Công Ty TNHH XNK Thép Thành Dương

https://thepthanhduong.com


Thép Tròn Đặc, Thép Thanh Tròn CT3

Công ty Thép Thành Dương chuyên nhập khẩu thép thép tròn đặc, thép thanh tròn CT3
Ngoài ra công ty còn nhập khẩu các loại láp tròn đặc: S45C, S50C, S35C, S30C, S20C,SCM420, SCM440, SCR 420, SCR440, SKD11, SKD61, 2080, SNCM 415, SNCM420, SNCM435, SNCM439, SS400...
Thép Tròn Đặc, Thép Thanh Tròn CT3

Thép Tròn Đặc, Thép Thanh Tròn CT3 (2)
Thép Tròn Đặc, Thép Thanh Tròn CT3

Công ty Thép Thành Dương chuyên nhập khẩu thép thanh tròn , thép tròn trơn CT3  hàng chính phẩm xuất xứ từ các nước Hàn Quốc, Nhật Bản, EU, G7, Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Việt nam...

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM

Thép thanh tròn, thép tròn trơn CT3: Dùng trong ngành cơ khí chế tạo, làm các trục, chế tạo bulong, tiện ren, làm các móc...Làm chi tiết máy cần sự dẻo dai dễ gia công cắt gọt, kết cấu xây dựng, hoa văn trang trí...

Tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94

Quy cách thép thanh tròn, thép tròn trơn CT3:

  •  Đường kính : CT3 ɸ10,   CT3 ɸ12,    CT3 ɸ14,    CT3 ɸ16,    CT3 ɸ18,   CT3 ɸ20,   CT3 ɸ22, CT3 ɸ24     CT3 ɸ25,    CT3 ɸ28,    CT3 ɸ30,    CT3 ɸ32,   CT3 ɸ36,   CT3 ɸ40,..

  • Độ dài :  6m, 8m,12m.

Lưu ý:Có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng

QUY CÁCH THAM KHẢO

STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)   STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
THÉP THANH TRÒN, THÉP TRÒN TRƠN CT3
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép thanh tròn CT3 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc CT3 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn CT3 48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn trơn CT3 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép thanh tròn CT3 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn đặc CT3 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn CT3 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn trơn CT3 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép thanh tròn CT3 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn đặc CT3 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn CT3 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn trơn CT3 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép thanh tròn CT3 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn đặc CT3 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn CT3 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn trơn CT3 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép thanh tròn CT3 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn đặc CT3 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn CT3 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn trơn CT3 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép thanh tròn CT3 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn đặc CT3 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn CT3 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn trơn CT3 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép thanh tròn CT3 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc CT3 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn CT3 72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn trơn CT3 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép thanh tròn CT3 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn đặc CT3 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn CT3 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn trơn CT3 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép thanh tròn CT3 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn đặc CT3 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn CT3 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn trơn CT3 81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép thanh tròn CT3 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc CT3 83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn CT3 84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn trơn CT3 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép thanh tròn CT3 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn đặc CT3 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn CT3 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn trơn CT3 89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép thanh tròn CT3 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây