Thép Tấm Chiụ Nhiệt A516 Dày 100ly, 120ly, 150ly, 200ly, 220ly, 250ly

Thứ năm - 11/03/2021 04:37

Thép tấm ASTM A516 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên thường được sử dụng trong chế tạo; Tấm chịu nhiệt , Lò hơi, Ống hơi, Nồi hơi (Boiler),Nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..) , Bình hơi, Bình ga,Bình khí nén và Thiết bị chịu áp lực khác….Ngoài ra Thép tấm ASTM A516 còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn(bể) chứa xăng dầu , khí đốt…

Thép Tấm Chiụ Nhiệt A516 Dày 100ly, 120ly, 150ly, 200ly, 220ly, 250ly
Thép Tấm Chiụ Nhiệt A516 Dày 100ly, 120ly, 150ly, 200ly, 220ly, 250ly
Thép Tấm Chiụ Nhiệt A516 Dày 100ly, 120ly, 150ly, 200ly, 220ly, 250ly (2)

Thép Tấm Chiụ Nhiệt A516 Dày 100ly, 120ly, 150ly, 200ly, 220ly, 250ly

QUY CÁCH CỦA THÉP TẤM CHỊU NHIỆT  A516

  • Độ dày  :  100mm, 120mm, 150mm, 200mm, 220mm, 250mm

  • Chiều rộng  : ≤  3.000mm

  • Chiều dài     :  ≤  12.000mm

  • Lưu ý: sản phẩm có thể gia công và cắt theo qui cách yêu cầu.

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM THÉP TẤM CHỊU NHIỆT 516

 Tính chất cơ lý

Thép tấm ASTM A516

 Steel plate 

Tiêu chuẩn
Standard

Mác thép
Grade

Độ bền cơ lý
Mechanical Properties

Giới hạn chảy
Yeild Point
(Mpa)

Giới hạn đứt
Tensile Strength
(Mpa)

Độ giãn dài
Elongation
(%)

ASTM A516

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Gr 65

240 min

450-585

19

Gr 65S

240 min

450-585

19

Gr 70

260 min

485-620

17

Gr 70S

260 min

485-620

17

 Thành phần hóa học Thép tấm ASTM A516

Steel plate 

Tiêu chuẩn
Standard

Mác thép
Grade

Độ dày
(mm)

Thành phần hóa học
Chemical Composition

C (max)

Si

Mn (max)

P (max)

S (max)

ASTM A516

Gr 55

t≤12.5

0.18

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.20

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.22

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.24

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

t>200

0.26

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

Gr 60

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 60S

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65S

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.30

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70S

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.30

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

 

  • Bảng báo giá thép tấm A516:

    Thép tấm A516

    Độ dày (mm)

    Chiều rộng (mét)

    Chiều dài (mét)

    Đơn giá(đ/kg)

    A516

    6

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    Liên hệ:
    0908220996

    8

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    10

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    12

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    14

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    16

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    18

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    20

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    22

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    25

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    28

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    30

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    32

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    34

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    35

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    36

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    38

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    40

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    44

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    45

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    50

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    55

    1.5, 2, 3

    6 – 12

    60

    1.5, 2, 3

    6 – 12

     

  • Mua thép tấm a515 ở Thép Thành Dương?

    Sản phẩm nhập khẩu có nguồn gốc xuất sứ rõ ràng:

    Bạn đang muốn mua thép tấm A516 ở đâu giá rẻ, uy tín, chất lượng tại Thành Phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai...? Hãy tham khảo tại Thép Thành Dương, là đơn vị nhập khẩu và phân phối thép tấm A516 với đủ mọi quy cách khác nhau và có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ. Được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn của Trung Quốc như: Tangshan Steel, Yingkou Steel, Rizhao Steel, Baotou Steel, Formosa…. hay của Nhật Bản như: Nippon Steel, JFE Steel,…, hoặc Huyndai Steel, Posco Steel,… của Hàn Quốc…, Thái Lan, Thụy Điển, Malaysia…vv.

    Chất lượng sản phẩm đạt chuẩn:

    Sản phẩm thép tấm A516 được Thép Thành Dương đưa đến khách hàng đều là sản phẩm chất lượng đạt chuẩn không bị rỉ sét, ố vàng, cong vênh. Hơn thế nữa đều có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, cơ quan có thẩm quyền.

    Giá thành sản phẩm cạnh tranh:

    Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp thép tấm A516, tuy nhiên Thép Thành Dương luôn luôn đem đến sự yên tâm cho khách hàng về cả chất lượng sản phẩm và giá cả hợp lý. Giá thành sản phẩm cạnh tranh vì Thép Thành là nhà nhập khẩu trực tiếp các sản phẩm thép và phân phối tại thị trường Việt Nam không qua trung gian.

    Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp:

    Khi lựa chọn mua thép tấm A516 tại Thép Thành Dương khách hàng sẽ được nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp của đội ngũ nhân viên công ty, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành. Đội ngũ nhân viên tư vấn của chúng tôi sẽ hỗ trợ giải quyết tất cả yêu cầu và thắc mắc của khách hàng.

CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0908 220 996 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây