Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chiu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

Chủ nhật - 24/05/2020 11:32

Công Ty Thép Thành Dương chuyên nhập khẩu các loại Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao Từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc …Hàng hóa có Đầy Đủ CO CQ Bản Gốc, Hóa đơn. Cam kết uy tín, chất lượng về hoàng hóa cũng như giấy tờ.

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao
Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao
2d1fa9810620fc7ea531


Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

 

Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS. Hàng nhập khẩu - giá cạnh trạnh
Lưu Ý: Chúng tôi có đầy đủ mác thép, mọi size ống với quy cách và độ dày theo yêu cầu của Quý khách hàng

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM

Chất Liệu :

40Cr/20Cr/S20C/S30C/S45C/SA213/...
ASTMA106GR.B, GR.C, ASTMA53Gr.B, ASTMA179; STMA192;ASTMA210GR.A

ASTM A333, ASTM A335, ASTM A179...

Tiêu chuẩn 

ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS,

Kích thước 

Đường kính phủ ngoài: 6.0 – 1250.0mm.

Độ dày: 1.0 – 150.0mm.

Chiều dài: 3 - 14m hoặc theo yêu cầu của khách hàng.

Xuất Xứ :

Nhật Bản - Hàn Quốc - Trung Quốc - Việt Nam - Châu Âu...

Công dụng

Thép ống đúc chịu nhiệtống thép đúc chịu nhiệt  được áp dụng trong các ngành như được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực như: Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dụng cụ y tế, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải...

 

BẢNG QUY CÁCH THAM KHẢO

TÊN SẢN PHẨM

ĐƯỜNG KÍNH

TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )

DN

INCH

OD (mm)

10

20

30

40

STD

60

80

XS

100

120

140

160

XXS

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

8

1/4

13.7

1.65

-

1.85

2.24

2.24

-

3.02

3.02

-

-

-

-

-

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

10

3/8

17.1

1.65

-

1.85

2.31

2.31

-

3.20

3.20

-

-

-

-

-

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

15

1/2

21.3

2.11

-

2.41

2.77

2.77

-

3.73

3.73

-

-

-

4.78

7.47

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

20

3/4

26.7

2.11

-

2.41

2.87

2.87

-

3.91

3.91

-

-

-

5.56

7.82

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

25

1

33.4

2.77

-

2.90

3.38

3.38

-

4.55

4.55

-

-

-

6.35

9.09

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

32

1 1/4

42.2

2.77

-

2.97

3.56

3.56

-

4.85

4.85

-

-

-

6.35

9.70

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

40

1 1/2

48.3

2.77

-

3.18

3.68

3.68

-

5.08

5.08

-

-

-

7.14

10.15

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

50

2

60.3

2.77

-

3.18

3.91

3.91

-

5.54

5.54

-

-

-

8.74

11.07

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

65

2 1/2

73.0

3.05

-

4.78

5.16

5.16

-

7.01

7.01

-

-

-

9.53

14.02

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

80

3

88.9

3.05

-

4.78

5.49

5.49

-

7.62

7.62

-

-

-

11.13

15.24

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

90

3 1/2

101.6

3.05

-

4.78

5.74

5.74

-

8.08

8.08

-

-

-

-

-

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

100

4

114.3

3.05

-

4.78

6.02

6.02

-

8.56

8.56

-

11.13

-

13.49

17.12

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

125

5

141.3

3.40

-

-

6.55

6.55

-

9.53

9.53

-

12.70

-

15.88

19.05

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

150

6

168.3

3.40

-

-

7.11

7.11

-

10.97

10.97

-

14.27

-

18.26

21.95

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

200

8

219.1

3.76

6.35

7.04

8.18

8.18

10.31

12.70

12.70

15.09

18.26

20.62

23.01

22.23

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

250

10

273.0

4.19

6.35

7.80

9.27

9.27

12.70

15.09

12.70

18.26

21.44

25.40

28.58

25.40

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

300

12

323.8

4.57

6.35

8.38

10.31

9.53

14.27

17.48

12.70

21.44

25.40

28.58

33.32

25.40

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

350

14

355.6

6.35

7.92

9.53

11.13

9.53

15.09

19.05

12.70

23.83

27.79

31.75

35.71

-

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

400

16

406.4

6.35

7.92

9.53

12.70

9.53

16.66

21.44

12.70

26.19

30.96

36.53

40.49

-

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

450

18

457

6.35

7.92

11.13

14.29

9.53

19.09

23.83

12.70

29.36

34.93

39.67

45.24

-

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

500

20

508

6.35

9.53

12.70

15.08

9.53

20.62

26.19

12.70

32.54

38.10

44.45

50.01

-

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

550

22

559

6.35

9.53

12.70

-

9.53

22.23

28.58

12.70

34.93

41.28

47.63

53.98

-

Thép Ống Đúc Chịu Mài Mòn, Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực Cao

600

24

610

6.35

9.53

14.27

17.48

9.53

24.61

30.96

12.70

38.89

46.02

52.37

59.54

 

NGOÀI RA : 

Công Ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Tấm, Thép Hình, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Ống Hàn, Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Inox, Nhôm, Đồng… Có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ CO CQ bản gốc, Hóa đơn.

CẢM ƠN BẠN ĐÃ QUAN TÂM ĐẾN SẢN PHẨM
ĐƯỢC HỢP TÁC VỚI BẠN SẼ LÀ NIỀM VINH HẠNH CỦA CÔNG TY CHÚNG TÔI

MỌI THÔNG TIN XIN LIÊN HỆ 
 
CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0914 406 428 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây