Thép Tấm S50C

Thứ bảy - 15/08/2020 10:36

Thép Thành Dương chuyên cung cấp THÉP TẤM S50C/ THÉP TẤM C50, thép tấm S45C, C45, C40, S40C, C35, S35C, C30, S30C, C25, S25C, thép tấm SKD11, SKD61, EH450, EH500, NM500, EH360, NM400, NM450, NM360, AR500. Hàng nhập khẩu giá rẻ.

Thép Tấm S50C
Thép Tấm S50C

Thép Tấm S50C (1)
Thép Tấm S50C

ĐẶC ĐIỂM

- Chủng loại: Thép tấm S50C

– Thành phần chủ yếu của tấm thép S50C là thép tấm carbon, sức bền kéo trung bình, dễ tạo hình, dễ hàn, độ cứng cao. 

– Đặc tính kỹ thuật: 

Thép tấm S50C, C50 là thép carbon được định nghĩa cho việc sử dụng cấu trúc máy theo tiêu chuẩn JIS G- 4051. 

Thép tấm Carbon S50C, C50 là loại thép kết cấu cacbon loại Nhật Bản và Đài Loan sử dụng cho các bộ phận cấu tạo gia công sau khi cắt và xử lý nhiệt. Thép tấm S50C chứa 0,60-1,00% C và mangan dao động từ 0,30 đến 0,90%.

Mác thép tương đương

S50C
JIS G 4051

So sánh mác thép tương đương

DIN

1C50

AISI

1050

UNI 7846

 

BS 970

 

UNE 36011

 

SAE J 403-AISI

 

 THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ HỌC CỦA THÉP TẤM S50C:

Mác thép Thành phần hoá học (%) Cơ tính
Độ bền kéo đứt Giới hạn chảy Độ dãn dài tương đối
C Si Mn P S N/mm² N/mm² (%)
S50C 0,52 ~ 0,60 0,15 ~ 0,35 0,60 ~ 0,90 0,030 0,045 ≥ 630 ≥ 375 ≥ 14

ỨNG DỤNG: 

Thép tấm carbon S50C được ứng dụng chủ yếu trong chế tạo máy vì có khả năng chịu nhiệt cao, bề mặt kháng lực tốt, sử dụng cho trục cuốn, con lăn, cánh tay đòn, máy móc nông nghiệp, và các chi tiết chịu trọng tải lớn

QUY CÁCH THÉP TẤM S50C THAM KHẢO
SẢN PHẨM ĐỘ DÀY(mm) KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) CHÚ Ý
Thép tấm S50C 2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7 Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm S50C 3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
Thép tấm S50C 4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
Thép tấm S50C 5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
Thép tấm S50C 6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
Thép tấm S50C 7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
Thép tấm S50C 8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
Thép tấm S50C 9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
Thép tấm S50C 10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
Thép tấm S50C 11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
Thép tấm S50C 12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
Thép tấm S50C 13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
Thép tấm S50C 14ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
Thép tấm S50C 15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
Thép tấm S50C 16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
Thép tấm S50C 17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
Thép tấm S50C 18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
Thép tấm S50C 19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
Thép tấm S50C 20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
Thép tấm S50C 21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
Thép tấm S50C 22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
Thép tấm S50C 25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
Thép tấm S50C 28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
Thép tấm S50C 30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
Thép tấm S50C 35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
Thép tấm S50C 40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
Thép tấm S50C 45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
Thép tấm S50C 50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
Thép tấm S50C 55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
Thép tấm S50C 60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
Thép tấm S50C 80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628
CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0914 406 428 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây