Thép Tròn Trơn Đặc

Thứ hai - 17/08/2020 09:59

Công ty Thép Thành Dương chuyên nhập khẩu các loại Thép tròn trơn đặc- Thép tròn hợp kim, thép tròn chế tạo gồm các mác thép như SS400, SS300, SNCM420, SNCM435, SNCM439, S20C, S30C, S35C, S40C, CT3, CT45, CT50, S45C, S50C, SKD11, SKD61, SCR420, SCR440, SCM420, SCM 415, SCM435,SCM440...

Thép Tròn Trơn Đặc
Thép Tròn Trơn Đặc

Thép Tròn Trơn Đặc (2)
 Thép Tròn Trơn Đặc

THÔNG TIN

Mác thép: SS400, SS300, SNCM420, SNCM435, S20C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, SKD11, SKD61, SCR420, SCR440, SCM420, SCM440...

Tiêu chuẩn: JIS G301, G4501, G3112/ ASTM/ DIN/ AISI/GB

Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Nga, Mỹ

Tất cả các sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ xuất xứ hàng hóa rõ ràng"

Ứng dụng của thép tròn trơn đặc:

Thép tròn trơn đặc được sử dụng làm các trụ, trục quay, các chi tiết máy móc... và một số ứng dụng trong ngành cơ khí, xây dựng...

Kích thước:Thép tròn trơn đặc

  • Đường kính: từ phi 10- phi 610

  • Độ dài: 6m, 9m, 12m

Lưu ý:Có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng

 

QUY CÁCH THAM KHẢO

STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)   STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
THÉP TRÒN TRƠN ĐẶC
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22  Thép tròn trơn 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc  47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62   Thép tròn  48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn trơn 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn đặc 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58   Thép tròn 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn trơn 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47  Thép tròn đặc 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98   Thép tròn 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55  Thép tròn trơn 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85   Thép tròn đặc 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17   Thép tròn 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83   Thép tròn trơn 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55   Thép tròn đặc 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31   Thép tròn 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13  Thép tròn trơn 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55   Thép tròn đặc 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99   Thép tròn 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn trơn 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86  Thép tròn đặc 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88   Thép tròn 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94  Thép tròn trơn 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05  Thép tròn 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21  Thép tròn trơn 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41   Thép tròn đặc 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67   Thép tròn  72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn trơn  73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20   Thép tròn đặc 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn  75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn trơn  76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68   Thép tròn đặc 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46   Thép tròn  78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn trơn  79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94   Thép tròn đặc 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64  Thép tròn  81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn trơn  82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60  hép tròn trơn  83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78   Thép tròn 84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33  Thép tròn đặc 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20   Thép tròn đặc 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36  Thép tròn đặc 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84   Thép tròn đặc 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63  Thép tròn đặc 89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72   Thép tròn 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39
CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0914 406 428 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây