Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SM10C, SM15C, SM20C, SM25C, SM30C, SM40C, SM45C, SM50C, SM58C
- Thứ sáu - 08/01/2021 02:06
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SM10C, SM15C, SM20C, SM25C, SM30C, SM40C, SM45C, SM50C, SM58C
Công ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SM10C, SM15C, SM20C, SM25C, SM30C, SM40C, SM45C, SM50C, SM58C có xuất xứ từ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc... Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ CO, CQ Từ nhà máy.,
Bảng quy cách Thép Tấm SM10C, SM15C, SM20C, SM25C, SM30C, SM40C, SM45C, SM50C, SM58C
SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY(mm) | KHỔ RỘNG (mm) | CHIỀU DÀI (mm) | KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) | CHÚ Ý |
Thép tấm carbon | 2 ly | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 | Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng |
Thép tấm carbon | 3 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 | |
Thép tấm carbon | 4 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 | |
Thép tấm carbon | 5 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 | |
Thép tấm carbon | 6 ly | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 | |
Thép tấm carbon | 7 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 | |
Thép tấm carbon | 8 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 | |
Thép tấm carbon | 9 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 | |
Thép tấm carbon | 10 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 | |
Thép tấm carbon | 11 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 86.35 | |
Thép tấm carbon | 12 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 | |
Thép tấm carbon | 13 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 102.05 | |
Thép tấm carbon | 14ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 | |
Thép tấm carbon | 15 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 | |
Thép tấm carbon | 16 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 | |
Thép tấm carbon | 17 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 133.45 | |
Thép tấm carbon | 18 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 | |
Thép tấm carbon | 19 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 149.15 | |
Thép tấm carbon | 20 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 | |
Thép tấm carbon | 21 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 164.85 | |
Thép tấm carbon | 22 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 | |
Thép tấm carbon | 25 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 | |
Thép tấm carbon | 28 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 | |
Thép tấm carbon | 30 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 | |
Thép tấm carbon | 35 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 | |
Thép tấm carbon | 40 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 | |
Thép tấm carbon | 45 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 | |
Thép tấm carbon | 50 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 | |
Thép tấm carbon | 55 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 | |
Thép tấm carbon | 60 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 | |
Thép tấm carbon | 80 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
Bảng quy cách Thép Tròn Đặc SM10C, SM15C, SM20C, SM25C, SM30C, SM40C, SM45C, SM50C, SM58C
T |
Tên Sản Phẩm |
Độ Dài(m) |
Trọng Lượng |
Thép Tròn Đặc |
|||
1 |
Ø12x6000mm |
6 |
5.7 |
2 |
Ø14x6000mm |
6 |
7.6 |
3 |
Ø16x6000mm |
6 |
9.8 |
4 |
Ø18x6000mm |
6 |
12,2 |
5 |
Ø20x6000mm |
6 |
15.5 |
6 |
Ø22x6000mm |
6 |
18.5 |
7 |
Ø24x6000mm |
6 |
21.7 |
8 |
Ø25x6000mm |
6 |
23,5 |
9 |
Ø28x6000mm |
6 |
29,5 |
10 |
Ø30x6000mm |
6 |
33,7 |
11 |
Ø35x6000mm |
6 |
46 |
12 |
Ø36x6000mm |
6 |
48,5 |
13 |
Ø40x6000mm |
6 |
60,01 |
14 |
Ø42x6000mm |
6 |
66 |
15 |
Ø45x6000mm |
6 |
75,5 |
16 |
Ø50x6000mm |
6 |
92,4 |
17 |
Ø55x6000mm |
6 |
113 |
18 |
Ø60x6000mm |
6 |
135 |
19 |
Ø65x6000mm |
6 |
158,9 |
20 |
Ø70x6000mm |
6 |
183 |
21 |
Ø75x6000mm |
6 |
211,01 |
22 |
Ø80x6000mm |
6.25 |
237,8 |
23 |
Ø85x6000mm |
6.03 |
273 |
24 |
Ø90x6000mm |
5.96 |
297,6 |
25 |
Ø95x6000mm |
6 |
334,1 |
26 |
Ø100x6000mm |
6 |
375 |
27 |
Ø110x6000mm |
6.04 |
450,1 |
28 |
Ø120x6000mm |
5.92 |
525,6 |
29 |
Ø130x6000mm |
6.03 |
637 |
30 |
Ø140x6000mm |
6 |
725 |
31 |
Ø150x6000mm |
6 |
832,32 |
32 |
Ø180x6000mm |
6 |
1198,56 |
33 |
Ø200x6000mm |
6 |
1480,8 |
34 |
Ø230-600x6000mm |
6 |
Hotline: 0914 406 428 Fax: 028 6686 3829
Email: thepthanhduong@gmail.com
Website: thepthanhduong.com