TIÊU CHUẨN THÉP TẤM S235, S235JR, S235JO, S235J2G3, S235J2G4, S235JRG1, S235JRG2

Thứ sáu - 28/08/2020 04:51

Thép Thành Dương chuyên cung cấp THÉP TẤM S235, S235JR, S235JO, S235J2G3, S235J2G4, S235JRG1, S235JRG2. Hàng nhập khẩu giá rẻ.

TIÊU CHUẨN THÉP TẤM S235, S235JR, S235JO, S235J2G3, S235J2G4, S235JRG1, S235JRG2
TIÊU CHUẨN THÉP TẤM S235, S235JR, S235JO, S235J2G3, S235J2G4, S235JRG1, S235JRG2

TIÊU CHUẨN THÉP TẤM S235, S235JR, S235JO, S235J2G3, S235J2G4, S235JRG1, S235JRG2 (1)
TIÊU CHUẨN THÉP TẤM S235, S235JR, S235JO, S235J2G3, S235J2G4, S235JRG1, S235JRG2

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM

Mác thép

 S235, S235JR, S235JO, S235JRG1, S235JRG2, S235J2G3, S235J2G4.

Ứng dụng

Thép tấm được sử dụng trong kết cấu chung. Thép tấm S235JR là thép thành phần chính carbon có hợp kim thấp với mục đích sử dụng chủ yếu làm cầu, đóng thuyền, ngành công nghiệp ô tô, xe tải, chế tạo máy, khuôn mẫu, ngành kỹ thuật cơ khí, bồn bể xăng dầu, giàn khoan hàng hải và phụ thuộc vào sức mạnh, độ bền của tấm

Tiêu chuẩn

ASTM/ASME - API5L - EN 10210 - GB/T5310 8 - JIS G3454 - JIS G3455 - JIS G3461 - KS D3507 - KS D3566 - EN10028

Xuất xứ

Nhật Bản- Trung Quốc - Hàn Quốc - EU - Đài Loan - G7

Quy cách

Độ dày : 2mm - 120mm

Khổ rộng: 1200m - 3000m

Chiều dài : 2m-3m-6m-9m-12m

Lưu ý: Các sản phẩm thép tấm S235/ S235JR/ S235JO/ S235J2G3/ S235J2G4/ S235JRG1/ S235JRG2 có thể cắt quy cách theo yêu cầu

 

 QUY CÁCH  THÉP TẤM THAM KHẢO

SẢN PHẨM ĐỘ DÀY (mm) KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) CHÚ Ý
Thép tấm  2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7 Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm  3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
Thép tấm  4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
Thép tấm 5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
Thép tấm  6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
Thép tấm  7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
Thép tấm  8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
Thép tấm  9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
Thép tấm  10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
Thép tấm  11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
Thép tấm  12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
Thép tấm  13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
Thép tấm  14ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
Thép tấm  15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
Thép tấm  16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
Thép tấm  17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
Thép tấm  18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
Thép tấm  19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
Thép tấm  20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
Thép tấm  21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
Thép tấm  22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
Thép tấm  25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
Thép tấm  28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
Thép tấm  30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
Thép tấm  35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
Thép tấm  40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
Thép tấm  45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
Thép tấm  50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
Thép tấm  55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
Thép tấm  60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
Thép tấm  80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628
CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0929 539 369 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây