S45C Thép Tròn Đặc, S45C Láp Tròn Đặc, S45C Phôi Tròn Đặc, S45C Thanh Tròn Đặc

Thứ bảy - 20/06/2020 04:55

Công ty Thép Thành Dương chuyên nhập khẩu và cung cấp S45C Thép Tròn Đặc, S45C Láp Tròn Đặc, S45C Phôi Tròn Đặc, S45C Thanh Tròn Đặc với mọi tiêu chuẩn và quy cách có xuất xứ từ nhiều quốc gia trên thế giới, đáp ứng đủ số lượng cũng như chất lượng mặt hàng theo yêu cầu của khách hàng

S45C Thép Tròn Đặc, S45C Láp Tròn Đặc, S45C Phôi Tròn Đặc, S45C Thanh Tròn Đặc
S45C Thép Tròn Đặc, S45C Láp Tròn Đặc, S45C Phôi Tròn Đặc, S45C Thanh Tròn Đặc

S45C Thép Tròn Đặc, S45C Láp Tròn Đặc, S45C Phôi Tròn Đặc, S45C Thanh Tròn Đặc


THÉP ĐẶC TRÒN S45C :là loại thép  hợp kim có hàm lượng cacbon (khoảng 0,42-0,48%),  có khả năng chống bào mòn tốt, chịu được tải trọng cao , chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt ….

 Thép đặc tròn S45C : Được sử dụng để gia công chi tiết máy móc  ( đinh ốc , bù lông, bánh rang , trục động cơ,…), chế tạo khuôn mẫu, ...tiết kiệm công tiện .

Xuất xứ : Mỹ, Châu Âu ,Nga, Nhật Bản , Hàn Quốc , Trung Quốc…

Lưu ý : Các sản phẩm trên có thể cắt theo qui cách.

QUY CÁCH THAM KHẢO:

THÉP TRÒN ĐẶC S45C
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc S45C Ø6 0.22 Thép tròn đặc  46 Thép tròn đặc S45C Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc S45C Ø8 0.39 Thép tròn đặc  47 Thép tròn đặc S45C Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc S45C Ø10 0.62 Thép tròn đặc  48 Thép tròn đặc S45C Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc S45C Ø12 0.89 Thép tròn đặc  49 Thép tròn đặc S45C Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc S45C Ø14 1.21 Thép tròn đặc  50 Thép tròn đặc S45C Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc S45C Ø16 1.58 Thép tròn đặc  51 Thép tròn đặc S45C Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc S45C Ø18 2.00 Thép tròn đặc  52 Thép tròn đặc S45C Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc S45C Ø20 2.47 Thép tròn đặc  53 Thép tròn đặc S45C Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc S45C Ø22 2.98 Thép tròn đặc  54 Thép tròn đặc S45CØ230 326.15
10 Thép tròn đặc S45C Ø24 3.55 Thép tròn đặc  55 Thép tròn đặc S45C Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc S45C Ø25 3.85 Thép tròn đặc  56 Thép tròn đặc S45C Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc S45C Ø26 4.17 Thép tròn đặc  57 Thép tròn đặc S45C Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc S45C Ø28 4.83 Thép tròn đặc  58 Thép tròn đặc S45C Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc S45C Ø30 5.55 Thép tròn đặc  59 Thép tròn đặc S45C Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc S45C Ø32 6.31 Thép tròn đặc  60 Thép tròn đặc S45C Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc S45C Ø34 7.13 Thép tròn đặc  61 Thép tròn đặc S45C Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc S45C Ø35 7.55 Thép tròn đặc  62 Thép tròn đặc S45C Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc S45C Ø36 7.99 Thép tròn đặc  63 Thép tròn đặc S45C Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc S45C Ø38 8.90 Thép tròn đặc  64 Thép tròn đặc S45C Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc S45C Ø40 9.86 Thép tròn đặc  65 Thép tròn đặc S45C Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc S45C Ø42 10.88 Thép tròn đặc  66 Thép tròn đặc S45C Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc S45C Ø44 11.94 Thép tròn đặc  67 Thép tròn đặc S45C Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc S45C Ø45 12.48 Thép tròn đặc  68 Thép tròn đặc S45C Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc S45C Ø46 13.05 Thép tròn đặc  69 Thép tròn đặc S45C Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc S45C Ø48 14.21 Thép tròn đặc  70 Thép tròn đặc S45C Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc S45C Ø50 15.41 Thép tròn đặc  71 Thép tròn đặc S45C Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc S45C Ø52 16.67 Thép tròn đặc  72 Thép tròn đặc S45C Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc S45C Ø55 18.65 Thép tròn đặc  73 Thép tròn đặc S45CØ420 1,087.57
29 Thép tròn đặc S45C Ø60 22.20 Thép tròn đặc  74 Thép tròn đặc S45C Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc S45C Ø65 26.05 Thép tròn đặc  75 Thép tròn đặc S45C Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc S45C Ø70 30.21 Thép tròn đặc  76 Thép tròn đặc S45CØ455 1,276.39
32 Thép tròn đặc S45C Ø75 34.68 Thép tròn đặc  77 Thép tròn đặc S45C Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc S45C Ø80 39.46 Thép tròn đặc  78 Thép tròn đặc S45C Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc S45C Ø85 44.54 Thép tròn đặc  79 Thép tròn đặc S45C Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc S45C Ø90 49.94 Thép tròn đặc  80 Thép tròn đặc S45C Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc S45C Ø95 55.64 Thép tròn đặc  81 Thép tròn đặc S45CØ580 2,074.04
37 Thép tròn đặc S45C Ø100 61.65 Thép tròn đặc  82 Thép tròn đặc S45C Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc S45C Ø110 74.60 Thép tròn đặc  83 Thép tròn đặc S45CØ635 2,486.04
39 Thép tròn đặc S45C Ø120 88.78 Thép tròn đặc  84 Thép tròn đặc S45CØ645 2,564.96
40 Thép tròn đặc S45C Ø125 96.33 Thép tròn đặc  85 Thép tròn đặc S45C Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc S45C Ø130 104.20 Thép tròn đặc  86 Thép tròn đặc S45C Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc S45C Ø135 112.36 Thép tròn đặc  87 Thép tròn đặc S45C Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc S45C Ø140 120.84 Thép tròn đặc  88 Thép tròn đặc S45C Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc S45C Ø145 129.63 Thép tròn đặc  89 Thép tròn đặc S45C Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc S45C Ø150 138.72 Thép tròn đặc  90 Thép tròn đặc S45C Ø1000 6,165.39
 

NGOÀI RA : 

Công Ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Tấm, Thép Hình, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Ống Hàn, Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Inox, Nhôm, Đồng… Có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ CO CQ bản gốc, Hóa đơn.

CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0914 406 428 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây