https://thepthanhduong.com Công Ty TNHH XNK Thép Thành Dương
Công Ty TNHH XNK Thép Thành Dương, Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Inox

Công ty Thép Thành Dương chuyên nhập khẩu CUNG CẤP THÉP ỐNG ĐÚC TẠI THANH HÓA, HẢI DƯƠNG, SƠN LA xuất xứ Nhật bản, Trung Quốc, Hàn Quốc...
Tiêu chuẩn:Tiêu chuẩn ASTM A106-Grade A/B, ASTM A53-Grade A/B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
Mác thép: A106, A53, API5L, A333, A335, A519, A210, A213, A192, A179, A252, A572, A36, S355, S275, S235, S355JR, S355JO, S275JR, S275JO, S235JR, S235JO, CT45, CT3, CT50, S45C, C45, C50, Q345, Q345B...
Kích thước
Đường kính: từ phi 10 – phi 610
Độ dày: 2ly- 60 ly
Chiềudài: 6-9-12m. Hoặc có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng
Quy cách: Từ DN6 - DN600 (các quy cách khác xin liên hệ để kiểm tra nhà máy).
Xuất Sứ : Nga , Nhật Bản, Trung Quốc, hàn quốc, Ấn độ…
Ứng dụng: Ống thép đúc sử dụng cho xây dựng dân dụng ống thép đúc dẫn dầu , dẫn khí, dùng, dùng trong xây dựng, dẫn nước, đường hơi, cơ khí công nghiệp.
|
SẢN PHẨM |
ĐƯỜNG KÍNH |
TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH ) |
||||||||||||||
|
DN |
INCH |
OD (mm) |
10 |
20 |
30 |
40 |
STD |
60 |
80 |
XS |
100 |
120 |
140 |
160 |
XXS |
|
|
Thép Ống Đúc |
8 |
1/4 |
13.7 |
1.65 |
- |
1.85 |
2.24 |
2.24 |
- |
3.02 |
3.02 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Thép Ống Đúc |
10 |
3/8 |
17.1 |
1.65 |
- |
1.85 |
2.31 |
2.31 |
- |
3.20 |
3.20 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Thép Ống Đúc |
15 |
1/2 |
21.3 |
2.11 |
- |
2.41 |
2.77 |
2.77 |
- |
3.73 |
3.73 |
- |
- |
- |
4.78 |
7.47 |
|
Thép Ống Đúc |
20 |
3/4 |
26.7 |
2.11 |
- |
2.41 |
2.87 |
2.87 |
- |
3.91 |
3.91 |
- |
- |
- |
5.56 |
7.82 |
|
Thép Ống Đúc |
25 |
1 |
33.4 |
2.77 |
- |
2.90 |
3.38 |
3.38 |
- |
4.55 |
4.55 |
- |
- |
- |
6.35 |
9.09 |
|
Thép Ống Đúc |
32 |
1 1/4 |
42.2 |
2.77 |
- |
2.97 |
3.56 |
3.56 |
- |
4.85 |
4.85 |
- |
- |
- |
6.35 |
9.70 |
|
Thép Ống Đúc |
40 |
1 1/2 |
48.3 |
2.77 |
- |
3.18 |
3.68 |
3.68 |
- |
5.08 |
5.08 |
- |
- |
- |
7.14 |
10.15 |
|
Thép Ống Đúc |
50 |
2 |
60.3 |
2.77 |
- |
3.18 |
3.91 |
3.91 |
- |
5.54 |
5.54 |
- |
- |
- |
8.74 |
11.07 |
|
Thép Ống Đúc |
65 |
2 1/2 |
73.0 |
3.05 |
- |
4.78 |
5.16 |
5.16 |
- |
7.01 |
7.01 |
- |
- |
- |
9.53 |
14.02 |
|
Thép Ống Đúc |
80 |
3 |
88.9 |
3.05 |
- |
4.78 |
5.49 |
5.49 |
- |
7.62 |
7.62 |
- |
- |
- |
11.13 |
15.24 |
|
Thép Ống Đúc |
90 |
3 1/2 |
101.6 |
3.05 |
- |
4.78 |
5.74 |
5.74 |
- |
8.08 |
8.08 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Thép Ống Đúc |
100 |
4 |
114.3 |
3.05 |
- |
4.78 |
6.02 |
6.02 |
- |
8.56 |
8.56 |
- |
11.13 |
- |
13.49 |
17.12 |
|
Thép Ống Đúc |
125 |
5 |
141.3 |
3.40 |
- |
- |
6.55 |
6.55 |
- |
9.53 |
9.53 |
- |
12.70 |
- |
15.88 |
19.05 |
|
Thép Ống Đúc |
150 |
6 |
168.3 |
3.40 |
- |
- |
7.11 |
7.11 |
- |
10.97 |
10.97 |
- |
14.27 |
- |
18.26 |
21.95 |
|
Thép Ống Đúc |
200 |
8 |
219.1 |
3.76 |
6.35 |
7.04 |
8.18 |
8.18 |
10.31 |
12.70 |
12.70 |
15.09 |
18.26 |
20.62 |
23.01 |
22.23 |
|
Thép Ống Đúc |
250 |
10 |
273.0 |
4.19 |
6.35 |
7.80 |
9.27 |
9.27 |
12.70 |
15.09 |
12.70 |
18.26 |
21.44 |
25.40 |
28.58 |
25.40 |
|
Thép Ống Đúc |
300 |
12 |
323.8 |
4.57 |
6.35 |
8.38 |
10.31 |
9.53 |
14.27 |
17.48 |
12.70 |
21.44 |
25.40 |
28.58 |
33.32 |
25.40 |
|
Thép Ống Đúc |
350 |
14 |
355.6 |
6.35 |
7.92 |
9.53 |
11.13 |
9.53 |
15.09 |
19.05 |
12.70 |
23.83 |
27.79 |
31.75 |
35.71 |
- |
|
Thép Ống Đúc |
400 |
16 |
406.4 |
6.35 |
7.92 |
9.53 |
12.70 |
9.53 |
16.66 |
21.44 |
12.70 |
26.19 |
30.96 |
36.53 |
40.49 |
- |
|
Thép Ống Đúc |
450 |
18 |
457 |
6.35 |
7.92 |
11.13 |
14.29 |
9.53 |
19.09 |
23.83 |
12.70 |
29.36 |
34.93 |
39.67 |
45.24 |
- |
|
Thép Ống Đúc |
500 |
20 |
508 |
6.35 |
9.53 |
12.70 |
15.08 |
9.53 |
20.62 |
26.19 |
12.70 |
32.54 |
38.10 |
44.45 |
50.01 |
- |
|
Thép Ống Đúc |
550 |
22 |
559 |
6.35 |
9.53 |
12.70 |
- |
9.53 |
22.23 |
28.58 |
12.70 |
34.93 |
41.28 |
47.63 |
53.98 |
- |
|
Thép Ống Đúc |
600 |
24 |
610 |
6.35 |
9.53 |
14.27 |
17.48 |
9.53 |
24.61 |
30.96 |
12.70 |
38.89 |
46.02 |
52.37 |
59.54 |
- |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© Bản quyền thuộc về https://thepthanhduong.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website