Thép Ống Đúc Carbon C10, C20, C30, C40, C45, C50, C55

Chủ nhật - 26/07/2020 05:23

Công Ty Thép Thành Dương chuyên nhập khẩu các loại Thép Ống Đúc Carbon S25C, C25, S40C, C40, S55C, C55, S35C, A106, A53, A192, A179, API 5L X42, X52, X56, X46, X60, X65, X70, X80, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, S235, S275, S355, A333, A335, CT3, CT45, CT50... GOST, JIS, DIN, ANSI, EN... có xuất xứ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Đài Loan, Hàn Quốc… Hàng hóa có Đầy Đủ CO CQ Bản Gốc, Hóa đơn. Cam kết uy tín, chất lượng về hoàng hóa cũng như giấy tờ.

Thép Ống Đúc Carbon C10, C20, C30, C40, C45, C50, C55
Thép Ống Đúc Carbon C10, C20, C30, C40, C45, C50, C55

Thép Ống Đúc Carbon C10, C20, C30, C40, C45, C50, C55 (1)
Thép Ống Đúc Carbon C10, C20, C30, C40, C45, C50, C55

THÔNG SỐ KĨ THUẬT: Thép Ống Đúc Carbon C10, C20, C30, C40, C45, C50, C55

Mác thép 

S10C, S15C, S20C, S25C, S45C, S50C, S55C, S30C, S35C, S40C, SS400, A36, Q235, Q345,
A709,A109, A572, S355, A515, A516, CT45, CT3, CT50, A106, A53, A139, A210, A519, A252, A5525

Tiêu chuẩn 

ASTM, API, BS, JIS, DIN, GOST, EN,.....

Kích thước 

Đường kính ngoài:6mm-1200mm 

Độ dày: 1.0mm- 50mm

Kiểu kết thúc: đầu đồng bằng, đầu ren, đầu cuộn 

Chiều dài: 3m, 6m, 12m hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Công ty chúng tôi nhận cuốn ống theo yêu cầu của khách hàng

Xuất xứ 

Nhật Bản- Hàn Quốc- Malaysia-Thái Lan-Nga-Mỹ-TQ-Ấn Độ- Việt Nam-EU-TQ...

Công dụng 

Thép Ống Đúc S15C, S20C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực như:

  • Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận rèn và ép nóng khác nhau, cán nguội và giả mạo thép, ống thép liền mạch, các bộ phận sản xuất máy móc như trục khuỷu, trục, trục, đòn bẩy, thanh kết nối, chùm, máy giặt và ốc vít, hạt và như vậy.

  • Ống dẫn chính,ống chịu nhiệt, gia công con lăn, chế tạo khuôn mẫu, nồi hơi, nhà máy hóa dầu, nhà máy điện, nhà máy lọc dầu, cầu và tàu.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH

  • Thép ống carbon S20C

  • Thép ống carbon S30C

  • Thép ống carbon S35C

  • Thép ống carbon S40C

  • Thép ống carbon S45C

  • Thép ống carbon S50C

  • Thép ống carbon S55C
     

    BẢNG QUY CÁCH  THAM KHẢO:
    TÊN SẢN PHẨM ĐƯỜNG KÍNH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
    DN INCH OD (mm) 10 20 30 40 STD 60 80 XS 100 120 140 160 XXS
    Thép ống carbon 8 1/4 13.7 1.65 - 1.85 2.24 2.24 - 3.02 3.02 - - - - -
    Thép ống carbon 10 3/8 17.1 1.65 - 1.85 2.31 2.31 - 3.20 3.20 - - - - -
    Thép ống  carbon 15 1/2 21.3 2.11 - 2.41 2.77 2.77 - 3.73 3.73 - - - 4.78 7.47
    Thép ống  carbon 20 3/4 26.7 2.11 - 2.41 2.87 2.87 - 3.91 3.91 - - - 5.56 7.82
    Thép ống  carbon 25 1 33.4 2.77 - 2.90 3.38 3.38 - 4.55 4.55 - - - 6.35 9.09
    Thép ống  carbon 32 1 1/4 42.2 2.77 - 2.97 3.56 3.56 - 4.85 4.85 - - - 6.35 9.70
    Thép ống  carbon 40 1 1/2 48.3 2.77 - 3.18 3.68 3.68 - 5.08 5.08 - - - 7.14 10.15
    Thép ống  carbon 50 2 60.3 2.77 - 3.18 3.91 3.91 - 5.54 5.54 - - - 8.74 11.07
    Thép ống  carbon 65 2 1/2 73.0 3.05 - 4.78 5.16 5.16 - 7.01 7.01 - - - 9.53 14.02
    Thép ống  carbon 80 3 88.9 3.05 - 4.78 5.49 5.49 - 7.62 7.62 - - - 11.13 15.24
    Thép ống  carbon 90 3 1/2 101.6 3.05 - 4.78 5.74 5.74 - 8.08 8.08 - - - - -
    Thép ống carbon 100 4 114.3 3.05 - 4.78 6.02 6.02 - 8.56 8.56 - 11.13 - 13.49 17.12
    Thép ống  carbon 125 5 141.3 3.40 - - 6.55 6.55 - 9.53 9.53 - 12.70 - 15.88 19.05
    Thép ống  carbon 150 6 168.3 3.40 - - 7.11 7.11 - 10.97 10.97 - 14.27 - 18.26 21.95
    Thép ống  carbon 200 8 219.1 3.76 6.35 7.04 8.18 8.18 10.31 12.70 12.70 15.09 18.26 20.62 23.01 22.23
    Thép ống  carbon 250 10 273.0 4.19 6.35 7.80 9.27 9.27 12.70 15.09 12.70 18.26 21.44 25.40 28.58 25.40
    Thép ống  carbon 300 12 323.8 4.57 6.35 8.38 10.31 9.53 14.27 17.48 12.70 21.44 25.40 28.58 33.32 25.40
    Thép ống  carbon 350 14 355.6 6.35 7.92 9.53 11.13 9.53 15.09 19.05 12.70 23.83 27.79 31.75 35.71 -
    Thép ống  carbon 400 16 406.4 6.35 7.92 9.53 12.70 9.53 16.66 21.44 12.70 26.19 30.96 36.53 40.49 -
    Thép ống  carbon 450 18 457 6.35 7.92 11.13 14.29 9.53 19.09 23.83 12.70 29.36 34.93 39.67 45.24 -
    Thép ống  carbon 500 20 508 6.35 9.53 12.70 15.08 9.53 20.62 26.19 12.70 32.54 38.10 44.45 50.01 -
    Thép ống  carbon 550 22 559 6.35 9.53 12.70 - 9.53 22.23 28.58 12.70 34.93 41.28 47.63 53.98 -
    Thép ống  carbon 600 24 610 6.35 9.53 14.27 17.48 9.53 24.61 30.96 12.70 38.89 46.02 52.37 59.54

     

CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0914 406 428 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây