Công Ty TNHH XNK Thép Thành Dương

https://thepthanhduong.com


THÉP TRÒN CHẾ TẠO 2083, CT3, SK3, SKD11, SKD61, S45C, 20X

Công ty Thép Thành Dương chuyên cung cấp thép tròn chế tạo 2083, CT3, SK3, SK3S, SKD11, SKD61, S30C, S35C, S45C, SCM440, SCR440, 65G, 65GE, 20X, 30X, 40X... Hàng nhập khẩu - giá rẻ xuất xứ Hàn Quốc, Nhật Bản, EU, G7, Trung Quốc, Ấn Độ…
THÉP TRÒN CHẾ TẠO 2083, CT3, SK3, SKD11, SKD61, S45C, 20X

THÉP TRÒN CHẾ TẠO 2083, CT3, SK3, SKD11, SKD61, S45C, 20X (2)
THÉP TRÒN CHẾ TẠO 2083, CT3, SK3, SKD11, SKD61, S45C, 20X

Thép tròn chế tạo 2083, CT3, SK2, SK3, SKD11, SKD61 là loại thép hợp kim  dùng trong chế tạo máy

Mác thép: 2083, CT3, SK3, SK3S, SKD11 , SKD61, S30C, S35C, S45C, SCM440, SCR440, 65G, 65GE, 20X, 30X, 40X...

Tiêu chuẩn:  JIS, DIN, AISI/ SAE

Thông số kĩ thuật: Thép tròn chế tạo: 2083CT3, SK2, SK3, SKD11, SKD61, S45C, SCM440SCR440

Qui cách  Thép tròn chế tạo: 2083, CT3, SK2, SK3, SKD11, SKD61, S45C, SCM440, SCR440

-          Đường kính : :  ɸ10,     ɸ12,  ɸ14,  ɸ16,  ɸ18,  ɸ20,  ɸ22,  ɸ24,  ɸ25,  ɸ28,  ɸ30,  ɸ32,  ɸ36,

       ɸ40,..

-          Chiều dài : 6m, 8m.

* Sản phẩm Thép tròn chế tạo: 2083, CT3, SK2, SK3, SKD11, SKD61, S45C, SCM440, SCR440 có thể cắt theo yêu cầu khách hàng.

QUY CÁCH THAM KHẢO

THÉP TRÒN CHẾ TẠO 2083, CT3, SKD11, SKD61, S45C, SCM440, SCR440
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM  STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn chế tạo SKD 11 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn chế tạo SKD 61 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn chế tạo S45C 48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn chế tạo SCM 440 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn chế tạo SCR440 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn chế tạo SKD 11 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn chế tạo SKD 61 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn chế tạo S45C 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn chế tạo SCM 440 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn chế tạo SCR440 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn chế tạo SKD 11 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn chế tạo SKD 61 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn chế tạo S45C 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn chế tạo SCM 440 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn chế tạo SCR440 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn chế tạo SKD 11 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn chế tạo SKD 61 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn chế tạo S45C 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn chế tạo SCM 440 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn chế tạo SCR440 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn chế tạo SKD 11 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn chế tạo SKD 61 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn chế tạo S45C 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn chế tạo SCM 440 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn chế tạo SCR440 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn chế tạo SKD 11 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn chế tạo SKD 61 72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn chế tạo S45C 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn chế tạo SCM 440 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn chế tạo SCR440 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn chế tạo SKD 11 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn chế tạo SKD 61 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn chế tạo S45C 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn chế tạo SCM 440 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn chế tạo SCR440 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn chế tạo SKD 11 81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn chế tạo SKD 61 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn chế tạo S45C 83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn chế tạo SCM 440 84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn chế tạo SCR440 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn chế tạo SKD 11 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn chế tạo SKD 61 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn chế tạo S45C 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn chế tạo SCM 440 89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn chế tạo SCR440 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây