Công Ty TNHH XNK Thép Thành Dương

https://thepthanhduong.com


LÁP TRÒN ĐẶC, LÁP TRÒN TRƠN S20C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C, S60C

Công ty Thép Thành Dương chuyên nhập khẩu láp tròn đặc, láp tròn trơn: S20C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C, S60C.
Ngoài ra Công ty còn cung cấp các loại thép tròn chế tạo SCM420, SCM440, SCR 420, SCR440, SKD11, SKD61
LÁP TRÒN ĐẶC, LÁP TRÒN TRƠN S20C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C, S60C

LÁP TRÒN ĐẶC, LÁP TRÒN TRƠN S20C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C, S60C (1)
LÁP TRÒN ĐẶC, LÁP TRÒN TRƠN S20C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C, S60C

Công Ty Thép Thành Dương chuyên nhập khẩu thép tròn đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C, S60C

Láp tròn đặc, láp tròn trơn S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C, S60C là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon phù hợp cho chế tạo khuôn mẫu,cơ khí chế tạo máy, vật liệu cứng , trục, tiện chế tạo, có khả năng chống bào mòn, chống oxi hóa tốt, chịu được tải trọng cao, chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt.

Mác thép:    

S15C-S20C-S25C-S35C-S40C-S45C-S50C-S55C-S65C-S70C

Tiêu chuẩn :

GB/T3087 - GB/T9948 - DIN1.1191 - DIN 1.1201 - ASTM A36 - JIS G4051 - JIS G4160 - KS D3752 - EN10025 - EN10083 - D

Kích thước:

Đường kính : Φ6 mm - Φ500mm

Chiều dài : 3m>12m
Hoặc theo yêu cầu của khách hàng

Xuất xứ :

Trung Quốc- Hàn Quốc - Nhật - Đài Loan - Châu Âu.....vv

"Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng"

Công dụng:

Láp tròn đặc, láp tròn trơn được sử dụng trong ngành dầu mỏ, công nghiệp hóa học, điện năng, chế tạo máy công nghiệp, kiến trúc, thích hợp cho sản xuất những bộ phận như trục xe, bánh răng, ốc vít.
Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao; lò xo, trục cán, …

Thành phần hóa học của Láp tròn đặc, láp tròn trơn S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C, S60C

Mác thép

C

Si

Mn

P

S

S10C

0.08 ~ 0.13

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.60

0.030 max

0.035 max

S20C

0.18 ~ 0.23

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.60

0.030 max

0.035 max

S35C

0.32 ~ 0.38

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.90

0.030 max

0.035 max

S45C

0.42 ~ 0.48

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.90

0.030 max

0.035 max

S50C

0.47 ~ 0.53

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.90

0.030 max

0.035 max

S70C

0.67 ~ 0.73

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.90

0.030 max

0.035 max

Tính chất cơ tính: Láp tròn đặc, láp tròn trơn S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C, S60C

Mác thép

Độ bền kéo
sb/Mpa

Điểm chảy
ss/Mpa

Độ dãn dài
d (%)

S10C

310

205

33

S20C

400

245

28

S35C

510 ~ 570

305 ~ 390

22

S45C

570 ~ 690

345 ~ 490

17

S50C

610 ~ 740

365 ~ 540

15

S70C

690 ~ 715

410 ~ 420

9

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây