Công Ty TNHH XNK Thép Thành Dương

https://thepthanhduong.com


Thép Ống Đúc A106 Năm 2021

Công ty Thép Thành Dương chuyên nhập khẩu các mặt hàng Thép Ống Đúc A106 Năm 2021:
Thép ống đúc ASTM A106 GR.A
Thép ống đúc ASTM A106 GR.B
Thép ống đúc ASTM A106 GR.C
Sản phẩm có xuất xứ đa dạng: Trung Quốc, Nhật Bản, Nga, Ukraina, EU, G7...
Thép Ống Đúc A106 Năm 2021

Thép Ống Đúc A106 Năm 2021 (1)
Thép Ống Đúc A106 Năm 2021

Công ty Thép Xuyên Á chuyên cung cấp các sản phẩm Thép Ống Đúc tiêu chuẩn A106 nhập khẩu:

      Nguồn gốc xuất xứ : Nhật Bản, Trung quốc, Hàn Quốc.

      Tiêu chuẩn : ASTM A106

      Sản phẩm có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ về nguồn gốc xuất xứ

      Đảm bảo số lượng và chất lượng .

      Giao hàng và thanh toán theo quy định .

Ứng dụng của Thép Ống Đúc A106 Năm 2021 : 

Thép Ống Đúc A106 Năm 2021 là loại ống thép carbon liền mạch ứng dụng trong các ngành công nghiệp liên quan đến nhiệt độ cao, chịu áp lực lớn như đường ống dẫn dầu, khí gas, nồi hơi, cơ khí chế tạo, xây dựng , phòng cháy chữa cháy…

Đặc điệm kĩ thuật của Thép Ống Đúc A106 Năm 2021 có độ bền kéo 58000Mpa-70000Mpa, thích hợp cho việc uốn,

Áp lực cho phép khi gia công 60%  năng xuất định mức tối thiểu(SMYS) ở nhiệt độ phòng.2500-2800 Psi cho kích thước lớn.

 

 Thép Ống Đúc A106 Năm 2021 được thiết kế cho khả năng chịu nhiệt độ cao.

 Thép Ống Đúc A106 Năm 2021 được sử dụng trong các nhà máy lọc dầu,  nhà máy khí, đường ống chuyển chất lỏng ở nhiệt độ cao và các ứng dụng trong các ngành cơ khí chế tạo.

Thành phần hóa học của  Thép Ống Đúc A106 Năm 2021 :

 

Bảng thành phần hóa học : %

 

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

 

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

 

Tính chất cơ học của  Thép Ống Đúc A106 Năm 2021 :

 

 

Grade A

Grade B

Grade C

Độ bền kéo, min, psi

58.000

70.000

70.000

Sức mạnh năng suất

36.000

50.000

40.000

 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây