Mã hợp kim |
Tiêu chuẩn |
Cu % |
Fe % |
Pb% |
Ni % |
Sb % |
Zn % |
khác |
C2720 |
JIS |
62 - 64 |
≤ 0.07 |
≤ 0.07 |
/ |
/ |
Còn lại |
≤ 0.5 |
C2680 |
64-68 |
≤ 0.05 |
≤ 0.05 |
/ |
/ |
Còn lại |
≤ 0.3 |
|
C2600 |
68.5 - 71.5 |
≤ 0.05 |
≤ 0.05 |
/ |
/ |
Còn lại |
≤ 0.3 |
Mã hợp kim | Độ cứng | Độ bền kéo ( N / mm2 ) |
Độ giãn ( % ) |
Độ cứng Vickers ( HV ) |
Trọng lượng riêng ( gm/Cm3 ) |
C2720 |
0 | ≥ 275 | ≥ 40 | / | 8.40 |
1/4 H | 325 - 410 | ≥ 35 | 70 – 125 | ||
1/2 H | 355 - 440 | ≥ 28 | 84 - 145 | ||
H | ≥ 410 | / | ≥ 105 | ||
EH | / | / | / | ||
SH | / | / | / | ||
C2680 |
0 | ≥ 275 | ≥ 40 | / | 8.47 |
1/4 H | 325 - 410 | ≥ 35 | 70 – 125 | ||
1/2 H | 355 - 440 | ≥ 28 | 85 - 145 | ||
H | 410 – 540 | / | 105 - 175 | ||
EH | 520 – 620 | / | 145 - 195 | ||
SH | 570 - 670 | / | 165 - 215 | ||
C2600 |
0 | ≥ 275 | ≥ 40 | / | 8.55 |
1/4 H | 325 - 410 | ≥ 35 | / | ||
1/2 H | 355 - 440 | ≥ 25 | 85 - 145 | ||
H | 410 – 540 | / | 105 - 175 | ||
EH | 520 – 620 | / | 145 - 195 | ||
SH | 570 - 670 | / | 165 - 215 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© Bản quyền thuộc về https://thepthanhduong.com. Powered by NukeViet CMS. Design by: GiáRẻ.vn DMCA: Content Protected website