Tiêu chuẩn | Mức thép | C | Si | Mn | P | S |
JIS G3454 | STPG 370 | ≤0.25 | ≤0.35 | 0.30-0.90 | ≤0.040 | ≤0.040 |
STPG 410 | ≤0.30 | ≤0.35 | 0.30-1.00 | ≤0.040 | ≤0.040 | |
JIS G3455 | STS 370 | ≤0.25 | 0.10-0.35 | 0.30-1.10 | ≤0.035 | ≤0.035 |
STS410 | ≤0.30 | 0.10-0.35 | 0.30-1.40 | ≤0.035 | ≤0.035 | |
STS480 | ≤0.33 | 0.10-0.35 | 0.30-1.50 | ≤0.035 | ≤0.035 | |
JIS G3456 | STPT 370 | ≤0.25 | 0.10-0.35 | 0.30-0.90 | ≤0.035 | ≤0.035 |
STPT 410 | ≤0.30 | 0.10-0.35 | 0.30-1.00 | ≤0.035 | ≤0.035 | |
STPT 480 | ≤0.33 | 0.10-0.35 | 0.30-1.00 | ≤0.035 | ≤0.035 |
Tiêu chuẩn | Mức thép | Giới hạn chảy (Mpa) | Độ bền kéo (Mpa) | Độ dãn dài (%) | |
JIS G3454 | STPG 370 | ≥215 | ≥370 | ||
STPG 410 | ≥245 | ≥410 | |||
JIS G 3455 | STS 370 | ≥215 | ≥370 | ||
STS 410 | ≥245 | ≥410 | |||
STS 480 | ≥275 | ≥480 | |||
JIS G 3456 | STPT 370 | ≥215 | ≥370 | ||
STPT 410 | ≥245 | ≥410 | |||
STPT 480 | ≥275 | ≥480 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Công Ty TNHH XNK Thép Thành Dương
Địa chỉ: 87 ĐHT06 Nối Dài - Khu Phố 5 - P.Tân Hưng Thuận - Q.12 - HCM
Điện thoại: 0914 406 428
Fax: 028 6686 3829
Zalo: 0914406428
Bản đồ: Xem bản đồ
Email: thepthanhduong@gmail.com