Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Ống ASTM A108

Thứ ba - 04/05/2021 05:01

Công ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Ống ASTM A108 ngoài ra chúng tôi còn cung cấp thép hợp kim SNCM220, SNCM240, SNCM415, SNCM420, SNCM431, SNCM439, CT3, CT45, CT50, S45C, C45, SKD11, SKD61, SCR420, SCR440, SCM420, SCM 415, SCM435, SCM440... Với đủ độ phi 6, phi 7, phi 8, phi 9, phi 10, phi 12, phi 14, phi 16, phi 18, phi 20, phi 22, phi 24, phi 25, phi 26, phi 27, phi 28, phi 30, phi 32,p62, phi 34, phi 35, phi 36, phi 38, phi 39, phi 40, phi 42, phi 44, phi 46, phi 48, phi 50, phi 52, phi 54, phi 56, phi 58, phi 60, phi 62, phi 64, phi 66, phi 68, phi 70, phi 72, phi 74, phi 76, phi 78, phi 80, phi 80, phi 90, phi 100, phi 120, phi 130, phi 140, phi 150, phi 160, phi 170, phi 170, phi 190, phi 200... Hàng hóa có đầy đủ CO CQ từ nhà máy.,

Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Ống ASTM A108
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Ống ASTM A108
Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Ống ASTM A108 (2)

Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Ống ASTM A108

Công ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp Thép Tròn Đặc, Thép Tấm, Thép Ống ASTM A108, SM10C, SM15C, SM20C, SM25C, SM30C, SM40C, SM45C, SM50C, SM58C có xuất xứ từ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc... Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ CO, CQ Từ nhà máy.,

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Tấm SUM 24L

SẢN PHẨM ĐỘ DÀY(mm) KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) CHÚ Ý
Thép tấm  2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7 Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm  3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
Thép tấm  4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
Thép tấm  5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
Thép tấm  6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
Thép tấm  7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
Thép tấm  8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
Thép tấm  9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
Thép tấm  10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
Thép tấm  11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
Thép tấm  12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
Thép tấm  13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
Thép tấm  14ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
Thép tấm  15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
Thép tấm  16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
Thép tấm  17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
Thép tấm  18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
Thép tấm  19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
Thép tấm  20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
Thép tấm  21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
Thép tấm  22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
Thép tấm  25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
Thép tấm  28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
Thép tấm  30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
Thép tấm  35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
Thép tấm  40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
Thép tấm  45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
Thép tấm  50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
Thép tấm  55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
Thép tấm  60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
Thép tấm  80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628


Bảng Tiêu Chuẩn Thép Tròn Đặc SUM 24L

Tên Sản Phẩm

Độ Dài(m)

Trọng Lượng

Thép Tròn Đặc 

1

Ø12x6000mm

6

5.7

2

Ø14x6000mm

6

7.6

3

Ø16x6000mm

6

9.8

4

Ø18x6000mm

6

12,2

5

Ø20x6000mm

6

15.5

6

Ø22x6000mm

6

18.5

7

Ø24x6000mm

6

21.7

8

Ø25x6000mm

6

23,5

9

Ø28x6000mm

6

29,5

10

Ø30x6000mm

6

33,7

11

Ø35x6000mm

6

46

12

Ø36x6000mm

6

48,5

13

Ø40x6000mm

6

60,01

14

Ø42x6000mm

6

66

15

Ø45x6000mm

6

75,5

16

Ø50x6000mm

6

92,4

17

Ø55x6000mm

6

113

18

Ø60x6000mm

6

135

19

Ø65x6000mm

6

158,9

20

Ø70x6000mm

6

183

21

Ø75x6000mm

6

211,01

22

Ø80x6000mm

6.25

237,8

23

Ø85x6000mm

6.03

273

24

Ø90x6000mm

5.96

297,6

25

Ø95x6000mm

6

334,1

26

Ø100x6000mm

6

375

27

Ø110x6000mm

6.04

450,1

28

Ø120x6000mm

5.92

525,6

29

Ø130x6000mm

6.03

637

30

Ø140x6000mm

6

725

31

Ø150x6000mm

6

832,32

32

Ø180x6000mm

6

1198,56

33

Ø200x6000mm

6

1480,8

34

Ø230-600x6000mm

6

 

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc SUM 24L
s
 
CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0929 539 369 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây