;V, Ti 0,03
Phân tích sản phẩm: Cu, Ni 0,43;Cr ≤ 0,34;Mơ ≤ 0,13;Nb ≤ 0,03;V, Ti ≤ 0,04

Tính chất cơ học của thép tấm  SB410/ SB450/ SB480:

  • Tính chất cơ học SB410:

Mác thép Sức mạnh năng suất (≥Mpa) Độ bền kéo (Mpa) Độ giãn dài tính bằng ≥,%
SB410 225 410-550 21
  • Tính chất cơ học SB450:

Mác thép Sức mạnh năng suất Mpa (phút) Độ bền kéo MPa Độ giãn dài% (phút) Năng lượng tác động (KVJ) (phút)
-20 ° 0 ° 20
SB450 220 -295 430-580 21 27 34 40
  • Tính chất cơ học SB480:

Mác thép Sức mạnh năng suất (≥Mpa) Độ bền kéo (Mpa) Độ giãn dài tính bằng ≥,%
SB480 265 480-620 21
CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0929 539 369 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây