Ứng dụng: dụng rộng rãi trong chế tạo nồi hơi và bình áp lực trong các ngành công nghiệp hóa dầu và sản xuất - ngoại trừ các thiết bị được sử dụng ở nhiệt độ phòng và nhiệt độ lạnh.
Thứ tự theo thành phần C và Cơ lý tính: SB410 < SB450 < SB480
Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có đầy đủ Chứng chỉ xuất xứ (CO) và Chứng chỉ chất lượng (CQ)/ Đăng kiểm quốc tế.
Grade | The Element Max (%) | |||||
C | Si | Mn | P | S | Mo | |
SB410 | 0.24-0.27 | 0.15 -0.40 | 0.9 | 0.03 | 0.03 | |
SB450 | 0.28-0.31 | 0.15 -0.40 | 0.9 | 0.03 | 0.03 | |
SB480 | 0.31-0.33 | 0.15 -0.40 | 1.2 | 0.03 | 0.03 | |
Grade | Thickness | Yield | Tensile | Elongation |
mm | Min Mpa | Mpa | Min % | |
SB410 | t≦25 | 225 | 410-550 | 21 |
25<t≦50 | 225 | 410-550 | 25 | |
SB450 | t≦25 | 245 | 450-590 | 19 |
25<t≦50 | 245 | 450-590 | 23 | |
SB480 | t≦25 | 265 | 480-620 | 17 |
25<t≦50 | 265 | 480-620 | 21 |
Các mác thép tương đương:
JIS | ASTM | BS | DIN | SHIP'S CLASS STANDARD |
SB410 | A285 | EN10028 | P235GH | KP42 |
SB450 | A515 | P265GH | KP46 | |
SB480 | KP49 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© Bản quyền thuộc về https://thepthanhduong.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website