BÁN THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515,A516 THEO TIÊU CHUẨN ASTM

Thứ ba - 03/11/2020 20:50

Công Ty Thép Thành Dương là nhà Nhập khẩu Thép Tấm chịu nhiệt A515,A516 Theo Tiêu Chuẩn ASTM.
Ngoài ra Chúng tôi còn nhập khẩu và mua bán nhiều Mác Thép khác nhau theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, GOST, DIN, GB....Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Nga...
* Hàng hóa có đầy đủ CO CQ và Hóa đơn.
* Sản phẩm thép tấm có cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng
* Phương thức giao hàng thuận tiện và nhanh chóng trên toàn quốc.
* Chiều dài thép tấm từ 6m,9m,12m
* Chiều rộng thép tấm từ 1,5m đến 3m
* Độ dày thép tấm từ 4mm trở lên

BÁN THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515,A516 THEO TIÊU CHUẨN ASTM
BÁN THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515,A516 THEO TIÊU CHUẨN ASTM

BÁN THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515,A516 THEO TIÊU CHUẨN ASTM (1)
BÁN THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515,A516 THEO TIÊU CHUẨN ASTM

ỨNG DỤNG

Thép tấm a515 và a516 với đặc điểm chịu được nhiệt độ cao và áp suất lớn nên được Dùng Chế tạo Nồi hơi, Lò hơi, Bình ga, Bình chịu áp lực, Bình phân phối hơi , Bình chứa khí nén và Thiết bị chịu áp lực cao
Ngoài ra thép tấm A515, A516, còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn bể chứa xăng dầu, khí đốt....
*Chi tiết của mác thép
• Mác thép: A515 Gr.60, A515 Gr.65, A515 Gr.70…
• Mác thép: A516 Gr.55, A516 Gr.60, A516 Gr.65...
• Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, JIS,EN… 
• Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc,Đài Loan,Nga...
 

Tiêu chuẩn
Standard

Mác thép
Grade

Độ bền cơ lý
Mechanical Properties

Giới hạn chảy
Yeild Point
(Mpa)

Giới hạn đứt
Tensile Strength
(Mpa)

Độ giãn dài
Elongation
(%)

ASTM A515

Gr 60

220 min

415-550

21

Gr 65

240 min

450-585

19

Gr 70

260 min

485-620

17

ASTM A516

Gr 55

205 min

380-515

23

Gr 60

220 min

415-550

21

Gr 60S

220 min

415-550

21

Gr 65

240 min

450-585

19

Gr 65S

240 min

450-585

19

Gr 70

260 min

485-620

17

Gr 70S

260 min

485-620

17

 

Tiêu chuẩn
Standard

Mác thép
Grade

Độ dày
(mm)

Thành phần hóa học
Chemical Composition

C (max)

Si

Mn (max)

P (max)

S (max)

ASTM A515

Gr 60

t≤25

0.24

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

25<t≤50

0.27

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

50<t≤100

0.29

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

100<t≤200

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

Gr 65

t≤25

0.28

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

25<t≤50

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

50<t≤100

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

100<t≤200

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

t>200

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

Gr 70

t≤25

0.31

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

25<t≤50

0.33

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

t>200

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

ASTM A516

Gr 55

t≤12.5

0.18

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.20

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.22

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.24

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

t>200

0.26

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

Gr 60

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 60S

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65S

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.30

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70S

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.30

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0929 539 369 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây