Giá Thép Tròn Đặc SS400

Thứ tư - 12/08/2020 08:56

Công ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp các loại Thép tròn đặc SS400 Từ Fi 6 đến Fi 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40 ---- Đến Fi 100 Cho cây dài 6m, Ngoài các loại Fi tròn cây có sẵn Chúng tôi còn đảm nhận gia công Quay tròn gió đá Cho Các loại Fi Lớn từ 150 - 1000 với độ dày từ 5 li đến 500 li - Sản phẩm của Thép Thành Dương được nhập khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore, Ấn Độ, Taiwan, Trung Quốc...

Giá Thép Tròn Đặc SS400
Giá Thép Tròn Đặc SS400

Giá Thép Tròn Đặc SS400 (1)
Giá Thép Tròn Đặc SS400

Thành phần hóa học thép tròn trơn:

Mác thép

Thành phần hoá học (%) 

C

Si

Mn

Ni

Cr

P

S

SS400

0.18 ~ 0.23

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.60

0.20

0.20

0.030 max

0.035 max

 

Tính chất cơ lý tính thép tròn trơn:

Mác thép

Độ bền kéo đứt

Giới hạn chảy

Độ dãn dài tương đối

N/mm²

N/mm²

(%)

SS400

400

245

28.0

Ứng dụng:

+ Cơ khí chế tạo: Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng bền kéo như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao, trục cán, …

+ Khuôn mẫu: Chế tạo trục dẫn hướng, Vỏ khuôn, bulong, Ốc, Vít ...

+ Xây dựng, trang trí: Hàng rào, cổng, trang trí...

Quy cách sản phẩm Thép Tròn Đặc SS400
TT Tên Sản Phẩm Độ Dài(m) Trọng Lượng
  Thép Tròn Đặc SS400
1 SS400 Ø12x6000mm 6 5.7
2 SS400 Ø14x6000mm 6.05 7.6
3 SS400 Ø16x6000mm 6 9.8
4 SS400 Ø18x6000mm 6 12,2
5 SS400Ø20x6000mm 6 15.5
6 SS400 Ø22x6000mm 6 18.5
7 SS400 Ø24x6000mm 6 21.7
8 SS400 Ø25x6000mm 6 23,5
9 SS400 Ø28x6000mm 6 29,5
10 SS400 Ø30x6000mm 6 33,7
11 SS400 Ø35x6000mm 6 46
12 SS400 Ø36x6000mm 6 48,5
13 SS400 Ø40x6000mm 6 60,01
14 SS400 Ø42x6000mm 6 66
15 SS400 Ø45x6000mm 6 75,5
16 SS400 Ø50x6000mm 6 92,4
17 SS400 Ø55x6000mm 6 113
18 SS400 Ø60x6000mm 6 135
19 SS400 Ø65x6000mm 6 158,9
20 SS400 Ø70x6000mm 6 183
21 SS400 Ø75x6000mm 6 211,01
22 SS400 Ø80x6000mm 6.25 237,8
23 SS400 Ø85x6000mm 6.03 273
24 SS400 Ø90x6000mm 5.96 297,6
25 SS400 Ø95x6000mm 6 334,1
26 SS400 Ø100x6000mm 6 375
27 SS400Ø110x6000mm 6.04 450,1
28 SS400 Ø120x6000mm 5.92 525,6
29 SS400 Ø130x6000mm 6.03 637
30 SS400 Ø140x6000mm 6 725
31 SS400 Ø150x6000mm 6 832,32
32 SS400Ø180x6000mm 6 1198,56
33 SS400 Ø200x6000mm 6 1480,8
34 SS400 Ø230-300x6000mm 6  

 

CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0914 406 428 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây