GIÁ THÉP TẤM CHẾ TẠO SKD11

Thứ bảy - 29/08/2020 07:00

Thép Thành Dương chuyên cung cấp THÉP TẤM CHẾ TẠO SKD11, thép tấm SS400, thép tấm SS330, thép tấm A36, AH36, DH36, thép tấm AH32, DH32, EH32, thép tấm SKD61, thép tấm A709, ASTM A709...Hàng nhập khẩu giá rẻ.

GIÁ THÉP TẤM CHẾ TẠO SKD11
GIÁ THÉP TẤM CHẾ TẠO SKD11
GIÁ THÉP TẤM CHẾ TẠO SKD11 (2)
GIÁ THÉP TẤM CHẾ TẠO SKD11

Thép Thành Dương chuyên nhập khẩu THÉP TẤM CHẾ TẠO SKD11 có xuất xứ Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,Malaysia…

Tiêu chuẩn: ASTM, GB, EN, JIS G4404, DIN 17350, GB / T1299-2000.

Mác Thép: SKD11, SKD11mod, SKD61, SKS93, SK5, SK3, SK2, SK7, SKS2, SKS3, SKD1, SKD12, SKD4, SKD6, SKT4…

ĐẶC ĐIỂM, TÍNH CHẤT VÀ ỨNG DỤNG THÉP TẤM CHẾ TẠO SKD11:

- Độ cứng cao, chịu mài mòn tốt, đước sử dụng trong lĩnh vực chế tạo lưỡi dao cắt công nghiêp, búa công nghiệp...

- Khả năng chóng mài mòn và độ dẻo dai cao nên được ứng dụng trong chế tạo khuôn mẫu, đồng hồ đo bộ phận ăn mòn, công cụ sản xuất gỗ...

- Không bị biến dạng khi gia công, không bị rỉ sét và mốc cung như ăn mòn, nên thép tấm SKD11 còn được ứng dụng dùng trong lĩnh vực chế tạo bệ nâng, bồn chứa, và các chi tiết kỹ thuật yêu cầu độ chính xác cao...

Thành phần hóa học thép tấm chế tạo SKD11:

 Loại thép Thành phần hóa học SKD11
  HITACHI(YSS) DAIDO AISI GB  DIN JIS G4404  C Si Mn P           S Cr Mo V
  SLD  DC11  D2 Cr12MoV  2379 SKD11  1.40-1.60 <= 0.04 <=0.06 <=0.03 <=0.03 11.0-13.0 0.80-1.20 0.20-0.50

 

Điều kiện xử lý nhiệt tiêu chuẩn:Thép tấm chế tạo SKD11

 TÔI RAM
Nhiệt độ Môi trường tôi Độ cứng(HB) Nhiệt độ Môi trường tôi Nhiệt độ Môi trường tôi Độ cứng(HRC)
800~850 Làm nguội chậm <248 1000~1050 Ngoài không khí 150~200 Không khí nén >=58HRC
980~1030 Tôi trong dầu 500~580


Kích thước:

  • Độ dày 3mm - 120mm

  • Khổ rộng: 1200mm - 3000mm

  • Chiều dài: 3m - 6m- 12m

Lưu ý: Các sản phẩm thép tấm chế tạo SKD11 có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.

QUY CÁCH THÉP TẤM CHẾ TẠO SKD11 THAM KHẢO

SẢN PHẨM ĐỘ DÀY(mm) KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) CHÚ Ý
Thép tấm SKD11 2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7 Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm SKD11 3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
Thép tấm SKD11 4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
Thép tấm SKD11 5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
Thép tấm SKD11 6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
Thép tấm SKD11 7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
Thép tấm SKD11 8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
Thép tấm SKD11 9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
Thép tấm SKD11 10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
Thép tấm SKD11 11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
Thép tấm SKD11 12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
Thép tấm SKD11 13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
Thép tấm SKD11 14ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
Thép tấm SKD11 15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
Thép tấm SKD11 16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
Thép tấm SKD11 17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
Thép tấm SKD11 18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
Thép tấm SKD11 19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
Thép tấm SKD11 20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
Thép tấm SKD11 21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
Thép tấm SKD11 22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
Thép tấm SKD11 25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
Thép tấm SKD11 28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
Thép tấm SKD11 30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
Thép tấm SKD11 35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
Thép tấm SKD11 40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
Thép tấm SKD11 45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
Thép tấm SKD11 50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
Thép tấm SKD11 55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
Thép tấm SKD11 60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
Thép tấm SKD11 80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628
CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0914 406 428 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây