Thép Tấm Chiụ Nhiệt A516 Dày 60ly, 65ly, 70ly, 80ly, 85ly, 90ly
- Thứ năm - 04/03/2021 04:20
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Thép Tấm Chiụ Nhiệt A516 Dày 60ly, 65ly, 70ly, 80ly, 85ly, 90ly
QUY CÁCH CỦA THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A516
-
Độ dày : 60mm, 65mm, 70mm, 16mm, 80mm, 85mm, 90mm
-
Chiều rộng : ≤ 3.000mm
-
Chiều dài : ≤ 12.000mm
-
Lưu ý: sản phẩm có thể gia công và cắt theo qui cách yêu cầu.
THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM THÉP TẤM CHỊU NHIỆT 516
Tính chất cơ lý |
||||
Steel plate |
||||
Tiêu chuẩn |
Mác thép |
Độ bền cơ lý |
||
Giới hạn chảy |
Giới hạn đứt |
Độ giãn dài |
||
ASTM A516 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gr 65 |
240 min |
450-585 |
19 |
|
Gr 65S |
240 min |
450-585 |
19 |
|
Gr 70 |
260 min |
485-620 |
17 |
|
Gr 70S |
260 min |
485-620 |
17 |
Steel plate |
|||||||
Tiêu chuẩn |
Mác thép |
Độ dày |
Thành phần hóa học |
||||
C (max) |
Si |
Mn (max) |
P (max) |
S (max) |
|||
Gr 55 |
t≤12.5 |
0.18 |
0.15-0.40 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5<t≤50 |
0.20 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.22 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.26 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 60 |
t≤12.5 |
0.21 |
0.15-0.40 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5<t≤50 |
0.23 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.25 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 60S |
t≤12.5 |
0.21 |
0.15-0.40 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5<t≤50 |
0.23 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.25 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 65 |
t≤12.5 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5<t≤50 |
0.26 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 65S |
t≤12.5 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5<t≤50 |
0.26 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 70 |
t≤12.5 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5<t≤50 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.30 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 70S |
t≤12.5 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5<t≤50 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.30 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
-
Bảng báo giá thép tấm A516:
Thép tấm A516
Độ dày (mm)
Chiều rộng (mét)
Chiều dài (mét)
Đơn giá(đ/kg)
A516
6
1.5, 2, 3
6 – 12
Liên hệ:
09082209968
1.5, 2, 3
6 – 12
10
1.5, 2, 3
6 – 12
12
1.5, 2, 3
6 – 12
14
1.5, 2, 3
6 – 12
16
1.5, 2, 3
6 – 12
18
1.5, 2, 3
6 – 12
20
1.5, 2, 3
6 – 12
22
1.5, 2, 3
6 – 12
25
1.5, 2, 3
6 – 12
28
1.5, 2, 3
6 – 12
30
1.5, 2, 3
6 – 12
32
1.5, 2, 3
6 – 12
34
1.5, 2, 3
6 – 12
35
1.5, 2, 3
6 – 12
36
1.5, 2, 3
6 – 12
38
1.5, 2, 3
6 – 12
40
1.5, 2, 3
6 – 12
44
1.5, 2, 3
6 – 12
45
1.5, 2, 3
6 – 12
50
1.5, 2, 3
6 – 12
55
1.5, 2, 3
6 – 12
60
1.5, 2, 3
6 – 12
-
Mua thép tấm a515 ở Thép Thành Dương?
Sản phẩm nhập khẩu có nguồn gốc xuất sứ rõ ràng:
Bạn đang muốn mua thép tấm A516 ở đâu giá rẻ, uy tín, chất lượng tại Thành Phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai...? Hãy tham khảo tại Thép Thành Dương, là đơn vị nhập khẩu và phân phối thép tấm A516 với đủ mọi quy cách khác nhau và có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ. Được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn của Trung Quốc như: Tangshan Steel, Yingkou Steel, Rizhao Steel, Baotou Steel, Formosa…. hay của Nhật Bản như: Nippon Steel, JFE Steel,…, hoặc Huyndai Steel, Posco Steel,… của Hàn Quốc…, Thái Lan, Thụy Điển, Malaysia…vv.
Chất lượng sản phẩm đạt chuẩn:
Sản phẩm thép tấm A516 được Thép Thành Dương đưa đến khách hàng đều là sản phẩm chất lượng đạt chuẩn không bị rỉ sét, ố vàng, cong vênh. Hơn thế nữa đều có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, cơ quan có thẩm quyền.
Giá thành sản phẩm cạnh tranh:
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp thép tấm A516, tuy nhiên Thép Thành Dương luôn luôn đem đến sự yên tâm cho khách hàng về cả chất lượng sản phẩm và giá cả hợp lý. Giá thành sản phẩm cạnh tranh vì Thép Thành là nhà nhập khẩu trực tiếp các sản phẩm thép và phân phối tại thị trường Việt Nam không qua trung gian.
Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp:
Khi lựa chọn mua thép tấm A516 tại Thép Thành Dương khách hàng sẽ được nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp của đội ngũ nhân viên công ty, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành. Đội ngũ nhân viên tư vấn của chúng tôi sẽ hỗ trợ giải quyết tất cả yêu cầu và thắc mắc của khách hàng.
Hotline: 0914 406 428 Fax: 028 6686 3829
Email: thepthanhduong@gmail.com
Website: thepthanhduong.com