Công Ty TNHH XNK Thép Thành Dương

https://thepthanhduong.com


Thép Tròn Đặc S50C

Công ty Thép Thành Dương chuyên nhập khẩu thép tròn trơn S30C,S35C, S20C, S40C, S45C, S50C,SCM420, SCM440, SCR 420, SCR440, SKD11, SKD61, 2080, SNCM 415, SNCM420, SNCM435, SNCM439, SS400...
Thép Tròn Đặc S50C

Thép Tròn Đặc S50C (1)
Thép Tròn Đặc S50C

Công Ty Thép Thành Dương chuyên nhập khẩu thép tròn đặc S50C hàng chính phẩm xuất xứ Hàn Quốc, Nhật Bản, EU, G7, Trung Quốc, Ấn Độ...

"Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng"

Thép tròn đặc S50C là thép cường độ cao, có hàm lượng cacbon trung bình, độ dẻo và làm việc lạnh kém năng suất.

Mác thép: S50C, Tiêu chuẩn JIS G4501

Tiêu chuẩn và mác thép tương đương: UNE 36.011, UNI 7846, DIN 1C50, AISI 1050, SAEJ - 403

Ứng dụng: Thép tròn đặc S50C dùng chế tạo bánh răng, thanh chịu lực, con lăn, trục tải nặng...được sử dụng làm các trục quay, chi tiết máy... Và một số ứng dụng trong ngành cơ khí, xây dựng...

Quy cách:

Kích thước: từ phi 6 - phi 610

Chiều dài: 6m, 9m, 12m.

Lưu ý: Các sản phẩm thép tròn đặc S50C có thể cắt quy cách theo yêu cầu

QUY CÁCH THAM KHẢO:

THÉP TRÒN ĐẶC S50C
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)   STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc S50C Ø6 0.22 Thép tròn đặc  46 Thép tròn đặc S50C Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc S50C Ø8 0.39 Thép tròn đặc  47 Thép tròn đặc S50C Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc S50C Ø10 0.62 Thép tròn đặc  48 Thép tròn đặc S50C Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc S50C Ø12 0.89 Thép tròn đặc  49 Thép tròn đặc S50C Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc S50C Ø14 1.21 Thép tròn đặc  50 Thép tròn đặc S50CØ190 222.57
6 Thép tròn đặc S50C Ø16 1.58 Thép tròn đặc  51 Thép tròn đặc S50C Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc S50C Ø18 2.00 Thép tròn đặc  52 Thép tròn đặc S50C Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc S50C Ø20 2.47 Thép tròn đặc  53 Thép tròn đặc S50CØ220 298.40
9 Thép tròn đặc S50C Ø22 2.98 Thép tròn đặc  54 Thép tròn đặc S50C Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc S50C Ø24 3.55 Thép tròn đặc  55 Thép tròn đặc S50C Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc S50C Ø25 3.85 Thép tròn đặc  56 Thép tròn đặc S50C Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc S50C Ø26 4.17 Thép tròn đặc  57 Thép tròn đặc S50C Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc S50C Ø28 4.83 Thép tròn đặc  58 Thép tròn đặc S50C Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc S50C Ø30 5.55 Thep tron 59 Thép tròn đặc S50C Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc S50C Ø32 6.31 Thép tròn đặc  60 Thép tròn đặc S50C Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc S50C Ø34 7.13 Thép tròn đặc  61 Thép tròn đặc S50C Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc S50CØ35 7.55 Thép tròn đặc  62 Thép tròn đặc S50C Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc S50C Ø36 7.99 Thép tròn đặc  63 Thép tròn đặc S50C Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc S50C Ø38 8.90 Thép tròn đặc  64 Thép tròn đặc S50C Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc S50C Ø40 9.86 Thép tròn đặc  65 Thép tròn đặc S50C Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc S50C Ø42 10.88 Thép tròn đặc  66 Thép tròn đặc S50C Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc S50C Ø44 11.94 Thép tròn đặc  67 Thép tròn đặc S50C Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc S50C Ø45 12.48 Thép tròn đặc  68 Thép tròn đặc S50C Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc S50C Ø46 13.05 Thép tròn đặc  69 Thép tròn đặc S50C Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc S50C Ø48 14.21 Thép tròn đặc  70 Thép tròn đặc S50C Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc S50C Ø50 15.41 Thép tròn đặc  71 Thép tròn đặc S50C Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc S50C Ø52 16.67 Thép tròn đặc  72 Thép tròn đặc S50C Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc S50C Ø55 18.65 Thép tròn đặc  73 Thép tròn đặc S50C Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc S50C Ø60 22.20 Thép tròn đặc  74 Thép tròn đặc S50C Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc S50C Ø65 26.05 Thép tròn đặc  75 Thép tròn đặc S50C Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc S50C Ø70 30.21 Thép tròn đặc  76 Thép tròn đặc S50CØ455 1,276.39
32 Thép tròn đặc S50CØ75 34.68 Thép tròn đặc  77 Thép tròn đặc S50C Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc S50C Ø80 39.46 Thép tròn đặc  78 Thép tròn đặc S50C Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc S50C Ø85 44.54 Thép tròn đặc  79 Thép tròn đặc S50C Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc S50CØ90 49.94 Thép tròn đặc  80 Thép tròn đặc S50C Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc S50C Ø95 55.64 Thép tròn đặc  81 Thép tròn đặc S50C Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc S50C Ø100 61.65 Thép tròn đặc  82 Thép tròn đặc S50C Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc S50C Ø110 74.60 Thép tròn đặc  83 Thép tròn đặc S50C Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc S50C Ø120 88.78 Thép tròn đặc  84 Thép tròn đặc S50C Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc S50C Ø125 96.33 Thép tròn đặc  85 Thép tròn đặc S50C Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc S50C Ø130 104.20 Thép tròn đặc  86 Thép tròn đặc S50CØ700 3,021.04
42 Thép tròn đặc S50C Ø135 112.36 Thép tròn đặc  87 Thép tròn đặc S50C Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc S50C Ø140 120.84 Thép tròn đặc  88 Thép tròn đặc S50C Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc S50C Ø145 129.63 Thép tròn đặc  89 Thép tròn đặc S50C Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc S50C Ø150 138.72 Thép tròn đặc  90 Thép tròn đặc S50C Ø1000 6,165.39
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây