Thép ống đúc STPG370 2021

Thứ sáu - 17/09/2021 06:31

Công ty Thép Thành Dương cung cấp Thép ống đúc STPG370 2021 có độ dày từ 5 li đến 100 li với đường kính từ Phi Ø18 đến Phi Ø610. Sản phẩm luôn có sẵn trong kho, chúng tôi tự tin giao hàng trong vòng 1 - 3 ngày

Thép ống đúc STPG370 2021
Thép ống đúc STPG370 2021
Thép ống đúc STPG370 2021 (2)
Thép ống đúc STPG370 2021

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM

Thành phần hóa học 
 

Tiêu chuẩn Mức thép C Si Mn P S
JIS G3454 STPG370 ≤0.25 ≤0.35 0.30-0.90 ≤0.040 ≤0.040
STPG410 ≤0.30 ≤0.35 0.30-1.00 ≤0.040 ≤0.040
 
Tính chất cơ lý 
 
Tiêu chuẩn Mức thép Giới hạn chảy (Mpa) Độ bền kéo (Mpa) Độ dãn dài (%)
JIS G3454 STPG370 216 ≥370 ≥30
STPG410 ≥245 ≥410 ≥25


BẢNG QUY CÁCH THAM KHẢO

Thép ống đúc STPG370 2021 ĐƯỜNG KÍNH TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DN INCH OD (mm) 10 20 30 40 STD 60 80 XS 100 120 140 160 XXS
Thép Ống Đúc 8 1/4 13.7 1.65 - 1.85 2.24 2.24 - 3.02 3.02 - - - - -
Thép Ống Đúc  10 3/8 17.1 1.65 - 1.85 2.31 2.31 - 3.20 3.20 - - - - -
Thép Ống Đúc 15 1/2 21.3 2.11 - 2.41 2.77 2.77 - 3.73 3.73 - - - 4.78 7.47
Thép Ống Đúc  20 3/4 26.7 2.11 - 2.41 2.87 2.87 - 3.91 3.91 - - - 5.56 7.82
Thép Ống Đúc 25 1 33.4 2.77 - 2.90 3.38 3.38 - 4.55 4.55 - - - 6.35 9.09
Thép Ống Đúc  32 1 1/4 42.2 2.77 - 2.97 3.56 3.56 - 4.85 4.85 - - - 6.35 9.70
Thép Ống Đúc 40 1 1/2 48.3 2.77 - 3.18 3.68 3.68 - 5.08 5.08 - - - 7.14 10.15
Thép Ống Đúc  50 2 60.3 2.77 - 3.18 3.91 3.91 - 5.54 5.54 - - - 8.74 11.07
Thép Ống Đúc 65 2 1/2 73.0 3.05 - 4.78 5.16 5.16 - 7.01 7.01 - - - 9.53 14.02
Thép Ống Đúc  80 3 88.9 3.05 - 4.78 5.49 5.49 - 7.62 7.62 - - - 11.13 15.24
Thép Ống Đúc 90 3 1/2 101.6 3.05 - 4.78 5.74 5.74 - 8.08 8.08 - - - - -
Thép Ống Đúc  100 4 114.3 3.05 - 4.78 6.02 6.02 - 8.56 8.56 - 11.13 - 13.49 17.12
Thép Ống Đúc 125 5 141.3 3.40 - - 6.55 6.55 - 9.53 9.53 - 12.70 - 15.88 19.05
Thép Ống Đúc  150 6 168.3 3.40 - - 7.11 7.11 - 10.97 10.97 - 14.27 - 18.26 21.95
Thép Ống Đúc 200 8 219.1 3.76 6.35 7.04 8.18 8.18 10.31 12.70 12.70 15.09 18.26 20.62 23.01 22.23
Thép Ống Đúc  250 10 273.0 4.19 6.35 7.80 9.27 9.27 12.70 15.09 12.70 18.26 21.44 25.40 28.58 25.40
Thép Ống Đúc 300 12 323.8 4.57 6.35 8.38 10.31 9.53 14.27 17.48 12.70 21.44 25.40 28.58 33.32 25.40
Thép Ống Đúc  350 14 355.6 6.35 7.92 9.53 11.13 9.53 15.09 19.05 12.70 23.83 27.79 31.75 35.71 -
Thép Ống Đúc 400 16 406.4 6.35 7.92 9.53 12.70 9.53 16.66 21.44 12.70 26.19 30.96 36.53 40.49 -
Thép Ống Đúc  450 18 457 6.35 7.92 11.13 14.29 9.53 19.09 23.83 12.70 29.36 34.93 39.67 45.24 -
Thép Ống Đúc 500 20 508 6.35 9.53 12.70 15.08 9.53 20.62 26.19 12.70 32.54 38.10 44.45 50.01 -
Thép Ống Đúc  550 22 559 6.35 9.53 12.70 - 9.53 22.23 28.58 12.70 34.93 41.28 47.63 53.98 -
Thép Ống Đúc  600 24 610 6.35 9.53 14.27 17.48 9.53 24.61 30.96 12.70 38.89 46.02 52.37 59.54 -
CÔNG TY TNHH XNK THÉP THÀNH DƯƠNG
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Hotline
0914 406 428 Fax: 028 6686 3829
Emailthepthanhduong@gmail.com 
Website: 
thepthanhduong.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây