Mác thép: S50C, S55C, SCM440, P20/2311, NAK55/ HPM-Magic/ XPM, NAK80, 2083/ SUS420J2/ HPM38, 2085, SNCM43, HPM7.
Tiêu chuẩn: JIS G4303.
Thép tròn đường kính: Ø12 ~ Ø500 mm.
Thép tấm độ dày: 6mm ~ 500mm.
JIS |
DIN |
HITACHI |
DAIDO |
HB |
HS |
HRC |
SCM440 |
1.7225 |
HIT-82 |
PDS3 |
265~300 |
37.5~42 |
26~30 |
P20 |
1.2311 |
HPM2 |
- |
300~330 |
42~46 |
30~33 |
NAK80 |
2796ESR |
CENA 1 |
NAK80 |
336~421 |
49~60 |
38~42 |
SUS420J2 |
1.2083 |
HPM38 |
S-STAR |
276~301 |
42~44 |
29~33 |
600~680 |
74~80 |
55~58 |
Mác Thép |
Thành Phần Hoá Học (%) |
|||||||
C |
SI |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
|
S50C |
0.47~0.53 |
0.15~0.35 |
0.6~0.9 |
0.03 |
0.035 |
- |
0.25 |
- |
S55C |
0.52~0.58 |
0.15~0.35 |
0.6~0.9 |
0.03 |
0.035 |
- |
- |
- |
SCM440 |
0.43 |
0.3 |
0.7 |
0.03 |
0.03 |
1.2 |
- |
0.3 |
P20 |
0.35 |
0.3 |
0.95~1.1 |
0.03 |
0.03 |
1.8 |
0.25 |
0.5 |
SUS420J2 |
0.35~0.42 |
≤ 0.4 |
≤ 1.0 |
0.03 |
0.03 |
13~15 |
- |
- |
NAK80 |
≤ 0.14 |
≤ .03 |
≤ 1.4 |
0.03 |
0.03 |
0.3 |
2.5~3.0 |
0.3 |
SNCM439 |
0.43 |
0.3 |
0.7 |
0.03 |
0.03 |
1.0 |
1.6~2.0 |
0.35 |
2085 |
~0.33 |
~0.3 |
~0.8 |
|
~0.07 |
~16 |
~0.3 |
|
Dùng làm khuôn ép cao tầng kỹ thuật cao các sản phẩm bằng nhựa, cao su, mủ phục vụ cho ngành dân dụng và công nghiệp.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Công Ty TNHH XNK Thép Thành Dương
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Điện thoại: 0914 406 428
Fax: 028 6686 3829
Zalo: 0914406428
Bản đồ: Xem bản đồ
Email: thepthanhduong@gmail.com