Thép Tấm S20C

Thứ tư - 12/08/2020 09:35

Thép Thành Dương chuyên cung cấp thép tấm đặc chủng THÉP TẤM S20C, THÉP TẤM C20... Ngoài ra còn có thép tấm C50, C35, C30, C25, S30C, S35C, S50C, S55C, 20X, 40X, A283, A285, 65GE, 65F, 65G, HARDOX400, HARDOX500, XAR300, XAR400, XAR450, XAR500, XAR600, A709, SPV315...Hàng nhập khẩu- giá rẻ.

Thép Tấm S20C
Thép Tấm S20C
Thép Tấm S20C (2)

Thép Tấm S20C

Công ty Thép Thành Dương, giới thiệu sản phẩm THÉP TẤM S20C được nhập khẩu từ: Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Trung Quốc, Đài Loan , Ấn Độ,….

ĐẶC ĐIỂM

- Chủng loại: Thép tấm S20C, C20

– Thành phần chủ yếu của thép tấm S20C, thép tấm C20 là thép tấm carbon.

– Đặc tính kỹ thuật: 

Thép tấm S20C, C20 là  thép tấm carbon cao được định nghĩa cho việc sử dụng cấu trúc máy theo tiêu chuẩn JIS G- 4051. Thép tấm S20C, C20 có hàm lượng carbon tối thiếu là 18%, là một trong những khuôn thép, thông qua các phương pháp chế biến khác nhau, khuôn được chế biến thành thép cán nguội, thép cán nóng, khuôn nhựa 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM S20C, THÉP TẤM C20

Mác thép Thành phần hoá học (%)
C Si Mn P S
S20C 0.18 ~ 0.23 0.15 ~ 0.35 0.3 ~ 0.6  0.035 max 0.035 max

TÍNH CHẤT CƠ HỌC CỦA THÉP TẤM S20C, THÉP TẤM C20

Grade Delivery State T.S.N/mm2 Y.S.N/mm2 A,%Min Z,% Hardness, (annealing or tempering) HB,max Forging ratio Grain Size (level) Nonmetal ratio
Min Min Min
  S20C Hot rolled, forged, or heat treatment 410 245 25 55 156 ≥ 4:1 ≥ 6 ≤ 2.0

QUY CÁCH THÉP TẤM S20C, C20 THAM KHẢO

SẢN PHẨM ĐỘ DÀY(mm) KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) CHÚ Ý
Thép tấm S20C 2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7 Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm S20C 3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
Thép tấm S20C 4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
Thép tấm S20C 5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
Thép tấm S20C 6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
Thép tấm S20C 7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
Thép tấm S20C 8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
Thép tấm S20C 9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
Thép tấm S20C 10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
Thép tấm S20C 11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
Thép tấm S20C 12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
Thép tấm S20C 13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
Thép tấm S20C 14ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
Thép tấm S20C 15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
Thép tấm S20C 16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
Thép tấm S20C 17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
Thép tấm S20C 18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
Thép tấm S20C 19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
Thép tấm S20C 20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
Thép tấm S20C 21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
Thép tấm S20C 22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
Thép tấm S20C 25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
Thép tấm S20C 28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
Thép tấm S20C 30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
Thép tấm S20C 35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
Thép tấm S20C 40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
Thép tấm S20C 45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
Thép tấm S20C 50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
Thép tấm S20C 55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
Thép tấm S20C 60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
Thép tấm S20C 80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628
CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0914 406 428 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây