CUNG CẤP THÉP ỐNG ĐÚC TẠI QUẢNG BÌNH, QUẢNG NGÃI, QUẢNG TRỊ

Thứ năm - 15/09/2022 07:51

Thép Thành Dương chuyên CUNG CẤP THÉP ỐNG ĐÚC TẠI QUẢNG BÌNH, QUẢNG NGÃI, QUẢNG TRỊ theo tiêu chuẩn ASTM, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, BS 1387/1985. Ngoài ra còn có ống thép hàn, ống thép mạ kẽm nhúng nóng, ống thép đen hàn...
Mác thép: A106, A53, API5L, A333, A335, A519, A210, A213, A192, A179, A252, A572, A36, S355, S275, S235, S355JR, S355JO, S275JR, S275JO, S235JR, S235JO, CT45, CT3, CT50, S45C, C45, C50, Q345, Q345B...

CUNG CẤP THÉP ỐNG ĐÚC TẠI QUẢNG BÌNH, QUẢNG NGÃI, QUẢNG TRỊ
CUNG CẤP THÉP ỐNG ĐÚC TẠI QUẢNG BÌNH, QUẢNG NGÃI, QUẢNG TRỊ

CUNG CẤP THÉP ỐNG ĐÚC TẠI QUẢNG BÌNH, QUẢNG NGÃI, QUẢNG TRỊ (2)
CUNG CẤP THÉP ỐNG ĐÚC TẠI QUẢNG BÌNH, QUẢNG NGÃI, QUẢNG TRỊ

Công ty Thép Thành Dương chuyên nhập khẩu CUNG CẤP THÉP ỐNG ĐÚC TẠI QUẢNG BÌNH, QUẢNG NGÃI, QUẢNG TRỊ xuất xứ Nhật bản, Trung Quốc, Hàn Quốc...

THÔNG SỐ KĨ THUẬT SAU

Tiêu chuẩn:Tiêu chuẩn ASTM A106-Grade A/B, ASTM A53-Grade A/B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…

Mác thép: A106, A53, API5L, A333, A335, A519, A210, A213, A192, A179, A252, A572, A36, S355, S275, S235, S355JR, S355JO, S275JR, S275JO, S235JR, S235JO, CT45, CT3, CT50, S45C, C45, C50, Q345, Q345B...

Kích thước

Đường kính: từ phi 10 – phi 610

Độ dày:    2ly- 60 ly

Chiềudài: 6-9-12m. Hoặc có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng

Quy cách: Từ DN6 - DN600 (các quy cách khác xin liên hệ để kiểm tra nhà máy).

Xuất Sứ : Nga , Nhật Bản, Trung Quốc, hàn quốc, Ấn độ…

Ứng dụngỐng thép đúc sử dụng cho xây dựng dân dụng ống thép đúc dẫn dầu , dẫn khí, dùng, dùng trong xây dựng, dẫn nước, đường hơi, cơ khí công nghiệp.

QUY CÁCH THAM KHẢO

N PHẨM ĐƯỜNG KÍNH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DN INCH OD (mm) 10 20 30 40 STD 60 80 XS 100 120 140 160 XXS
Thép Ống Đúc 8 1/4 13.7 1.65 - 1.85 2.24 2.24 - 3.02 3.02 - - - - -
Thép Ống Đúc  10 3/8 17.1 1.65 - 1.85 2.31 2.31 - 3.20 3.20 - - - - -
Thép Ống Đúc 15 1/2 21.3 2.11 - 2.41 2.77 2.77 - 3.73 3.73 - - - 4.78 7.47
Thép Ống Đúc  20 3/4 26.7 2.11 - 2.41 2.87 2.87 - 3.91 3.91 - - - 5.56 7.82
Thép Ống Đúc 25 1 33.4 2.77 - 2.90 3.38 3.38 - 4.55 4.55 - - - 6.35 9.09
Thép Ống Đúc  32 1 1/4 42.2 2.77 - 2.97 3.56 3.56 - 4.85 4.85 - - - 6.35 9.70
Thép Ống Đúc 40 1 1/2 48.3 2.77 - 3.18 3.68 3.68 - 5.08 5.08 - - - 7.14 10.15
Thép Ống Đúc  50 2 60.3 2.77 - 3.18 3.91 3.91 - 5.54 5.54 - - - 8.74 11.07
Thép Ống Đúc 65 2 1/2 73.0 3.05 - 4.78 5.16 5.16 - 7.01 7.01 - - - 9.53 14.02
Thép Ống Đúc  80 3 88.9 3.05 - 4.78 5.49 5.49 - 7.62 7.62 - - - 11.13 15.24
Thép Ống Đúc 90 3 1/2 101.6 3.05 - 4.78 5.74 5.74 - 8.08 8.08 - - - - -
Thép Ống Đúc  100 4 114.3 3.05 - 4.78 6.02 6.02 - 8.56 8.56 - 11.13 - 13.49 17.12
Thép Ống Đúc 125 5 141.3 3.40 - - 6.55 6.55 - 9.53 9.53 - 12.70 - 15.88 19.05
Thép Ống Đúc  150 6 168.3 3.40 - - 7.11 7.11 - 10.97 10.97 - 14.27 - 18.26 21.95
Thép Ống Đúc 200 8 219.1 3.76 6.35 7.04 8.18 8.18 10.31 12.70 12.70 15.09 18.26 20.62 23.01 22.23
Thép Ống Đúc  250 10 273.0 4.19 6.35 7.80 9.27 9.27 12.70 15.09 12.70 18.26 21.44 25.40 28.58 25.40
Thép Ống Đúc 300 12 323.8 4.57 6.35 8.38 10.31 9.53 14.27 17.48 12.70 21.44 25.40 28.58 33.32 25.40
Thép Ống Đúc  350 14 355.6 6.35 7.92 9.53 11.13 9.53 15.09 19.05 12.70 23.83 27.79 31.75 35.71 -
Thép Ống Đúc 400 16 406.4 6.35 7.92 9.53 12.70 9.53 16.66 21.44 12.70 26.19 30.96 36.53 40.49 -
Thép Ống Đúc  450 18 457 6.35 7.92 11.13 14.29 9.53 19.09 23.83 12.70 29.36 34.93 39.67 45.24 -
Thép Ống Đúc 500 20 508 6.35 9.53 12.70 15.08 9.53 20.62 26.19 12.70 32.54 38.10 44.45 50.01 -
Thép Ống Đúc  550 22 559 6.35 9.53 12.70 - 9.53 22.23 28.58 12.70 34.93 41.28 47.63 53.98 -
Thép Ống Đúc  600 24 610 6.35 9.53 14.27 17.48 9.53 24.61 30.96 12.70 38.89 46.02 52.37 59.54 -

 
CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0929 539 369 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây